VĐQG Hà Lan - 20/12/2024 19:00
SVĐ: Mandemakers Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 0 0.88
0.76 2.75 0.97
- - -
- - -
2.70 3.60 2.50
0.89 10 0.92
- - -
- - -
0.97 0 0.90
0.98 1.25 0.80
- - -
- - -
3.20 2.30 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Mohamed Ihattaren
Oskar Zawada
10’ -
32’
Dylan Mbayo
F. Krastev
-
41’
Đang cập nhật
Dylan Vente
-
53’
Đang cập nhật
Nick Fichtinger
-
Silvester van der Water
Denilho Cleonise
54’ -
Roshon van Eijma
Julian Lelieveld
75’ -
83’
Eliano Reijnders
Thomas Buitink
-
Đang cập nhật
Yassin Oukili
84’ -
Đang cập nhật
Kevin Felida
85’ -
Richonell Margaret
Michiel Kramer
86’ -
89’
Odysseus Velanas
Ryan Thomas
-
90’
Đang cập nhật
Nick Fichtinger
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
43%
57%
3
6
7
9
372
505
13
10
7
5
0
2
RKC Waalwijk PEC Zwolle
RKC Waalwijk 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Henk Fraser
4-2-3-1 PEC Zwolle
Huấn luyện viên: Johnny Jansen
19
Richonell Margaret
24
Godfried Roemeratoe
24
Godfried Roemeratoe
24
Godfried Roemeratoe
24
Godfried Roemeratoe
17
Roshon van Eijma
17
Roshon van Eijma
18
Silvester van der Water
18
Silvester van der Water
18
Silvester van der Water
6
Yassin Oukili
10
Davy van den Berg
4
Anselmo Garcia McNulty
4
Anselmo Garcia McNulty
4
Anselmo Garcia McNulty
4
Anselmo Garcia McNulty
23
Eliano Reijnders
23
Eliano Reijnders
9
Dylan Vente
9
Dylan Vente
9
Dylan Vente
18
Odysseus Velanas
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Richonell Margaret Tiền vệ |
46 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Yassin Oukili Tiền vệ |
51 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
17 Roshon van Eijma Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Silvester van der Water Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
13 Joey Kesting Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Faissal Al Mazyani Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Liam van Gelderen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Luuk Wouters Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Mohamed Ihattaren Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Oskar Zawada Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
PEC Zwolle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Davy van den Berg Tiền vệ |
47 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Odysseus Velanas Tiền vệ |
51 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Eliano Reijnders Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Dylan Vente Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Anselmo Garcia McNulty Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Dylan Mbayo Tiền vệ |
17 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jamiro Monteiro Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jasper Schendelaar Thủ môn |
52 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Anouar El Azzouzi Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
33 Damian van der Haar Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Nick Fichtinger Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexander Jakobsen Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chris Lokesa Tiền vệ |
53 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Michiel Kramer Tiền đạo |
41 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
35 Kevin Felida Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Reuven Niemeijer Tiền đạo |
47 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Patrick Vroegh Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Julian Lelieveld Hậu vệ |
54 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Aaron Meijers Hậu vệ |
44 | 0 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
22 Tim van de Loo Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Denilho Cleonise Tiền đạo |
52 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Luuk Vogels Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
PEC Zwolle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Kenneth Vermeer Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 F. Krastev Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Braydon Manu Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Thierry Lutonda Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
30 Ryan Thomas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Thomas Buitink Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Dylan Ruward Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Teun Gijselhart Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mike Hauptmeijer Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Gabriel Reiziger Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Mohamed Oukhattou Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RKC Waalwijk
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
1 : 1
(0-0)
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
PEC Zwolle
1 : 2
(1-1)
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
0 : 2
(0-1)
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
PEC Zwolle
0 : 0
(0-0)
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
PEC Zwolle
1 : 1
(0-1)
RKC Waalwijk
RKC Waalwijk
PEC Zwolle
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
RKC Waalwijk
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
RKC Waalwijk SC Cambuur |
4 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.88 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Fortuna Sittard RKC Waalwijk |
3 2 (3) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.00 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
RKC Waalwijk Feyenoord |
2 3 (1) (1) |
0.84 +2.0 1.06 |
0.83 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
SC Heerenveen RKC Waalwijk |
1 1 (1) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Heracles Almelo RKC Waalwijk |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
T
|
PEC Zwolle
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
PEC Zwolle Willem II |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
FC Groningen PEC Zwolle |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
PEC Zwolle Sparta Rotterdam |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.96 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Ajax PEC Zwolle |
2 0 (1) (0) |
0.98 -2.5 0.92 |
0.92 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
PEC Zwolle Fortuna Sittard |
3 1 (0) (1) |
0.88 +0 1.04 |
0.96 2.5 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 21