GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 11/01/2025 17:45

SVĐ: Johan Cruijff Arena

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 -3 1/2 0.91

0.85 3.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.12 10.00 15.00

0.88 10.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1.00

0.80 1.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 3.50 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Steven Berghuis

    4’
  • Jordan Henderson

    Kenneth Taylor

    41’
  • 46’

    Silvester van der Water

    Denilho Cleonise

  • 53’

    Michiel Kramer

    Oskar Zawada 

  • Đang cập nhật

    Mika Godts

    56’
  • Kenneth Taylor

    Kian Fitz-Jim

    57’
  • 68’

    Richonell Margaret

    Alexander Jakobsen

  • Mika Godts

    Chuba Akpom

    75’
  • 82’

    Godfried Roemeratoe

    Tim van de Loo

  • 86’

    Denilho Cleonise

    Mohamed Ihattaren

  • Đang cập nhật

    Owen Wijndal

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Johan Cruijff Arena

  • Trọng tài chính:

    A. Bos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Francesco Farioli

  • Ngày sinh:

    10-04-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    129 (T:66, H:28, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Henk Fraser

  • Ngày sinh:

    07-07-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    148 (T:37, H:40, B:71)

9

Phạt góc

1

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

2

Cứu thua

2

7

Phạm lỗi

17

643

Tổng số đường chuyền

436

17

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

3

5

Việt vị

0

Ajax RKC Waalwijk

Đội hình

Ajax 4-3-3

Huấn luyện viên: Francesco Farioli

Ajax VS RKC Waalwijk

4-3-3 RKC Waalwijk

Huấn luyện viên: Henk Fraser

18

Davy Klaassen

9

Brian Brobbey

9

Brian Brobbey

9

Brian Brobbey

9

Brian Brobbey

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

19

Richonell Margaret

28

Aaron Meijers

28

Aaron Meijers

28

Aaron Meijers

28

Aaron Meijers

6

Yassin Oukili

6

Yassin Oukili

18

Silvester van der Water

18

Silvester van der Water

18

Silvester van der Water

29

Michiel Kramer

Đội hình xuất phát

Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Davy Klaassen Tiền vệ

17 5 1 0 0 Tiền vệ

4

Jorrel Hato Hậu vệ

35 4 4 3 0 Hậu vệ

8

Kenneth Taylor Tiền vệ

35 4 2 3 0 Tiền vệ

11

Mika Marcel Godts Tiền đạo

30 3 3 2 0 Tiền đạo

9

Brian Brobbey Tiền đạo

28 2 2 4 0 Tiền đạo

23

Steven Berghuis Tiền đạo

24 1 2 1 0 Tiền đạo

22

Remko Pasveer Thủ môn

35 0 1 0 0 Thủ môn

2

Devyne Rensch Hậu vệ

34 1 1 0 0 Hậu vệ

15

Youri Baas Hậu vệ

33 1 0 4 0 Hậu vệ

6

Jordan Brian Henderson Tiền vệ

34 0 3 3 0 Tiền vệ

24

Daniele Rugani Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

RKC Waalwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Richonell Margaret Tiền vệ

47 8 1 2 0 Tiền vệ

29

Michiel Kramer Tiền đạo

42 8 0 6 1 Tiền đạo

6

Yassin Oukili Tiền vệ

52 5 1 8 1 Tiền vệ

18

Silvester van der Water Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

28

Aaron Meijers Hậu vệ

45 0 6 8 1 Hậu vệ

24

Godfried Roemeratoe Tiền vệ

47 0 3 9 1 Tiền vệ

13

Joey Kesting Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

33

Faissal Al Mazyani Hậu vệ

8 0 0 1 1 Hậu vệ

4

Liam van Gelderen Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

34

Luuk Wouters Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

52

Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Kian Fitz-Jim Tiền vệ

33 3 1 0 0 Tiền vệ

10

Chuba Akpom Tiền đạo

37 5 2 3 0 Tiền đạo

20

Bertrand Isidore Traoré Tiền đạo

29 4 3 0 0 Tiền đạo

29

Christian Theodor Kjelder Rasmussen Tiền đạo

31 0 2 1 0 Tiền đạo

12

Jay Gorter Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

25

Wout Weghorst Tiền đạo

20 3 1 0 0 Tiền đạo

21

Branco van den Boomen Tiền vệ

35 3 0 0 0 Tiền vệ

5

Owen Wijndal Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Diant Ramaj Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ahmetcan Kaplan Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Anton Gaaei Hậu vệ

35 0 3 2 0 Hậu vệ

16

Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

RKC Waalwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Julian Lelieveld Hậu vệ

55 1 4 5 0 Hậu vệ

11

Alexander Jakobsen Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Kevin Felida Tiền vệ

50 1 0 2 0 Tiền vệ

7

Denilho Cleonise Tiền đạo

53 2 5 1 0 Tiền đạo

14

Chris Lokesa Tiền vệ

54 3 2 4 0 Tiền vệ

8

Patrick Vroegh Tiền vệ

49 0 1 0 0 Tiền vệ

9

Oskar Zawada Tiền đạo

16 0 0 0 1 Tiền đạo

22

Tim van de Loo Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Jeroen Houwen Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

10

Reuven Niemeijer Tiền đạo

48 2 2 2 0 Tiền đạo

17

Roshon van Eijma Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

31

Luuk Vogels Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Ajax

RKC Waalwijk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ajax: 5T - 0H - 0B) (RKC Waalwijk: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Hà Lan

RKC Waalwijk

0 : 2

(0-0)

Ajax

21/01/2024

VĐQG Hà Lan

Ajax

4 : 1

(2-1)

RKC Waalwijk

06/12/2023

VĐQG Hà Lan

RKC Waalwijk

2 : 3

(1-2)

Ajax

12/02/2023

VĐQG Hà Lan

Ajax

3 : 1

(0-1)

RKC Waalwijk

22/10/2022

VĐQG Hà Lan

RKC Waalwijk

1 : 4

(1-1)

Ajax

Phong độ gần nhất

Ajax

Phong độ

RKC Waalwijk

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.0
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ajax

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu CLB

05/01/2025

VfB Stuttgart

Ajax

2 2

(2) (0)

0.91 -0.75 0.89

0.89 3.25 0.89

T
T

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

Sparta Rotterdam

Ajax

0 2

(0) (0)

0.90 +0.75 1.00

0.76 2.75 0.92

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

Ajax

Telstar

2 0

(0) (0)

0.97 -2.25 0.87

0.92 4.0 0.86

B
X

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

Ajax

Almere City

3 0

(2) (0)

0.83 -2.0 1.07

0.85 3.5 0.85

T
X

Europa League

12/12/2024

Ajax

Lazio

1 3

(0) (1)

0.98 -0.25 0.92

0.88 2.75 0.92

B
T

RKC Waalwijk

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

20/12/2024

RKC Waalwijk

PEC Zwolle

1 1

(1) (1)

1.02 +0 0.88

0.76 2.75 0.97

H
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

RKC Waalwijk

SC Cambuur

4 1

(1) (1)

0.92 +0 0.92

0.88 3.25 0.90

T
T

VĐQG Hà Lan

14/12/2024

Fortuna Sittard

RKC Waalwijk

3 2

(3) (1)

0.86 -0.75 1.04

1.00 2.75 0.90

B
T

VĐQG Hà Lan

07/12/2024

RKC Waalwijk

Feyenoord

2 3

(1) (1)

0.84 +2.0 1.06

0.83 3.25 0.89

T
T

VĐQG Hà Lan

29/11/2024

SC Heerenveen

RKC Waalwijk

1 1

(1) (0)

1.07 -1.0 0.83

0.90 3.0 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 2

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất