VĐQG Hà Lan - 09/02/2025 13:30
SVĐ: Fortuna Sittard Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fortuna Sittard Ajax
Fortuna Sittard 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ajax
Huấn luyện viên:
10
Alen Halilović
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
7
Kristoffer Peterson
7
Kristoffer Peterson
23
Alessio da Cruz
23
Alessio da Cruz
23
Alessio da Cruz
32
Loreintz Rosier
4
Jorrel Hato
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alen Halilović Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Loreintz Rosier Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristoffer Peterson Tiền vệ |
38 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Alessio da Cruz Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ |
57 | 0 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Samuel Bastien Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luuk Koopmans Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Shawn Adewoye Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Darijo Grujcic Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Ryan Fosso Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jorrel Hato Hậu vệ |
38 | 4 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Bertrand Isidore Traoré Tiền đạo |
33 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Taylor Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Mika Marcel Godts Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Brian Brobbey Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Remko Pasveer Thủ môn |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Josip Šutalo Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Youri Baas Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Anton Gaaei Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Brian Henderson Tiền vệ |
38 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Edouard Michut Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Tristan Schenkhuizen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Syb van Ottele Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
85 Umaro Embaló Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Josip Mitrović Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Niels Martens Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Ramazan Bayram Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Makan Aiko Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Mitchell Dijks Hậu vệ |
52 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Luka Tunjic Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Devyne Rensch Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Diant Ramaj Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Davy Klaassen Tiền vệ |
19 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Wout Weghorst Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Chuba Akpom Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Branco van den Boomen Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Christian Theodor Kjelder Rasmussen Tiền đạo |
34 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Jay Gorter Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Steven Berghuis Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Jorthy Mokio Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmetcan Kaplan Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Daniele Rugani Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fortuna Sittard
Ajax
VĐQG Hà Lan
Ajax
5 : 0
(2-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Ajax
2 : 2
(1-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
0 : 0
(0-0)
Ajax
VĐQG Hà Lan
Ajax
4 : 0
(2-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
2 : 3
(1-0)
Ajax
Fortuna Sittard
Ajax
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fortuna Sittard
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
SC Heerenveen Fortuna Sittard |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.81 |
0.72 2.5 1.07 |
|||
26/01/2025 |
Fortuna Sittard PEC Zwolle |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
|||
19/01/2025 |
NEC Fortuna Sittard |
4 1 (1) (1) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Fortuna Sittard Go Ahead Eagles |
0 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.80 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
FC Utrecht Fortuna Sittard |
2 5 (1) (0) |
0.88 -1.0 1.02 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Ajax
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Ajax Feyenoord |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.72 2.5 1.07 |
|||
30/01/2025 |
Ajax Galatasaray |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Rīgas FS Ajax |
0 0 (0) (0) |
0.90 +1.5 0.94 |
0.98 3.25 0.81 |
|||
19/01/2025 |
SC Heerenveen Ajax |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.05 |
0.96 3.0 0.75 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
AZ Ajax |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 5