GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 09/02/2025 13:30

SVĐ: Fortuna Sittard Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Fortuna Sittard Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Fortuna Sittard Ajax

Đội hình

Fortuna Sittard 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Fortuna Sittard VS Ajax

4-2-3-1 Ajax

Huấn luyện viên:

10

Alen Halilović

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

7

Kristoffer Peterson

7

Kristoffer Peterson

23

Alessio da Cruz

23

Alessio da Cruz

23

Alessio da Cruz

32

Loreintz Rosier

4

Jorrel Hato

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

Đội hình xuất phát

Fortuna Sittard

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alen Halilović Tiền vệ

55 7 3 2 0 Tiền vệ

32

Loreintz Rosier Tiền vệ

54 3 1 7 0 Tiền vệ

7

Kristoffer Peterson Tiền vệ

38 2 3 2 0 Tiền vệ

23

Alessio da Cruz Tiền đạo

29 1 1 0 0 Tiền đạo

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ

57 0 7 6 0 Hậu vệ

22

Samuel Bastien Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Luuk Koopmans Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

4

Shawn Adewoye Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Darijo Grujcic Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Jasper Dahlhaus Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Ryan Fosso Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Jorrel Hato Hậu vệ

38 4 4 3 0 Hậu vệ

20

Bertrand Isidore Traoré Tiền đạo

33 4 3 0 0 Tiền đạo

8

Kenneth Taylor Tiền vệ

39 4 2 3 0 Tiền vệ

11

Mika Marcel Godts Tiền đạo

34 3 3 2 0 Tiền đạo

28

Kian Fitz-Jim Tiền vệ

36 3 1 0 0 Tiền vệ

9

Brian Brobbey Tiền đạo

32 2 2 4 0 Tiền đạo

22

Remko Pasveer Thủ môn

39 0 1 0 0 Thủ môn

37

Josip Šutalo Hậu vệ

31 1 0 3 0 Hậu vệ

15

Youri Baas Hậu vệ

37 1 0 4 0 Hậu vệ

3

Anton Gaaei Hậu vệ

39 0 3 2 0 Hậu vệ

6

Jordan Brian Henderson Tiền vệ

38 0 3 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Fortuna Sittard

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Edouard Michut Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Tristan Schenkhuizen Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Syb van Ottele Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

85

Umaro Embaló Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Josip Mitrović Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

40

Niels Martens Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

71

Ramazan Bayram Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

11

Makan Aiko Tiền đạo

17 1 0 4 0 Tiền đạo

35

Mitchell Dijks Hậu vệ

52 0 5 4 0 Hậu vệ

77

Luka Tunjic Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Devyne Rensch Hậu vệ

37 1 1 0 0 Hậu vệ

40

Diant Ramaj Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

18

Davy Klaassen Tiền vệ

19 5 1 0 0 Tiền vệ

25

Wout Weghorst Tiền đạo

23 3 1 0 0 Tiền đạo

10

Chuba Akpom Tiền đạo

40 5 2 3 0 Tiền đạo

21

Branco van den Boomen Tiền vệ

38 3 0 0 0 Tiền vệ

29

Christian Theodor Kjelder Rasmussen Tiền đạo

34 0 2 1 0 Tiền đạo

12

Jay Gorter Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

23

Steven Berghuis Tiền đạo

28 1 2 1 0 Tiền đạo

31

Jorthy Mokio Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ahmetcan Kaplan Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Daniele Rugani Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

Fortuna Sittard

Ajax

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fortuna Sittard: 0T - 2H - 3B) (Ajax: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/09/2024

VĐQG Hà Lan

Ajax

5 : 0

(2-0)

Fortuna Sittard

10/03/2024

VĐQG Hà Lan

Ajax

2 : 2

(1-0)

Fortuna Sittard

03/09/2023

VĐQG Hà Lan

Fortuna Sittard

0 : 0

(0-0)

Ajax

09/04/2023

VĐQG Hà Lan

Ajax

4 : 0

(2-0)

Fortuna Sittard

06/08/2022

VĐQG Hà Lan

Fortuna Sittard

2 : 3

(1-0)

Ajax

Phong độ gần nhất

Fortuna Sittard

Phong độ

Ajax

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
0.4
1.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fortuna Sittard

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

01/02/2025

SC Heerenveen

Fortuna Sittard

0 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.81

0.72 2.5 1.07

VĐQG Hà Lan

26/01/2025

Fortuna Sittard

PEC Zwolle

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.98

0.87 2.5 0.87

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

NEC

Fortuna Sittard

4 1

(1) (1)

0.88 -0.75 1.02

0.86 2.5 0.94

B
T

VĐQG Hà Lan

10/01/2025

Fortuna Sittard

Go Ahead Eagles

0 3

(0) (1)

0.84 +0.25 1.06

0.80 2.5 0.88

B
T

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

FC Utrecht

Fortuna Sittard

2 5

(1) (0)

0.88 -1.0 1.02

0.88 2.75 0.92

T
T

Ajax

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

02/02/2025

Ajax

Feyenoord

0 0

(0) (0)

0.89 -0.25 1.01

0.72 2.5 1.07

Europa League

30/01/2025

Ajax

Galatasaray

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa League

23/01/2025

Rīgas FS

Ajax

0 0

(0) (0)

0.90 +1.5 0.94

0.98 3.25 0.81

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

SC Heerenveen

Ajax

0 2

(0) (1)

0.85 +1.0 1.05

0.96 3.0 0.75

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

14/01/2025

AZ

Ajax

2 0

(1) (0)

0.70 +0.25 0.67

0.91 2.75 0.81

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 0

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 5

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất