VĐQG Hà Lan - 14/12/2024 19:00
SVĐ: Fortuna Sittard Stadion
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 1/4 -0.96
1.00 2.75 0.90
- - -
- - -
1.66 3.90 5.00
0.88 10.25 0.86
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.81 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.25 2.30 5.00
0.76 4.5 -0.94
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rosier Loreintz
15’ -
Ezequiel Bullaude
Alessio Da Cruz
19’ -
Syb van Ottele
Kristoffer Peterson
30’ -
Kristoffer Peterson
Ezequiel Bullaude
35’ -
45’
Richonell Margaret
Oskar Zawada
-
46’
Tim van de Loo
Denilho Cleonise
-
56’
Đang cập nhật
Godfried Roemeratoe
-
59’
Faissal Al Mazyani
Michiel Kramer
-
66’
Richonell Margaret
Oskar Zawada
-
Alen Halilović
Makan Aïko
69’ -
76’
Yassin Oukili
Reuven Niemeijer
-
Kristoffer Peterson
Édouard Michut
84’ -
Mitchell Dijks
Jasper Dahlhaus
85’ -
Đang cập nhật
Édouard Michut
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
7
54%
46%
5
5
11
7
412
338
16
15
8
7
2
2
Fortuna Sittard RKC Waalwijk
Fortuna Sittard 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Danny Buijs
4-2-3-1 RKC Waalwijk
Huấn luyện viên: Henk Fraser
10
Alen Halilović
33
Ezequiel Bullaude
33
Ezequiel Bullaude
33
Ezequiel Bullaude
33
Ezequiel Bullaude
32
Rosier Loreintz
32
Rosier Loreintz
7
Kristoffer Peterson
7
Kristoffer Peterson
7
Kristoffer Peterson
14
Rodrigo Guth
19
Richonell Margaret
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
17
Roshon van Eijma
17
Roshon van Eijma
24
Godfried Roemeratoe
24
Godfried Roemeratoe
24
Godfried Roemeratoe
6
Yassin Oukili
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alen Halilović Tiền vệ |
50 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Rodrigo Guth Hậu vệ |
52 | 5 | 2 | 11 | 2 | Hậu vệ |
32 Rosier Loreintz Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristoffer Peterson Tiền vệ |
33 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Ezequiel Bullaude Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Alessio Da Cruz Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Josip Mitrović Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Mitchell Dijks Hậu vệ |
47 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Samuel Bastien Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Syb van Ottele Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Richonell Margaret Tiền vệ |
44 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Yassin Oukili Tiền vệ |
49 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
17 Roshon van Eijma Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
22 Tim van de Loo Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jeroen Houwen Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Faissal Al Mazyani Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Liam van Gelderen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Luuk Wouters Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Mohamed Ihattaren Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Oskar Zawada Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Luka Tunjic Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luuk Koopmans Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Makan Aïko Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Ramazan Bayram Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Ante Erceg Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Darijo Grujčić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Édouard Michut Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
85 Úmaro Embaló Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ivo Pinto Hậu vệ |
52 | 0 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Chris Lokesa Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Alexander Jakobsen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Joey Kesting Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Patrick Vroegh Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Kevin Felida Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Luuk Vogels Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Denilho Cleonise Tiền đạo |
50 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Michiel Kramer Tiền đạo |
39 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
10 Reuven Niemeijer Tiền đạo |
45 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Silvester van der Water Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Julian Lelieveld Hậu vệ |
52 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Aaron Meijers Hậu vệ |
42 | 0 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Fortuna Sittard
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
0 : 1
(0-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
1 : 0
(0-0)
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
3 : 1
(0-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
0 : 0
(0-0)
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
2 : 1
(2-0)
Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
RKC Waalwijk
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fortuna Sittard
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Heracles Almelo Fortuna Sittard |
2 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Feyenoord Fortuna Sittard |
1 1 (0) (1) |
0.89 -1.75 0.91 |
0.98 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fortuna Sittard FC Twente |
1 2 (0) (1) |
0.84 +0.75 1.06 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
PEC Zwolle Fortuna Sittard |
3 1 (0) (1) |
0.88 +0 1.04 |
0.96 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Fortuna Sittard SC Heerenveen |
3 0 (1) (0) |
0.86 -0.25 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
RKC Waalwijk
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
RKC Waalwijk Feyenoord |
2 3 (1) (1) |
0.84 +2.0 1.06 |
0.83 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
SC Heerenveen RKC Waalwijk |
1 1 (1) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Heracles Almelo RKC Waalwijk |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
RKC Waalwijk NEC |
0 3 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
RKC Waalwijk Almere City |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 5