VĐQG Hà Lan - 11/01/2025 19:00
SVĐ: MAC³PARK Stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.81 1/4 -0.92
0.86 2.5 0.90
- - -
- - -
2.90 3.30 2.37
0.88 10 0.86
- - -
- - -
0.96 0 0.75
0.86 1.0 0.93
- - -
- - -
3.40 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Dirk Proper
Koki Ogawa
-
D. van der Haar
T. Lutonda
46’ -
55’
Sami Ouaissa
Rober González
-
D. Mbayo
K. de Rooij
61’ -
Đang cập nhật
T. Lutonda
68’ -
F. Krastev
R. Thomas
74’ -
D. van den Berg
T. Buitink
75’ -
76’
Koki Ogawa
Bryan Linssen
-
77’
Philippe Sandler
Bram Nuytinck
-
88’
Mees Hoedemakers
Lasse Schöne
-
90’
Bryan Linssen
Rober González
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
62%
38%
2
3
9
14
569
340
8
10
3
3
0
2
PEC Zwolle NEC
PEC Zwolle 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Johnny Jansen
4-2-3-1 NEC
Huấn luyện viên: Rogier Meijer
10
Dave van den Berg
4
Anselmo García McNulty
4
Anselmo García McNulty
4
Anselmo García McNulty
4
Anselmo García McNulty
23
Eliano Reijnders
23
Eliano Reijnders
9
Dylan Vente
9
Dylan Vente
9
Dylan Vente
50
Filip Yavorov Krastev
18
Koki Ogawa
32
Vito van Crooij
32
Vito van Crooij
32
Vito van Crooij
32
Vito van Crooij
23
Kodai Sano
23
Kodai Sano
24
Calvin Verdonk
24
Calvin Verdonk
24
Calvin Verdonk
71
Dirk Proper
PEC Zwolle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dave van den Berg Tiền vệ |
48 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
50 Filip Yavorov Krastev Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Eliano Reijnders Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Dylan Vente Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Anselmo García McNulty Hậu vệ |
53 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Dylan Mbayo Tiền vệ |
18 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mike Hauptmeijer Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Simon Graves Jensen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Damian van der Haar Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Anouar El Azzouzi Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
NEC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Koki Ogawa Tiền đạo |
57 | 19 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
71 Dirk Proper Tiền vệ |
48 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Kodai Sano Tiền vệ |
54 | 7 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Calvin Verdonk Hậu vệ |
62 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Vito van Crooij Tiền vệ |
12 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ |
56 | 2 | 8 | 3 | 1 | Tiền vệ |
25 Sami Ouaissa Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Brayann Pereira Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Robin Roefs Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Iván Márquez Álvarez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Philippe Sandler Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
PEC Zwolle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Thomas Buitink Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Thierry Lutonda Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
77 Braydon Marvin Manu Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Nick Dobben Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Olivier Aertssen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kenneth Vermeer Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Kaj de Rooij Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Ryan Thomas Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Mohamed Oukhattou Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Nick Fichtinger Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
NEC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Eleutherios Lyratzis Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Rijk Janse Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Bryan Linssen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Argyrios Darelas Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Thomas Ouwejan Hậu vệ |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Roberto González Bayón Tiền vệ |
59 | 12 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Lasse Schöne Tiền vệ |
49 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Lars Olden Larsen Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Bram Nuytinck Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
11 Basar Onal Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Stijn van Gassel Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Kento Shiogai Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PEC Zwolle
NEC
Cúp Quốc Gia Hà Lan
NEC
2 : 2
(0-1)
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
NEC
1 : 0
(0-0)
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
NEC
2 : 2
(0-1)
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
PEC Zwolle
1 : 3
(0-1)
NEC
VĐQG Hà Lan
PEC Zwolle
1 : 1
(1-1)
NEC
PEC Zwolle
NEC
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
PEC Zwolle
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
RKC Waalwijk PEC Zwolle |
1 1 (1) (1) |
1.02 +0 0.88 |
0.76 2.75 0.97 |
H
|
X
|
|
13/12/2024 |
PEC Zwolle Willem II |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
FC Groningen PEC Zwolle |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
PEC Zwolle Sparta Rotterdam |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.96 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Ajax PEC Zwolle |
2 0 (1) (0) |
0.98 -2.5 0.92 |
0.92 3.5 0.94 |
T
|
X
|
NEC
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Willem II NEC |
4 1 (2) (1) |
1.03 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Heracles Almelo NEC |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.86 2.75 0.79 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
NEC Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Go Ahead Eagles NEC |
5 0 (4) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
NEC Ajax |
1 2 (1) (1) |
0.84 +0.75 1.06 |
0.91 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 22