Cúp Quốc Gia Hà Lan - 18/12/2024 19:00
SVĐ: Erve Asito
0 : 0
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.92 0 0.92
0.86 2.75 0.79
- - -
- - -
2.70 3.30 2.55
0.88 10.25 0.86
- - -
- - -
0.88 0 0.82
0.76 1.0 -0.93
- - -
- - -
3.20 2.25 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Suf Podgoreanu
Mario Engels
46’ -
47’
Đang cập nhật
Kodai Sano
-
55’
Đang cập nhật
Iván Márquez
-
61’
Đang cập nhật
Brayann Pereira
-
Juho Talvitie
Jizz Hornkamp
63’ -
Jan Žambůrek
Diego van Oorschot
64’ -
67’
Brayann Pereira
Philippe Sandler
-
68’
Rober González
Sami Ouaissa
-
70’
Đang cập nhật
Vito van Crooij
-
Lorenzo Milani
Ruben Roosken
73’ -
81’
Kento Shiogai
Koki Ogawa
-
Đang cập nhật
Ruben Roosken
84’ -
90’
Başar Önal
Sontje Hansen
-
Brian De Keersmaecker
Sem Scheperman
117’ -
Đang cập nhật
Diego van Oorschot
120’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
57%
43%
5
2
22
14
687
508
14
18
3
5
3
3
Heracles Almelo NEC
Heracles Almelo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Erwin van de Looi
4-2-3-1 NEC
Huấn luyện viên: Rogier Meijer
14
Brian De Keersmaecker
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
2
Mimeirhel Benita
2
Mimeirhel Benita
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
19
Luka Kulenović
7
Rober González
6
Mees Hoedemakers
6
Mees Hoedemakers
6
Mees Hoedemakers
6
Mees Hoedemakers
24
Calvin Verdonk
24
Calvin Verdonk
32
Vito van Crooij
32
Vito van Crooij
32
Vito van Crooij
23
Kodai Sano
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ |
51 | 5 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 Luka Kulenović Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Damon Mirani Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ivan Mesík Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Juho Talvitie Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Suf Podgoreanu Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabian de Keijzer Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Lorenzo Milani Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Jan Žambůrek Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Shiloh 't Zand Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
NEC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rober González Tiền vệ |
57 | 12 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Kodai Sano Tiền vệ |
52 | 7 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Calvin Verdonk Hậu vệ |
60 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Vito van Crooij Tiền vệ |
10 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ |
54 | 2 | 8 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Brayann Pereira Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Başar Önal Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Stijn van Gassel Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Iván Márquez Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Lefteris Lyratzis Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kento Shiogai Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ruben Roosken Hậu vệ |
49 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
32 Sem Scheperman Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Jop Tijink Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo |
30 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Robin Mantel Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Timo Jansink Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jannes Wieckhoff Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Daniel van Kaam Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Diego van Oorschot Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Thomas Bruns Tiền vệ |
47 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Mario Engels Tiền vệ |
53 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
NEC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Philippe Sandler Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
31 Rijk Janse Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Robin Roefs Thủ môn |
57 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sami Ouaissa Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Argyris Darelas Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sontje Hansen Tiền đạo |
56 | 8 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
29 Kas de Wit Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Koki Ogawa Tiền đạo |
55 | 19 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Lasse Schöne Tiền vệ |
47 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Heracles Almelo
NEC
VĐQG Hà Lan
NEC
1 : 2
(1-2)
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
NEC
3 : 1
(0-1)
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
2 : 1
(0-1)
NEC
VĐQG Hà Lan
NEC
0 : 0
(0-0)
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
0 : 1
(0-0)
NEC
Heracles Almelo
NEC
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Heracles Almelo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Feyenoord Heracles Almelo |
5 2 (3) (1) |
0.90 -2.25 1.00 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Heracles Almelo Fortuna Sittard |
2 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
AZ Heracles Almelo |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Heracles Almelo RKC Waalwijk |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
FC Utrecht Heracles Almelo |
1 0 (0) (0) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.83 2.75 0.89 |
H
|
X
|
NEC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
NEC Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Go Ahead Eagles NEC |
5 0 (4) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
NEC Ajax |
1 2 (1) (1) |
0.84 +0.75 1.06 |
0.91 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
NEC FC Utrecht |
1 2 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.91 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
RKC Waalwijk NEC |
0 3 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18