VĐQG Hà Lan - 15/12/2024 13:30
SVĐ: De Grolsch Veste
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 -2 1/2 0.87
0.98 3.0 0.80
- - -
- - -
1.33 5.00 9.50
0.90 10 0.92
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.98 1.25 0.80
- - -
- - -
1.80 2.50 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
D. Rots
B. van Rooij
24’ -
53’
Đang cập nhật
Stije Resink
-
S. Lammers
Sayfallah Ltaief
55’ -
Y. Regeer
M. Sadílek
56’ -
D. Rots
S. Steijn
57’ -
63’
Stije Resink
Joey Pelupessy
-
M. Vlap
M. Kjølø
71’ -
75’
Đang cập nhật
Leandro Bacuna
-
77’
Thom van Bergen
Rui Mendes
-
Đang cập nhật
M. Sadílek
78’ -
D. Rots
H. Kuster
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
54%
46%
3
3
12
7
527
457
11
8
5
3
4
2
FC Twente FC Groningen
FC Twente 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joseph Oosting
4-2-3-1 FC Groningen
Huấn luyện viên: Dick Lukkien
14
S. Steijn
18
M. Vlap
18
M. Vlap
18
M. Vlap
18
M. Vlap
11
D. Rots
11
D. Rots
10
S. Lammers
10
S. Lammers
10
S. Lammers
9
R. van Wolfswinkel
29
Romano Postema
7
Leandro Bacuna
7
Leandro Bacuna
7
Leandro Bacuna
7
Leandro Bacuna
14
Jorg Schreuders
14
Jorg Schreuders
14
Jorg Schreuders
14
Jorg Schreuders
14
Jorg Schreuders
14
Jorg Schreuders
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 S. Steijn Tiền vệ |
56 | 26 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 R. van Wolfswinkel Tiền vệ |
54 | 18 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 D. Rots Tiền vệ |
54 | 7 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 S. Lammers Tiền đạo |
23 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 M. Vlap Tiền vệ |
54 | 4 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 A. Salah-Eddine Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Y. Regeer Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 A. Van Hoorenbeeck Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 B. van Rooij Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 L. Unnerstall Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 G. Lagerbielke Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Groningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Romano Postema Tiền vệ |
54 | 21 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Thom van Bergen Tiền đạo |
60 | 11 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Jorg Schreuders Tiền vệ |
61 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Johan Hove Tiền vệ |
54 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Leandro Bacuna Hậu vệ |
54 | 4 | 8 | 9 | 0 | Hậu vệ |
43 Marvin Peersman Hậu vệ |
54 | 4 | 7 | 11 | 1 | Hậu vệ |
5 Marco Rente Hậu vệ |
51 | 3 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
1 Etienne Vaessen Thủ môn |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Thijmen Blokzijl Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Stije Resink Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Thijs Oosting Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 C. Eiting Tiền vệ |
52 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 P. Tytoń Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 M. Sadílek Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
4 M. Kjølø Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
38 M. Bruns Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 I. El Maach Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Sayfallah Ltaief Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 M. Rots Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 H. Kuster Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 B. Kuipers Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 G. Besselink Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Groningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 David van der Werff Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Joey Pelupessy Tiền vệ |
60 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Dirk Baron Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Finn Stam Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 B. Willumsson Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
27 Rui Mendes Tiền đạo |
35 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Noam Emeran Tiền đạo |
46 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Hidde Jurjus Thủ môn |
58 | 0 | 1 | 1 | 1 | Thủ môn |
2 Wouter Prins Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
36 Maxim Mariani Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Twente
FC Groningen
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
1 : 1
(0-1)
FC Twente
VĐQG Hà Lan
FC Twente
3 : 0
(0-0)
FC Groningen
VĐQG Hà Lan
FC Twente
3 : 0
(1-0)
FC Groningen
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
1 : 1
(1-0)
FC Twente
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
2 : 2
(0-2)
FC Twente
FC Twente
FC Groningen
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Twente
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Olympiakos Piraeus FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.93 |
0.98 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
PSV FC Twente |
6 1 (3) (1) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.86 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
FC Twente Go Ahead Eagles |
3 2 (1) (2) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.84 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
FC Twente Union Saint-Gilloise |
0 1 (0) (1) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.83 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fortuna Sittard FC Twente |
1 2 (0) (1) |
0.84 +0.75 1.06 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
FC Groningen
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
FC Groningen PEC Zwolle |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
FC Groningen Willem II |
2 0 (1) (0) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.98 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
PSV FC Groningen |
5 0 (2) (0) |
0.89 -2.25 0.91 |
0.91 3.5 0.89 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
FC Groningen Sparta Rotterdam |
1 0 (1) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.77 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
NEC FC Groningen |
6 0 (3) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.97 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 11