GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 15/12/2024 13:30

SVĐ: De Grolsch Veste

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 -2 1/2 0.87

0.98 3.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.00 9.50

0.90 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.98 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.50 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • D. Rots

    B. van Rooij

    24’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Stije Resink

  • S. Lammers

    Sayfallah Ltaief

    55’
  • Y. Regeer

    M. Sadílek

    56’
  • D. Rots

    S. Steijn

    57’
  • 63’

    Stije Resink

    Joey Pelupessy

  • M. Vlap

    M. Kjølø

    71’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Leandro Bacuna

  • 77’

    Thom van Bergen

    Rui Mendes

  • Đang cập nhật

    M. Sadílek

    78’
  • D. Rots

    H. Kuster

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    De Grolsch Veste

  • Trọng tài chính:

    A. Bos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Joseph Oosting

  • Ngày sinh:

    29-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    147 (T:58, H:37, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dick Lukkien

  • Ngày sinh:

    28-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    186 (T:76, H:42, B:68)

3

Phạt góc

5

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

7

527

Tổng số đường chuyền

457

11

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

3

4

Việt vị

2

FC Twente FC Groningen

Đội hình

FC Twente 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Joseph Oosting

FC Twente VS FC Groningen

4-2-3-1 FC Groningen

Huấn luyện viên: Dick Lukkien

14

S. Steijn

18

M. Vlap

18

M. Vlap

18

M. Vlap

18

M. Vlap

11

D. Rots

11

D. Rots

10

S. Lammers

10

S. Lammers

10

S. Lammers

9

R. van Wolfswinkel

29

Romano Postema

7

Leandro Bacuna

7

Leandro Bacuna

7

Leandro Bacuna

7

Leandro Bacuna

14

Jorg Schreuders

14

Jorg Schreuders

14

Jorg Schreuders

14

Jorg Schreuders

14

Jorg Schreuders

14

Jorg Schreuders

Đội hình xuất phát

FC Twente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

S. Steijn Tiền vệ

56 26 5 3 0 Tiền vệ

9

R. van Wolfswinkel Tiền vệ

54 18 2 4 0 Tiền vệ

11

D. Rots Tiền vệ

54 7 11 6 0 Tiền vệ

10

S. Lammers Tiền đạo

23 5 1 0 0 Tiền đạo

18

M. Vlap Tiền vệ

54 4 8 4 0 Tiền vệ

34

A. Salah-Eddine Hậu vệ

36 2 2 1 0 Hậu vệ

8

Y. Regeer Tiền vệ

55 2 1 5 0 Tiền vệ

17

A. Van Hoorenbeeck Hậu vệ

56 2 0 1 0 Hậu vệ

28

B. van Rooij Hậu vệ

18 0 2 0 0 Hậu vệ

1

L. Unnerstall Thủ môn

53 0 0 2 0 Thủ môn

3

G. Lagerbielke Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

FC Groningen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Romano Postema Tiền vệ

54 21 4 5 0 Tiền vệ

26

Thom van Bergen Tiền đạo

60 11 9 5 0 Tiền đạo

14

Jorg Schreuders Tiền vệ

61 8 5 5 0 Tiền vệ

8

Johan Hove Tiền vệ

54 5 6 2 0 Tiền vệ

7

Leandro Bacuna Hậu vệ

54 4 8 9 0 Hậu vệ

43

Marvin Peersman Hậu vệ

54 4 7 11 1 Hậu vệ

5

Marco Rente Hậu vệ

51 3 3 8 1 Hậu vệ

1

Etienne Vaessen Thủ môn

16 0 1 2 0 Thủ môn

3

Thijmen Blokzijl Hậu vệ

54 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Stije Resink Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

25

Thijs Oosting Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FC Twente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

C. Eiting Tiền vệ

52 1 4 4 0 Tiền vệ

22

P. Tytoń Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

23

M. Sadílek Tiền vệ

40 1 3 6 1 Tiền vệ

4

M. Kjølø Tiền vệ

57 1 0 3 0 Tiền vệ

38

M. Bruns Tiền vệ

48 0 0 1 1 Tiền vệ

16

I. El Maach Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

30

Sayfallah Ltaief Tiền vệ

23 0 2 0 0 Tiền vệ

39

M. Rots Hậu vệ

39 0 1 0 0 Hậu vệ

29

H. Kuster Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

5

B. Kuipers Hậu vệ

23 0 2 0 0 Hậu vệ

41

G. Besselink Tiền vệ

52 0 0 1 0 Tiền vệ

FC Groningen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

David van der Werff Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Joey Pelupessy Tiền vệ

60 0 1 4 0 Tiền vệ

24

Dirk Baron Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

22

Finn Stam Hậu vệ

14 0 1 3 0 Hậu vệ

9

B. Willumsson Tiền đạo

13 2 0 0 1 Tiền đạo

27

Rui Mendes Tiền đạo

35 3 2 2 0 Tiền đạo

11

Noam Emeran Tiền đạo

46 0 1 1 0 Tiền đạo

21

Hidde Jurjus Thủ môn

58 0 1 1 1 Thủ môn

2

Wouter Prins Hậu vệ

36 0 2 5 0 Hậu vệ

36

Maxim Mariani Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

FC Twente

FC Groningen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Twente: 2T - 3H - 0B) (FC Groningen: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/02/2023

VĐQG Hà Lan

FC Groningen

1 : 1

(0-1)

FC Twente

16/10/2022

VĐQG Hà Lan

FC Twente

3 : 0

(0-0)

FC Groningen

11/05/2022

VĐQG Hà Lan

FC Twente

3 : 0

(1-0)

FC Groningen

01/10/2021

VĐQG Hà Lan

FC Groningen

1 : 1

(1-0)

FC Twente

17/01/2021

VĐQG Hà Lan

FC Groningen

2 : 2

(0-2)

FC Twente

Phong độ gần nhất

FC Twente

Phong độ

FC Groningen

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Twente

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

12/12/2024

Olympiakos Piraeus

FC Twente

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.93

0.98 2.75 0.92

T
X

VĐQG Hà Lan

06/12/2024

PSV

FC Twente

6 1

(3) (1)

0.92 -1.5 0.98

0.86 3.5 0.90

B
T

VĐQG Hà Lan

01/12/2024

FC Twente

Go Ahead Eagles

3 2

(1) (2)

0.89 -0.75 1.01

0.84 2.75 0.88

T
T

Europa League

28/11/2024

FC Twente

Union Saint-Gilloise

0 1

(0) (1)

0.83 -0.25 1.07

0.83 2.25 0.96

B
X

VĐQG Hà Lan

23/11/2024

Fortuna Sittard

FC Twente

1 2

(0) (1)

0.84 +0.75 1.06

0.87 2.5 0.87

T
T

FC Groningen

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

08/12/2024

FC Groningen

PEC Zwolle

0 0

(0) (0)

1.07 -0.5 0.83

0.94 2.25 0.96

B
X

VĐQG Hà Lan

30/11/2024

FC Groningen

Willem II

2 0

(1) (0)

0.94 -0.25 0.95

0.98 2.25 0.80

T
X

VĐQG Hà Lan

23/11/2024

PSV

FC Groningen

5 0

(2) (0)

0.89 -2.25 0.91

0.91 3.5 0.89

B
T

VĐQG Hà Lan

09/11/2024

FC Groningen

Sparta Rotterdam

1 0

(1) (0)

1.08 -0.25 0.82

0.77 2.25 0.95

T
X

VĐQG Hà Lan

03/11/2024

NEC

FC Groningen

6 0

(3) (0)

0.83 -0.25 1.07

0.97 2.5 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất