VĐQG Hà Lan - 18/01/2025 20:00
SVĐ: De Adelaarshorst
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 -0.96
0.84 2.75 0.95
- - -
- - -
1.50 4.50 6.00
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
1.00 1.25 0.72
- - -
- - -
2.05 2.40 5.50
-0.92 5.0 0.74
- - -
- - -
-
-
Victor Kaj Edvardsen
O. Antman
5’ -
31’
Mats Seuntjens
B. Willumsson
-
46’
Tika de Jonge
Thom van Bergen
-
76’
Luciano Valente
Finn Stam
-
79’
B. Willumsson
Romano Postema
-
Đang cập nhật
Mathis Suray
83’ -
Jakob Breum
Milan Smit
87’ -
Oliver Valaker Edvardsen
Milan Smit
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
52%
48%
4
1
7
11
474
435
14
20
3
5
3
0
Go Ahead Eagles FC Groningen
Go Ahead Eagles 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paul Simonis
4-2-3-1 FC Groningen
Huấn luyện viên: Dick Lukkien
23
Oliver Valaker Edvardsen
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
7
Jakob Breum
7
Jakob Breum
21
Enric Llansana
21
Enric Llansana
21
Enric Llansana
16
Victor Edvardsen
10
Luciano Valente
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
5
Marco Rente
5
Marco Rente
Go Ahead Eagles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Oliver Valaker Edvardsen Tiền vệ |
50 | 13 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Victor Edvardsen Tiền đạo |
60 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Jakob Breum Tiền vệ |
59 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Enric Llansana Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Gerrit Nauber Hậu vệ |
59 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Joris Kramer Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Mats Deijl Hậu vệ |
59 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Evert Linthorst Tiền vệ |
61 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Oliver Antman Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jari De Busser Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dean Ruben James Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FC Groningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano Valente Tiền vệ |
60 | 9 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Leandro Bacuna Hậu vệ |
57 | 4 | 8 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Marco Rente Hậu vệ |
54 | 3 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Brynjolfur Darri Willumsson Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
1 Etienne Vaessen Thủ môn |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Wouter Prins Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Tika de Jonge Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Thijmen Blokzijl Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Stije Resink Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mats Seuntjens Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Thijs Oosting Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Go Ahead Eagles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Aske Adelgaard Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Mathis Suray Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Nando Verdoni Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Calvin Twigt Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Robbin Weijenberg Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Luca Everink Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Pim Saathof Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Luca Plogmann Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Julius Dirksen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Milan Smit Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Søren Tengstedt Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Groningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Maxim Mariani Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rui-Jorge Monteiro Mendes Tiền đạo |
38 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
67 Sven Bouland Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hidde Jurjus Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 1 | 1 | Thủ môn |
29 Romano Postema Tiền đạo |
57 | 21 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Finn Stam Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
46 David van der Werff Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dirk Baron Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Thom van Bergen Tiền đạo |
63 | 11 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Go Ahead Eagles
FC Groningen
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
0 : 1
(0-0)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
1 : 1
(1-1)
FC Groningen
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
1 : 0
(1-0)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
2 : 1
(1-0)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
0 : 1
(0-0)
FC Groningen
Go Ahead Eagles
FC Groningen
0% 20% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Go Ahead Eagles
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Twente |
3 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.95 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Fortuna Sittard Go Ahead Eagles |
0 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.80 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Go Ahead Eagles NAC Breda |
2 1 (0) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.78 2.75 0.94 |
H
|
T
|
|
18/12/2024 |
Sparta Rotterdam Go Ahead Eagles |
1 1 (0) (1) |
0.69 +0.25 0.72 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
FC Utrecht Go Ahead Eagles |
3 3 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
1.01 2.75 0.88 |
T
|
T
|
FC Groningen
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
FC Groningen Almere City |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.96 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
AZ FC Groningen |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Twente FC Groningen |
2 0 (1) (0) |
1.03 -1.5 0.87 |
0.98 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
FC Groningen PEC Zwolle |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
FC Groningen Willem II |
2 0 (1) (0) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.98 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10