VĐQG Hà Lan - 15/02/2025 20:00
SVĐ: Koning Willem II Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Willem II FC Groningen
Willem II 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 FC Groningen
Huấn luyện viên:
16
Ringo Meerveld
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
18
Jeremy Loteteka Bokila
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
18
Jeremy Loteteka Bokila
10
Luciano Valente
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
5
Marco Rente
5
Marco Rente
Willem II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ringo Meerveld Tiền vệ |
59 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeremy Loteteka Bokila Tiền đạo |
56 | 11 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Jesse Bosch Tiền vệ |
59 | 7 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Nick Doodeman Tiền vệ |
58 | 3 | 14 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Raffael Behounek Hậu vệ |
60 | 3 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
33 Tommy St. Jago Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rúnar Thór Sigurgeirsson Hậu vệ |
53 | 2 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Erik Schouten Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Thomas Didillon Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Lambert Boris Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Patrick Joosten Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Groningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano Valente Tiền vệ |
62 | 9 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Leandro Bacuna Hậu vệ |
58 | 4 | 8 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Marco Rente Hậu vệ |
56 | 3 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Brynjolfur Darri Willumsson Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
1 Etienne Vaessen Thủ môn |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Wouter Prins Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Tika de Jonge Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Thijmen Blokzijl Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Stije Resink Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mats Seuntjens Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Thijs Oosting Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Willem II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Amar Abdirahman Ahmed Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Maarten Schut Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Emilio Kehrer Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Connor van den Berg Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Jens Mathijsen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Cisse Sandra Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Mickaël Tirpan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Per van Loon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Youssuf Sylla Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Khaled Razak Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
FC Groningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 Sven Bouland Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Finn Stam Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Romano Postema Tiền đạo |
59 | 21 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Hidde Jurjus Thủ môn |
63 | 0 | 1 | 1 | 1 | Thủ môn |
46 David van der Werff Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Thom van Bergen Tiền đạo |
65 | 11 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Dirk Baron Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rui-Jorge Monteiro Mendes Tiền đạo |
40 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Maxim Mariani Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Willem II
FC Groningen
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
2 : 0
(1-0)
Willem II
Hạng Nhất Hà Lan
Willem II
1 : 1
(0-0)
FC Groningen
Cúp Quốc Gia Hà Lan
Willem II
1 : 3
(0-1)
FC Groningen
Hạng Nhất Hà Lan
FC Groningen
0 : 0
(0-0)
Willem II
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
1 : 0
(1-0)
Willem II
Willem II
FC Groningen
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Willem II
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
PSV Willem II |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Willem II AZ |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
|||
26/01/2025 |
RKC Waalwijk Willem II |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Willem II Feyenoord |
1 1 (0) (1) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.84 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
FC Twente Willem II |
6 2 (2) (2) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
FC Groningen
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
FC Groningen NEC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Sparta Rotterdam FC Groningen |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
28/01/2025 |
Heracles Almelo FC Groningen |
1 1 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.97 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
25/01/2025 |
FC Groningen SC Heerenveen |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.83 2.25 0.96 |
|||
18/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Groningen |
2 1 (1) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.84 2.75 0.95 |
H
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6