GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 11/01/2025 20:00

SVĐ: Philips Stadion

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -2 3/4 -0.96

0.95 3.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 5.25 6.50

0.95 10.5 0.75

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.75 1.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.62 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 27’

    Đang cập nhật

    D. Møller Wolfe

  • 41’

    D. Møller Wolfe

    Mayckel Lahdo

  • 56’

    Mayckel Lahdo

    Ruben van Bommel

  • Malik Tillman

    G. Til

    67’
  • G. Til

    Luuk de Jong

    68’
  • 73’

    Ernest Poku

    Denso Kasius

  • 74’

    Sven Mijnans

    Mexx Meerdink

  • 76’

    Đang cập nhật

    Jordy Clasie

  • 77’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Olivier Boscagli

    Ricardo Pepi

    80’
  • 83’

    Seiya Maikuma

    Bruno Martins Indi

  • Đang cập nhật

    Luuk de Jong

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Philips Stadion

  • Trọng tài chính:

    D. Makkelie

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Peter Bosz

  • Ngày sinh:

    21-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    190 (T:107, H:43, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Maarten Martens

  • Ngày sinh:

    02-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    124 (T:49, H:29, B:46)

11

Phạt góc

1

79%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

21%

2

Cứu thua

1

7

Phạm lỗi

8

760

Tổng số đường chuyền

206

17

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

PSV AZ

Đội hình

PSV 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Peter Bosz

PSV VS AZ

4-2-3-1 AZ

Huấn luyện viên: Maarten Martens

9

Luuk de Jong

22

Jerdy Schouten

22

Jerdy Schouten

22

Jerdy Schouten

22

Jerdy Schouten

34

Ismael Saibari Ben El Basra

34

Ismael Saibari Ben El Basra

10

Noa Lang

10

Noa Lang

10

Noa Lang

7

Malik Tillman

10

Sven Mijnans

18

David Møller Wolfe

18

David Møller Wolfe

18

David Møller Wolfe

18

David Møller Wolfe

8

Jordy Clasie

8

Jordy Clasie

23

Mayckel Lahdo

23

Mayckel Lahdo

23

Mayckel Lahdo

9

Troy Parrott

Đội hình xuất phát

PSV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Luuk de Jong Tiền đạo

28 10 5 1 0 Tiền đạo

7

Malik Tillman Tiền vệ

27 5 3 2 0 Tiền vệ

34

Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ

24 4 4 0 0 Tiền vệ

10

Noa Lang Tiền vệ

24 4 3 2 0 Tiền vệ

22

Jerdy Schouten Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

5

Ivan Perišić Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

18

Olivier Boscagli Hậu vệ

28 0 4 0 0 Hậu vệ

6

Ryan Flamingo Hậu vệ

27 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Walter Daniel Benítez Thủ môn

28 0 0 3 0 Thủ môn

37

Richard Ledezma Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Mauro Jaqueson Júnior Ferreira dos Santos Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

AZ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Sven Mijnans Tiền vệ

55 6 7 4 0 Tiền vệ

9

Troy Parrott Tiền đạo

24 6 0 0 0 Tiền đạo

8

Jordy Clasie Tiền vệ

52 3 5 5 0 Tiền vệ

23

Mayckel Lahdo Tiền vệ

38 3 4 0 0 Tiền vệ

18

David Møller Wolfe Hậu vệ

57 2 5 6 1 Hậu vệ

21

Ernest Poku Tiền vệ

56 2 4 1 0 Tiền vệ

3

Wouter Goes Hậu vệ

50 0 2 4 0 Hậu vệ

5

Alexandre Manuel Penetra Correia Hậu vệ

61 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Rome-Jayden Owusu-Oduro Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

16

Seiya Maikuma Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Peer Koopmeiners Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

PSV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Guus Til Tiền vệ

30 4 3 2 0 Tiền vệ

51

Tijn Smolenaars Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

11

Johan Bakayoko Tiền đạo

25 3 2 0 0 Tiền đạo

23

Joey Veerman Tiền vệ

17 1 6 0 0 Tiền vệ

14

Ricardo Pepi Tiền đạo

28 8 0 0 0 Tiền đạo

32

Matteo Dams Hậu vệ

30 0 0 3 1 Hậu vệ

4

Armando Obispo Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Joël Drommel Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

AZ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Denso Kasius Hậu vệ

55 1 3 1 1 Hậu vệ

37

Ro-Zangelo Daal Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Maxim Dekker Hậu vệ

39 0 0 1 1 Hậu vệ

33

Dave Kwakman Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Bruno Martins Indi Hậu vệ

30 1 3 3 0 Hậu vệ

41

Jeroen Zoet Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

7

Ruben van Bommel Tiền đạo

56 9 3 4 0 Tiền đạo

34

Mees De Wit Hậu vệ

37 1 1 1 0 Hậu vệ

12

Hobie Verhulst Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

28

Zico Buurmeester Tiền vệ

19 1 1 0 0 Tiền vệ

35

Mexx Meerdink Tiền đạo

28 3 0 1 0 Tiền đạo

17

Jayden Addai Tiền đạo

43 0 1 2 0 Tiền đạo

PSV

AZ

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (PSV: 4T - 0H - 1B) (AZ: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Hà Lan

AZ

1 : 2

(0-2)

PSV

06/04/2024

VĐQG Hà Lan

PSV

5 : 1

(2-0)

AZ

17/12/2023

VĐQG Hà Lan

AZ

0 : 4

(0-3)

PSV

28/05/2023

VĐQG Hà Lan

AZ

1 : 2

(0-0)

PSV

12/11/2022

VĐQG Hà Lan

PSV

0 : 1

(0-1)

AZ

Phong độ gần nhất

PSV

Phong độ

AZ

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

3.4
TB bàn thắng
2.0
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

PSV

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

PSV

Feyenoord

3 0

(2) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.98 3.25 0.92

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

PSV

Koninklijke HFC

8 0

(4) (0)

0.97 -4.5 0.87

0.89 5.5 0.88

T
T

VĐQG Hà Lan

14/12/2024

SC Heerenveen

PSV

1 0

(0) (0)

0.83 +2.0 1.07

0.92 3.5 0.94

B
X

C1 Châu Âu

10/12/2024

Brest

PSV

1 0

(1) (0)

1.04 +0.75 0.89

0.91 2.75 1.00

B
X

VĐQG Hà Lan

06/12/2024

PSV

FC Twente

6 1

(3) (1)

0.92 -1.5 0.98

0.86 3.5 0.90

T
T

AZ

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

21/12/2024

AZ

FC Twente

1 0

(0) (0)

0.83 -0.25 1.07

0.85 2.5 0.95

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

AZ

FC Groningen

3 1

(1) (1)

0.82 -1.25 1.02

0.92 3.0 0.82

T
T

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

NAC Breda

AZ

1 2

(1) (0)

1.07 +0.25 0.83

0.95 2.5 0.93

T
T

Europa League

12/12/2024

Ludogorets

AZ

2 2

(0) (2)

0.87 +0.25 1.03

0.89 2.25 0.91

B
T

VĐQG Hà Lan

08/12/2024

AZ

Ajax

2 1

(0) (0)

0.93 +0 0.90

0.93 2.75 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 15

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất