0.86 -2 3/4 -0.96
0.95 3.25 0.93
- - -
- - -
1.38 5.25 6.50
0.95 10.5 0.75
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.75 1.25 0.96
- - -
- - -
1.83 2.62 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
D. Møller Wolfe
-
41’
D. Møller Wolfe
Mayckel Lahdo
-
56’
Mayckel Lahdo
Ruben van Bommel
-
Malik Tillman
G. Til
67’ -
G. Til
Luuk de Jong
68’ -
73’
Ernest Poku
Denso Kasius
-
74’
Sven Mijnans
Mexx Meerdink
-
76’
Đang cập nhật
Jordy Clasie
-
77’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Olivier Boscagli
Ricardo Pepi
80’ -
83’
Seiya Maikuma
Bruno Martins Indi
-
Đang cập nhật
Luuk de Jong
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
1
79%
21%
2
1
7
8
760
206
17
8
3
5
2
1
PSV AZ
PSV 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Peter Bosz
4-2-3-1 AZ
Huấn luyện viên: Maarten Martens
9
Luuk de Jong
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
34
Ismael Saibari Ben El Basra
34
Ismael Saibari Ben El Basra
10
Noa Lang
10
Noa Lang
10
Noa Lang
7
Malik Tillman
10
Sven Mijnans
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
8
Jordy Clasie
8
Jordy Clasie
23
Mayckel Lahdo
23
Mayckel Lahdo
23
Mayckel Lahdo
9
Troy Parrott
PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luuk de Jong Tiền đạo |
28 | 10 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Malik Tillman Tiền vệ |
27 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ |
24 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Noa Lang Tiền vệ |
24 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Jerdy Schouten Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ivan Perišić Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Olivier Boscagli Hậu vệ |
28 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ryan Flamingo Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Walter Daniel Benítez Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
37 Richard Ledezma Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mauro Jaqueson Júnior Ferreira dos Santos Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sven Mijnans Tiền vệ |
55 | 6 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Troy Parrott Tiền đạo |
24 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jordy Clasie Tiền vệ |
52 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mayckel Lahdo Tiền vệ |
38 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 David Møller Wolfe Hậu vệ |
57 | 2 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Ernest Poku Tiền vệ |
56 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Wouter Goes Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Alexandre Manuel Penetra Correia Hậu vệ |
61 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rome-Jayden Owusu-Oduro Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Seiya Maikuma Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Guus Til Tiền vệ |
30 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
51 Tijn Smolenaars Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Johan Bakayoko Tiền đạo |
25 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Joey Veerman Tiền vệ |
17 | 1 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ricardo Pepi Tiền đạo |
28 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Matteo Dams Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Armando Obispo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Joël Drommel Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Denso Kasius Hậu vệ |
55 | 1 | 3 | 1 | 1 | Hậu vệ |
37 Ro-Zangelo Daal Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Maxim Dekker Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
33 Dave Kwakman Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Martins Indi Hậu vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
41 Jeroen Zoet Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ruben van Bommel Tiền đạo |
56 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
34 Mees De Wit Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Hobie Verhulst Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Zico Buurmeester Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Mexx Meerdink Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Jayden Addai Tiền đạo |
43 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
PSV
AZ
VĐQG Hà Lan
AZ
1 : 2
(0-2)
PSV
VĐQG Hà Lan
PSV
5 : 1
(2-0)
AZ
VĐQG Hà Lan
AZ
0 : 4
(0-3)
PSV
VĐQG Hà Lan
AZ
1 : 2
(0-0)
PSV
VĐQG Hà Lan
PSV
0 : 1
(0-1)
AZ
PSV
AZ
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
PSV
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
PSV Feyenoord |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.98 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
PSV Koninklijke HFC |
8 0 (4) (0) |
0.97 -4.5 0.87 |
0.89 5.5 0.88 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
SC Heerenveen PSV |
1 0 (0) (0) |
0.83 +2.0 1.07 |
0.92 3.5 0.94 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Brest PSV |
1 0 (1) (0) |
1.04 +0.75 0.89 |
0.91 2.75 1.00 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
PSV FC Twente |
6 1 (3) (1) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.86 3.5 0.90 |
T
|
T
|
AZ
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
AZ FC Twente |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
AZ FC Groningen |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
NAC Breda AZ |
1 2 (1) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Ludogorets AZ |
2 2 (0) (2) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
AZ Ajax |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.93 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 25