GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Europa League - 23/01/2025 17:45

SVĐ: AFAS Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 1/4 0.92

0.83 2.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.50 2.20

0.90 9 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.81 0 0.71

0.81 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.20 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    AFAS Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Maarten Martens

  • Ngày sinh:

    02-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    124 (T:49, H:29, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Claudio Ranieri

  • Ngày sinh:

    20-10-1951

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    141 (T:48, H:38, B:55)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

AZ Roma

Đội hình

AZ 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Maarten Martens

AZ VS Roma

4-2-3-1 Roma

Huấn luyện viên: Claudio Ranieri

10

Sven Mijnans

18

David Møller Wolfe

18

David Møller Wolfe

18

David Møller Wolfe

18

David Møller Wolfe

8

Jordy Clasie

8

Jordy Clasie

35

Mexx Meerdink

35

Mexx Meerdink

35

Mexx Meerdink

9

Troy Parrott

21

Paulo Bruno Exequiel Dybala

92

Stephan El Shaarawy

92

Stephan El Shaarawy

92

Stephan El Shaarawy

11

Artem Dovbyk

11

Artem Dovbyk

11

Artem Dovbyk

11

Artem Dovbyk

16

Leandro Daniel Paredes

16

Leandro Daniel Paredes

23

Gianluca Mancini

Đội hình xuất phát

AZ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Sven Mijnans Tiền vệ

58 6 7 4 0 Tiền vệ

9

Troy Parrott Tiền đạo

27 6 0 0 0 Tiền đạo

8

Jordy Clasie Tiền vệ

55 3 5 5 0 Tiền vệ

35

Mexx Meerdink Tiền vệ

31 3 0 1 0 Tiền vệ

18

David Møller Wolfe Hậu vệ

60 2 5 6 1 Hậu vệ

21

Ernest Poku Tiền vệ

59 2 4 1 0 Tiền vệ

3

Wouter Goes Hậu vệ

53 0 2 4 0 Hậu vệ

5

Alexandre Manuel Penetra Correia Hậu vệ

64 0 2 0 0 Hậu vệ

16

Seiya Maikuma Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

1

Rome-Jayden Owusu-Oduro Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

6

Peer Koopmeiners Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

Roma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Paulo Bruno Exequiel Dybala Tiền vệ

60 16 10 3 0 Tiền vệ

23

Gianluca Mancini Hậu vệ

66 4 1 10 0 Hậu vệ

16

Leandro Daniel Paredes Tiền vệ

60 3 6 15 1 Tiền vệ

92

Stephan El Shaarawy Tiền vệ

67 3 5 2 0 Tiền vệ

11

Artem Dovbyk Tiền đạo

28 3 1 0 0 Tiền đạo

3

José Ángel Esmoris Tasende Tiền vệ

50 2 2 2 0 Tiền vệ

5

Obite Evan N'Dicka Hậu vệ

62 0 3 6 0 Hậu vệ

56

Alexis Saelemaekers Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Kouadio Kone Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Mile Svilar Thủ môn

72 0 0 1 0 Thủ môn

15

Mats Hummels Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

AZ

Roma

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AZ: 0T - 0H - 0B) (Roma: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

AZ

Phong độ

Roma

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.6
TB bàn thắng
2.6
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AZ

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

18/01/2025

FC Utrecht

AZ

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.86 2.5 0.90

H
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

14/01/2025

AZ

Ajax

2 0

(1) (0)

0.70 +0.25 0.67

0.91 2.75 0.81

T
X

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

PSV

AZ

2 2

(0) (1)

0.86 -1.25 1.04

0.95 3.25 0.93

T
T

VĐQG Hà Lan

21/12/2024

AZ

FC Twente

1 0

(0) (0)

0.83 -0.25 1.07

0.85 2.5 0.95

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

AZ

FC Groningen

3 1

(1) (1)

0.82 -1.25 1.02

0.92 3.0 0.82

T
T

Roma

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

17/01/2025

Roma

Genoa

3 1

(1) (1)

1.14 -1.25 0.78

0.98 2.5 0.91

T
T

VĐQG Ý

12/01/2025

Bologna

Roma

2 2

(0) (0)

0.97 +0 0.97

0.86 2.25 0.92

H
T

VĐQG Ý

05/01/2025

Roma

Lazio

2 0

(2) (0)

0.72 +0 1.12

0.82 2.25 0.98

T
X

VĐQG Ý

29/12/2024

Milan

Roma

1 1

(1) (1)

1.00 -0.25 0.93

0.93 2.25 0.99

T
X

VĐQG Ý

22/12/2024

Roma

Parma

5 0

(2) (0)

1.06 -1.5 0.87

0.82 3.0 0.98

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 15

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 17

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất