0.94 1/4 0.92
0.83 2.5 1.00
- - -
- - -
3.20 3.50 2.20
0.90 9 0.90
- - -
- - -
-0.81 0 0.71
0.81 1.0 -0.93
- - -
- - -
3.60 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AZ Roma
AZ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Maarten Martens
4-2-3-1 Roma
Huấn luyện viên: Claudio Ranieri
10
Sven Mijnans
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
8
Jordy Clasie
8
Jordy Clasie
35
Mexx Meerdink
35
Mexx Meerdink
35
Mexx Meerdink
9
Troy Parrott
21
Paulo Bruno Exequiel Dybala
92
Stephan El Shaarawy
92
Stephan El Shaarawy
92
Stephan El Shaarawy
11
Artem Dovbyk
11
Artem Dovbyk
11
Artem Dovbyk
11
Artem Dovbyk
16
Leandro Daniel Paredes
16
Leandro Daniel Paredes
23
Gianluca Mancini
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sven Mijnans Tiền vệ |
58 | 6 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Troy Parrott Tiền đạo |
27 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jordy Clasie Tiền vệ |
55 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Mexx Meerdink Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 David Møller Wolfe Hậu vệ |
60 | 2 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Ernest Poku Tiền vệ |
59 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Wouter Goes Hậu vệ |
53 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Alexandre Manuel Penetra Correia Hậu vệ |
64 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Seiya Maikuma Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Rome-Jayden Owusu-Oduro Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala Tiền vệ |
60 | 16 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Gianluca Mancini Hậu vệ |
66 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ |
60 | 3 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
92 Stephan El Shaarawy Tiền vệ |
67 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Artem Dovbyk Tiền đạo |
28 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 José Ángel Esmoris Tasende Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Obite Evan N'Dicka Hậu vệ |
62 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
56 Alexis Saelemaekers Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kouadio Kone Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Mile Svilar Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Mats Hummels Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AZ
Roma
AZ
Roma
0% 40% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AZ
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
FC Utrecht AZ |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
14/01/2025 |
AZ Ajax |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
PSV AZ |
2 2 (0) (1) |
0.86 -1.25 1.04 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
AZ FC Twente |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
AZ FC Groningen |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.0 0.82 |
T
|
T
|
Roma
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Roma Genoa |
3 1 (1) (1) |
1.14 -1.25 0.78 |
0.98 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Bologna Roma |
2 2 (0) (0) |
0.97 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.92 |
H
|
T
|
|
05/01/2025 |
Roma Lazio |
2 0 (2) (0) |
0.72 +0 1.12 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Milan Roma |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.93 2.25 0.99 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Roma Parma |
5 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.87 |
0.82 3.0 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 30