GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 24/01/2025 19:00

SVĐ: Erve Asito

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/2 0.88

0.75 2.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 3.80 1.85

0.95 10.5 0.70

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

-0.93 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.25 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Erve Asito

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Erwin van de Looi

  • Ngày sinh:

    25-02-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:25, H:18, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ron Jans

  • Ngày sinh:

    29-09-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    177 (T:88, H:49, B:40)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Heracles Almelo FC Utrecht

Đội hình

Heracles Almelo 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Erwin van de Looi

Heracles Almelo VS FC Utrecht

4-2-3-1 FC Utrecht

Huấn luyện viên: Ron Jans

9

Jizz Hornkamp

24

Ivan Mesík

24

Ivan Mesík

24

Ivan Mesík

24

Ivan Mesík

14

Brian De Keersmaecker

14

Brian De Keersmaecker

4

Damon Mirani

4

Damon Mirani

4

Damon Mirani

8

Mario Engels

18

Jens Toornstra

20

Yoann Cathline

20

Yoann Cathline

20

Yoann Cathline

20

Yoann Cathline

3

Mike van der Hoorn

3

Mike van der Hoorn

21

Paxten Aaronson

21

Paxten Aaronson

21

Paxten Aaronson

24

Nick Viergever

Đội hình xuất phát

Heracles Almelo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jizz Hornkamp Tiền đạo

34 11 2 3 0 Tiền đạo

8

Mario Engels Tiền vệ

57 8 4 6 0 Tiền vệ

14

Brian De Keersmaecker Tiền vệ

55 5 3 8 1 Tiền vệ

4

Damon Mirani Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

24

Ivan Mesík Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

17

Thomas Bruns Tiền vệ

51 0 3 10 0 Tiền vệ

3

Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ

50 0 1 3 0 Hậu vệ

29

Suf Podgoreanu Tiền vệ

19 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Fabian de Keijzer Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

39

Mats Rots Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Sem Scheperman Tiền vệ

48 0 0 5 0 Tiền vệ

FC Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jens Toornstra Tiền vệ

61 6 11 4 0 Tiền vệ

24

Nick Viergever Hậu vệ

57 5 0 2 1 Hậu vệ

3

Mike van der Hoorn Hậu vệ

50 3 1 6 0 Hậu vệ

21

Paxten Aaronson Tiền vệ

21 3 1 2 0 Tiền vệ

20

Yoann Cathline Tiền vệ

20 2 1 0 0 Tiền vệ

16

Souffian Elkarouani Hậu vệ

59 0 7 8 0 Hậu vệ

1

Vasileios Barkas Thủ môn

57 0 0 3 0 Thủ môn

2

Siebe Horemans Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Zidane Iqbal Tiền vệ

43 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Miliano Jonathans Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Sébastien Haller Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Heracles Almelo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Kelvin Leerdam Hậu vệ

32 0 1 0 0 Hậu vệ

10

Shiloh ’t Zand Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Jan Žambůrek Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Daniël van Kaam Tiền vệ

21 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Justin Hoogma Hậu vệ

49 2 2 6 1 Hậu vệ

16

Timo Jansink Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mimeirhel Benita Hậu vệ

21 1 1 1 0 Hậu vệ

30

Robin Mantel Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

5

Jordy Bruijn Tiền vệ

36 1 2 1 0 Tiền vệ

22

Lorenzo Milani Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Bryan Limbombe Tiền đạo

42 2 0 2 1 Tiền đạo

23

Juho Talvitie Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

FC Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Matisse Didden Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Oscar Fraulo Tiền vệ

55 4 5 5 1 Tiền vệ

46

Silas Andersen Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Victor Jensen Tiền vệ

61 9 3 4 0 Tiền vệ

9

David Min Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

27

Alonzo Engwanda Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Miguel Rodríguez Vidal Tiền đạo

20 1 1 1 0 Tiền đạo

15

Adrian Blake Tiền đạo

30 1 1 0 0 Tiền đạo

32

Tom Gerard de Graaff Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

5

Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Michael Brouwer Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

19

Anthony Descotte Tiền đạo

27 0 0 1 0 Tiền đạo

Heracles Almelo

FC Utrecht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Heracles Almelo: 1T - 0H - 4B) (FC Utrecht: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/11/2024

VĐQG Hà Lan

FC Utrecht

1 : 0

(0-0)

Heracles Almelo

23/02/2024

VĐQG Hà Lan

FC Utrecht

1 : 0

(0-0)

Heracles Almelo

16/09/2023

VĐQG Hà Lan

Heracles Almelo

1 : 3

(0-2)

FC Utrecht

11/02/2022

VĐQG Hà Lan

Heracles Almelo

1 : 0

(0-0)

FC Utrecht

28/11/2021

VĐQG Hà Lan

FC Utrecht

1 : 0

(0-0)

Heracles Almelo

Phong độ gần nhất

Heracles Almelo

Phong độ

FC Utrecht

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.4
TB bàn thắng
2.8
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Heracles Almelo

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

Almere City

Heracles Almelo

0 2

(0) (1)

0.91 -0.25 0.99

0.92 2.25 0.94

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

16/01/2025

De Graafschap

Heracles Almelo

0 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.87 3.0 0.83

T
X

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

Heracles Almelo

Sparta Rotterdam

1 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.88

0.95 2.5 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

Heracles Almelo

NEC

0 0

(0) (0)

0.92 +0 0.92

0.86 2.75 0.79

H
X

VĐQG Hà Lan

14/12/2024

Feyenoord

Heracles Almelo

5 2

(3) (1)

0.90 -2.25 1.00

0.88 3.5 0.88

B
T

FC Utrecht

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

18/01/2025

FC Utrecht

AZ

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.86 2.5 0.90

H
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

15/01/2025

RKC Waalwijk

FC Utrecht

1 2

(1) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.86 3.0 0.88

T
H

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

Feyenoord

FC Utrecht

1 2

(0) (0)

1.02 -1.5 0.88

0.97 3.25 0.93

T
X

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

FC Utrecht

Fortuna Sittard

2 5

(1) (0)

0.88 -1.0 1.02

0.88 2.75 0.92

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

AFC

FC Utrecht

0 8

(0) (3)

0.90 +2.0 0.95

0.90 3.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất