VĐQG Hà Lan - 24/01/2025 19:00
SVĐ: Erve Asito
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.98 1/2 0.88
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
4.00 3.80 1.85
0.95 10.5 0.70
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
-0.93 1.25 0.74
- - -
- - -
4.33 2.25 2.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Heracles Almelo FC Utrecht
Heracles Almelo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Erwin van de Looi
4-2-3-1 FC Utrecht
Huấn luyện viên: Ron Jans
9
Jizz Hornkamp
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
14
Brian De Keersmaecker
14
Brian De Keersmaecker
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
8
Mario Engels
18
Jens Toornstra
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
3
Mike van der Hoorn
3
Mike van der Hoorn
21
Paxten Aaronson
21
Paxten Aaronson
21
Paxten Aaronson
24
Nick Viergever
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo |
34 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Engels Tiền vệ |
57 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ |
55 | 5 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Damon Mirani Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ivan Mesík Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Thomas Bruns Tiền vệ |
51 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Suf Podgoreanu Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabian de Keijzer Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
39 Mats Rots Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Sem Scheperman Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jens Toornstra Tiền vệ |
61 | 6 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Nick Viergever Hậu vệ |
57 | 5 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Mike van der Hoorn Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Paxten Aaronson Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Yoann Cathline Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Souffian Elkarouani Hậu vệ |
59 | 0 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Vasileios Barkas Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Siebe Horemans Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Zidane Iqbal Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Miliano Jonathans Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Sébastien Haller Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Shiloh ’t Zand Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jan Žambůrek Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Daniël van Kaam Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Justin Hoogma Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Timo Jansink Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robin Mantel Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jordy Bruijn Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Lorenzo Milani Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Bryan Limbombe Tiền đạo |
42 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 Juho Talvitie Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Matisse Didden Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Oscar Fraulo Tiền vệ |
55 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
46 Silas Andersen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Victor Jensen Tiền vệ |
61 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 David Min Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Alonzo Engwanda Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Miguel Rodríguez Vidal Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Adrian Blake Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Tom Gerard de Graaff Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Michael Brouwer Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Anthony Descotte Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Heracles Almelo
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
1 : 0
(0-0)
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
1 : 0
(0-0)
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
1 : 3
(0-2)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
1 : 0
(0-0)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
1 : 0
(0-0)
Heracles Almelo
Heracles Almelo
FC Utrecht
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Heracles Almelo
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Almere City Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
De Graafschap Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Heracles Almelo Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Heracles Almelo NEC |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.86 2.75 0.79 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Feyenoord Heracles Almelo |
5 2 (3) (1) |
0.90 -2.25 1.00 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
FC Utrecht
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
FC Utrecht AZ |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
RKC Waalwijk FC Utrecht |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Feyenoord FC Utrecht |
1 2 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.97 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
FC Utrecht Fortuna Sittard |
2 5 (1) (0) |
0.88 -1.0 1.02 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
AFC FC Utrecht |
0 8 (0) (3) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 16