VĐQG Hà Lan - 12/01/2025 13:30
SVĐ: Stadion Feijenoord
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/2 0.88
0.97 3.25 0.93
- - -
- - -
1.33 5.50 7.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.83 1.25 0.96
- - -
- - -
1.80 2.75 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Mike van der Hoorn
-
59’
Jens Toornstra
Alonzo Engwanda
-
60’
Souffian El Karouani
Niklas Vesterlund
-
65’
Yoann Cathline
Paxten Aaronson
-
Antoni Milambo
Julián Carranza
71’ -
Anis Hadj Moussa
Ibrahim Osman
76’ -
Đang cập nhật
Calvin Stengs
80’ -
Đang cập nhật
Santiago Gimenez
81’ -
88’
Paxten Aaronson
Matisse Didden
-
90’
Niklas Vesterlund
Oscar Fraulo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
76%
24%
1
4
1
7
709
231
16
11
5
3
1
2
Feyenoord FC Utrecht
Feyenoord 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Brian Priske Pedersen
4-2-3-1 FC Utrecht
Huấn luyện viên: Ron Jans
27
Antoni-Djibu Milambo
33
Dávid Hancko
33
Dávid Hancko
33
Dávid Hancko
33
Dávid Hancko
14
Igor Guilherme Barbosa da Paixão
14
Igor Guilherme Barbosa da Paixão
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
29
Santiago Tomás Giménez
18
Jens Toornstra
22
Miguel Rodríguez Vidal
22
Miguel Rodríguez Vidal
22
Miguel Rodríguez Vidal
22
Miguel Rodríguez Vidal
21
Paxten Aaronson
21
Paxten Aaronson
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
3
Mike van der Hoorn
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Antoni-Djibu Milambo Tiền vệ |
27 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Tomás Giménez Tiền đạo |
16 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Igor Guilherme Barbosa da Paixão Tiền vệ |
29 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Calvin Stengs Tiền vệ |
13 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Dávid Hancko Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Hugo Bueno Hậu vệ |
14 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramiz Larbi Zerrouki Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
26 Givairo Read Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Anis Hadj Moussa Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Justin Bijlow Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gernot Trauner Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jens Toornstra Tiền vệ |
58 | 6 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Mike van der Hoorn Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Paxten Aaronson Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Yoann Cathline Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Miguel Rodríguez Vidal Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 David Min Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Souffian Elkarouani Hậu vệ |
56 | 0 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Michael Brouwer Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Niclas Vesterlund Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Siebe Horemans Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Zidane Iqbal Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Zepiqueno Redmond Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Facundo González Molino Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Ibrahim Osman Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Jeyland Mitchell Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Luka Ivanušec Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Plamen Andreev Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Gjivai Zechiël Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Thomas Beelen Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Chris Kevin Nadje Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Timon Wellenreuther Thủ môn |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Gijs Smal Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Julián Carranza Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Matisse Didden Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Alonzo Engwanda Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Victor Jensen Tiền vệ |
58 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Miliano Jonathans Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Sébastien Haller Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Anthony Descotte Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Tom Gerard de Graaff Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Oscar Fraulo Tiền vệ |
52 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
33 Kevin Gadellaa Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Adrian Blake Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Feyenoord
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
0 : 2
(0-1)
Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Feyenoord
4 : 2
(1-2)
FC Utrecht
Cúp Quốc Gia Hà Lan
Feyenoord
2 : 1
(2-1)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
1 : 5
(1-2)
Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Feyenoord
3 : 1
(1-0)
FC Utrecht
Feyenoord
FC Utrecht
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Feyenoord
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
PSV Feyenoord |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.98 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
MVV Maastricht Feyenoord |
1 2 (0) (1) |
0.90 +2.25 0.95 |
0.90 4.0 0.88 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Feyenoord Heracles Almelo |
5 2 (3) (1) |
0.90 -2.25 1.00 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Feyenoord Sparta Praha |
4 2 (3) (1) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.94 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
RKC Waalwijk Feyenoord |
2 3 (1) (1) |
0.84 +2.0 1.06 |
0.83 3.25 0.89 |
B
|
T
|
FC Utrecht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
FC Utrecht Fortuna Sittard |
2 5 (1) (0) |
0.88 -1.0 1.02 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
AFC FC Utrecht |
0 8 (0) (3) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Utrecht Go Ahead Eagles |
3 3 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
1.01 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Almere City FC Utrecht |
1 3 (0) (2) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Ajax FC Utrecht |
2 2 (2) (1) |
1.04 -1.5 0.86 |
0.74 3.0 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20