GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 12/01/2025 13:30

SVĐ: Stadion Feijenoord

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 1/2 0.88

0.97 3.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.50 7.50

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.83 1.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.75 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Đang cập nhật

    Mike van der Hoorn

  • 59’

    Jens Toornstra

    Alonzo Engwanda

  • 60’

    Souffian El Karouani

    Niklas Vesterlund

  • 65’

    Yoann Cathline

    Paxten Aaronson

  • Antoni Milambo

    Julián Carranza 

    71’
  • Anis Hadj Moussa

    Ibrahim Osman 

    76’
  • Đang cập nhật

    Calvin Stengs

    80’
  • Đang cập nhật

    Santiago Gimenez

    81’
  • 88’

    Paxten Aaronson

    Matisse Didden

  • 90’

    Niklas Vesterlund

    Oscar Fraulo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Feijenoord

  • Trọng tài chính:

    B. Nijhuis

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Brian Priske Pedersen

  • Ngày sinh:

    14-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    233 (T:134, H:47, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ron Jans

  • Ngày sinh:

    29-09-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    177 (T:88, H:49, B:40)

9

Phạt góc

2

76%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

24%

1

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

7

709

Tổng số đường chuyền

231

16

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Feyenoord FC Utrecht

Đội hình

Feyenoord 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Brian Priske Pedersen

Feyenoord VS FC Utrecht

4-2-3-1 FC Utrecht

Huấn luyện viên: Ron Jans

27

Antoni-Djibu Milambo

33

Dávid Hancko

33

Dávid Hancko

33

Dávid Hancko

33

Dávid Hancko

14

Igor Guilherme Barbosa da Paixão

14

Igor Guilherme Barbosa da Paixão

10

Calvin Stengs

10

Calvin Stengs

10

Calvin Stengs

29

Santiago Tomás Giménez

18

Jens Toornstra

22

Miguel Rodríguez Vidal

22

Miguel Rodríguez Vidal

22

Miguel Rodríguez Vidal

22

Miguel Rodríguez Vidal

21

Paxten Aaronson

21

Paxten Aaronson

20

Yoann Cathline

20

Yoann Cathline

20

Yoann Cathline

3

Mike van der Hoorn

Đội hình xuất phát

Feyenoord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Antoni-Djibu Milambo Tiền vệ

27 8 1 1 0 Tiền vệ

29

Santiago Tomás Giménez Tiền đạo

16 4 2 1 0 Tiền đạo

14

Igor Guilherme Barbosa da Paixão Tiền vệ

29 3 6 1 0 Tiền vệ

10

Calvin Stengs Tiền vệ

13 2 3 1 0 Tiền vệ

33

Dávid Hancko Hậu vệ

27 1 1 2 0 Hậu vệ

16

Hugo Bueno Hậu vệ

14 0 3 2 0 Hậu vệ

6

Ramiz Larbi Zerrouki Tiền vệ

28 0 2 2 1 Tiền vệ

26

Givairo Read Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

23

Anis Hadj Moussa Tiền vệ

28 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Justin Bijlow Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

18

Gernot Trauner Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

FC Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jens Toornstra Tiền vệ

58 6 11 4 0 Tiền vệ

3

Mike van der Hoorn Hậu vệ

47 3 1 6 0 Hậu vệ

21

Paxten Aaronson Tiền vệ

18 3 1 2 0 Tiền vệ

20

Yoann Cathline Tiền vệ

17 2 1 0 0 Tiền vệ

22

Miguel Rodríguez Vidal Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

9

David Min Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Souffian Elkarouani Hậu vệ

56 0 7 8 0 Hậu vệ

25

Michael Brouwer Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

23

Niclas Vesterlund Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Siebe Horemans Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Zidane Iqbal Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Feyenoord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

49

Zepiqueno Redmond Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Facundo González Molino Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Ibrahim Osman Tiền đạo

17 2 2 3 0 Tiền đạo

20

Jeyland Mitchell Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Luka Ivanušec Tiền đạo

29 2 0 0 0 Tiền đạo

21

Plamen Andreev Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

24

Gjivai Zechiël Tiền vệ

27 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Thomas Beelen Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

34

Chris Kevin Nadje Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Timon Wellenreuther Thủ môn

30 1 0 2 0 Thủ môn

5

Gijs Smal Hậu vệ

21 0 1 0 0 Hậu vệ

19

Julián Carranza Tiền đạo

16 2 1 0 0 Tiền đạo

FC Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Matisse Didden Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Alonzo Engwanda Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Victor Jensen Tiền vệ

58 9 3 4 0 Tiền vệ

26

Miliano Jonathans Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Sébastien Haller Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Anthony Descotte Tiền đạo

24 0 0 1 0 Tiền đạo

32

Tom Gerard de Graaff Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

6

Oscar Fraulo Tiền vệ

52 4 5 5 1 Tiền vệ

33

Kevin Gadellaa Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

15

Adrian Blake Tiền đạo

27 1 1 0 0 Tiền đạo

Feyenoord

FC Utrecht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Feyenoord: 5T - 0H - 0B) (FC Utrecht: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/10/2024

VĐQG Hà Lan

FC Utrecht

0 : 2

(0-1)

Feyenoord

31/03/2024

VĐQG Hà Lan

Feyenoord

4 : 2

(1-2)

FC Utrecht

20/12/2023

Cúp Quốc Gia Hà Lan

Feyenoord

2 : 1

(2-1)

FC Utrecht

03/09/2023

VĐQG Hà Lan

FC Utrecht

1 : 5

(1-2)

Feyenoord

23/04/2023

VĐQG Hà Lan

Feyenoord

3 : 1

(1-0)

FC Utrecht

Phong độ gần nhất

Feyenoord

Phong độ

FC Utrecht

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.8
TB bàn thắng
3.6
2.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Feyenoord

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

PSV

Feyenoord

3 0

(2) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.98 3.25 0.92

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

MVV Maastricht

Feyenoord

1 2

(0) (1)

0.90 +2.25 0.95

0.90 4.0 0.88

B
X

VĐQG Hà Lan

14/12/2024

Feyenoord

Heracles Almelo

5 2

(3) (1)

0.90 -2.25 1.00

0.88 3.5 0.88

T
T

C1 Châu Âu

11/12/2024

Feyenoord

Sparta Praha

4 2

(3) (1)

1.00 -1.5 0.90

0.94 3.0 0.98

T
T

VĐQG Hà Lan

07/12/2024

RKC Waalwijk

Feyenoord

2 3

(1) (1)

0.84 +2.0 1.06

0.83 3.25 0.89

B
T

FC Utrecht

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

FC Utrecht

Fortuna Sittard

2 5

(1) (0)

0.88 -1.0 1.02

0.88 2.75 0.92

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

AFC

FC Utrecht

0 8

(0) (3)

0.90 +2.0 0.95

0.90 3.5 0.85

T
T

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

FC Utrecht

Go Ahead Eagles

3 3

(1) (1)

0.84 -0.25 1.06

1.01 2.75 0.88

B
T

VĐQG Hà Lan

08/12/2024

Almere City

FC Utrecht

1 3

(0) (2)

0.91 +0.75 0.89

0.83 2.5 0.95

T
T

VĐQG Hà Lan

04/12/2024

Ajax

FC Utrecht

2 2

(2) (1)

1.04 -1.5 0.86

0.74 3.0 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất