VĐQG Hà Lan - 01/02/2025 17:45
SVĐ: MAC³PARK Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.80 1/2 0.90
- - -
- - -
- - -
3.50 3.70 1.95
- - -
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
- - -
- - -
- - -
3.75 2.40 2.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
PEC Zwolle FC Utrecht
PEC Zwolle 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Utrecht
Huấn luyện viên:
10
Dave van den Berg
4
Anselmo García McNulty
4
Anselmo García McNulty
4
Anselmo García McNulty
4
Anselmo García McNulty
23
Eliano Reijnders
23
Eliano Reijnders
9
Dylan Vente
9
Dylan Vente
9
Dylan Vente
50
Filip Yavorov Krastev
18
Jens Toornstra
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
3
Mike van der Hoorn
3
Mike van der Hoorn
21
Paxten Aaronson
21
Paxten Aaronson
21
Paxten Aaronson
24
Nick Viergever
PEC Zwolle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dave van den Berg Tiền vệ |
50 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
50 Filip Yavorov Krastev Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Eliano Reijnders Hậu vệ |
55 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Dylan Vente Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Anselmo García McNulty Hậu vệ |
55 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Dylan Mbayo Tiền vệ |
20 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mike Hauptmeijer Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Simon Graves Jensen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Damian van der Haar Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Anouar El Azzouzi Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jens Toornstra Tiền vệ |
61 | 6 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Nick Viergever Hậu vệ |
57 | 5 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Mike van der Hoorn Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Paxten Aaronson Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Yoann Cathline Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Souffian Elkarouani Hậu vệ |
59 | 0 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Vasileios Barkas Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Siebe Horemans Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Zidane Iqbal Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Miliano Jonathans Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Sébastien Haller Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PEC Zwolle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Thierry Lutonda Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Thomas Buitink Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Nick Dobben Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Odysseus Velanas Tiền vệ |
53 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Ryan Thomas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Braydon Marvin Manu Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kaj de Rooij Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Nick Fichtinger Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Olivier Aertssen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kenneth Vermeer Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Mohamed Oukhattou Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Anthony Descotte Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Matisse Didden Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Oscar Fraulo Tiền vệ |
55 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
46 Silas Andersen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Victor Jensen Tiền vệ |
61 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 David Min Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Alonzo Engwanda Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Miguel Rodríguez Vidal Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Adrian Blake Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Tom Gerard de Graaff Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Michael Brouwer Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
PEC Zwolle
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
1 : 0
(1-0)
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
5 : 1
(0-0)
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
PEC Zwolle
1 : 0
(0-0)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
PEC Zwolle
1 : 1
(0-1)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
5 : 1
(1-0)
PEC Zwolle
PEC Zwolle
FC Utrecht
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
PEC Zwolle
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Fortuna Sittard PEC Zwolle |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
|||
18/01/2025 |
PEC Zwolle PSV |
3 1 (2) (1) |
0.88 +2.0 1.02 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
PEC Zwolle NEC |
0 1 (0) (1) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.86 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
RKC Waalwijk PEC Zwolle |
1 1 (1) (1) |
1.02 +0 0.88 |
0.76 2.75 0.97 |
H
|
X
|
|
13/12/2024 |
PEC Zwolle Willem II |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
FC Utrecht
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Heracles Almelo FC Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.84 |
0.91 2.75 0.81 |
|||
18/01/2025 |
FC Utrecht AZ |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
RKC Waalwijk FC Utrecht |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Feyenoord FC Utrecht |
1 2 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.97 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
FC Utrecht Fortuna Sittard |
2 5 (1) (0) |
0.88 -1.0 1.02 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13