GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 01/02/2025 17:45

SVĐ: MAC³PARK Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/2 0.90

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.70 1.95

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.40 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    MAC³PARK Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

PEC Zwolle FC Utrecht

Đội hình

PEC Zwolle 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

PEC Zwolle VS FC Utrecht

4-2-3-1 FC Utrecht

Huấn luyện viên:

10

Dave van den Berg

4

Anselmo García McNulty

4

Anselmo García McNulty

4

Anselmo García McNulty

4

Anselmo García McNulty

23

Eliano Reijnders

23

Eliano Reijnders

9

Dylan Vente

9

Dylan Vente

9

Dylan Vente

50

Filip Yavorov Krastev

18

Jens Toornstra

20

Yoann Cathline

20

Yoann Cathline

20

Yoann Cathline

20

Yoann Cathline

3

Mike van der Hoorn

3

Mike van der Hoorn

21

Paxten Aaronson

21

Paxten Aaronson

21

Paxten Aaronson

24

Nick Viergever

Đội hình xuất phát

PEC Zwolle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dave van den Berg Tiền vệ

50 7 3 9 0 Tiền vệ

50

Filip Yavorov Krastev Tiền vệ

35 4 1 4 0 Tiền vệ

23

Eliano Reijnders Hậu vệ

55 3 1 3 0 Hậu vệ

9

Dylan Vente Tiền đạo

19 3 0 1 0 Tiền đạo

4

Anselmo García McNulty Hậu vệ

55 2 2 10 0 Hậu vệ

11

Dylan Mbayo Tiền vệ

20 1 5 0 0 Tiền vệ

35

Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

40

Mike Hauptmeijer Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

28

Simon Graves Jensen Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Damian van der Haar Hậu vệ

53 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Anouar El Azzouzi Tiền vệ

52 0 0 7 1 Tiền vệ

FC Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jens Toornstra Tiền vệ

61 6 11 4 0 Tiền vệ

24

Nick Viergever Hậu vệ

57 5 0 2 1 Hậu vệ

3

Mike van der Hoorn Hậu vệ

50 3 1 6 0 Hậu vệ

21

Paxten Aaronson Tiền vệ

21 3 1 2 0 Tiền vệ

20

Yoann Cathline Tiền vệ

20 2 1 0 0 Tiền vệ

16

Souffian Elkarouani Hậu vệ

59 0 7 8 0 Hậu vệ

1

Vasileios Barkas Thủ môn

57 0 0 3 0 Thủ môn

2

Siebe Horemans Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Zidane Iqbal Tiền vệ

43 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Miliano Jonathans Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Sébastien Haller Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

PEC Zwolle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Thierry Lutonda Hậu vệ

20 0 0 1 1 Hậu vệ

29

Thomas Buitink Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Nick Dobben Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

18

Odysseus Velanas Tiền vệ

53 5 5 5 0 Tiền vệ

30

Ryan Thomas Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

77

Braydon Marvin Manu Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Kaj de Rooij Tiền đạo

26 1 0 2 0 Tiền đạo

34

Nick Fichtinger Tiền vệ

35 0 0 5 0 Tiền vệ

3

Olivier Aertssen Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Kenneth Vermeer Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

37

Mohamed Oukhattou Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

FC Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Anthony Descotte Tiền đạo

27 0 0 1 0 Tiền đạo

40

Matisse Didden Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Oscar Fraulo Tiền vệ

55 4 5 5 1 Tiền vệ

46

Silas Andersen Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Victor Jensen Tiền vệ

61 9 3 4 0 Tiền vệ

9

David Min Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

27

Alonzo Engwanda Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Miguel Rodríguez Vidal Tiền đạo

20 1 1 1 0 Tiền đạo

15

Adrian Blake Tiền đạo

30 1 1 0 0 Tiền đạo

32

Tom Gerard de Graaff Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

5

Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Michael Brouwer Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

PEC Zwolle

FC Utrecht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (PEC Zwolle: 1T - 1H - 3B) (FC Utrecht: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Hà Lan

FC Utrecht

1 : 0

(1-0)

PEC Zwolle

03/04/2024

VĐQG Hà Lan

FC Utrecht

5 : 1

(0-0)

PEC Zwolle

27/08/2023

VĐQG Hà Lan

PEC Zwolle

1 : 0

(0-0)

FC Utrecht

07/05/2022

VĐQG Hà Lan

PEC Zwolle

1 : 1

(0-1)

FC Utrecht

25/09/2021

VĐQG Hà Lan

FC Utrecht

5 : 1

(1-0)

PEC Zwolle

Phong độ gần nhất

PEC Zwolle

Phong độ

FC Utrecht

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

PEC Zwolle

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

26/01/2025

Fortuna Sittard

PEC Zwolle

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.98

0.87 2.5 0.87

VĐQG Hà Lan

18/01/2025

PEC Zwolle

PSV

3 1

(2) (1)

0.88 +2.0 1.02

0.93 3.5 0.93

T
T

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

PEC Zwolle

NEC

0 1

(0) (1)

0.81 +0.25 1.09

0.86 2.5 0.90

B
X

VĐQG Hà Lan

20/12/2024

RKC Waalwijk

PEC Zwolle

1 1

(1) (1)

1.02 +0 0.88

0.76 2.75 0.97

H
X

VĐQG Hà Lan

13/12/2024

PEC Zwolle

Willem II

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.98

0.80 2.25 0.92

B
X

FC Utrecht

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

24/01/2025

Heracles Almelo

FC Utrecht

0 0

(0) (0)

0.96 +0.5 0.84

0.91 2.75 0.81

VĐQG Hà Lan

18/01/2025

FC Utrecht

AZ

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.86 2.5 0.90

H
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

15/01/2025

RKC Waalwijk

FC Utrecht

1 2

(1) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.86 3.0 0.88

T
H

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

Feyenoord

FC Utrecht

1 2

(0) (0)

1.02 -1.5 0.88

0.97 3.25 0.93

T
X

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

FC Utrecht

Fortuna Sittard

2 5

(1) (0)

0.88 -1.0 1.02

0.88 2.75 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất