Cúp Quốc Gia Hà Lan - 16/01/2025 17:45
SVĐ: Stadion De Vijverberg
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.87 3.0 0.83
- - -
- - -
2.35 3.70 2.70
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
0.85 0 0.98
0.93 1.25 0.91
- - -
- - -
2.87 2.37 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Thomas Bruns
-
Philip Brittijn
Tristan van Gilst
46’ -
56’
Đang cập nhật
Jizz Hornkamp
-
Đang cập nhật
Levi Schoppema
64’ -
66’
Thomas Bruns
Jordy Bruijn
-
67’
Mario Engels
Suf Podgoreanu
-
Seth Saarinen
Jeffrey Fortes
68’ -
71’
Jizz Hornkamp
Bryan Limbombe
-
Ralf Seuntjens
Blnd Azad
75’ -
Đang cập nhật
Ibrahim El Kadiri
82’ -
83’
Đang cập nhật
Jannes Wieckhoff
-
86’
Jan Žambůrek
Daniel van Kaam
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
9
48%
52%
0
1
9
16
397
420
8
12
1
2
0
1
De Graafschap Heracles Almelo
De Graafschap 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jan Vreman
4-2-3-1 Heracles Almelo
Huấn luyện viên: Erwin van de Looi
23
Philip Brittijn
20
Rio Hillen
20
Rio Hillen
20
Rio Hillen
20
Rio Hillen
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
30
Ibrahim El Kadiri
30
Ibrahim El Kadiri
30
Ibrahim El Kadiri
26
Ralf Seuntjens
9
Jizz Hornkamp
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
14
Brian De Keersmaecker
14
Brian De Keersmaecker
21
Justin Hoogma
21
Justin Hoogma
21
Justin Hoogma
8
Mario Engels
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Philip Brittijn Tiền vệ |
62 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Ralf Seuntjens Tiền đạo |
39 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Donny Warmerdam Tiền vệ |
60 | 6 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
30 Ibrahim El Kadiri Tiền đạo |
22 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Rio Hillen Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Levi Schoppema Hậu vệ |
63 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Arjen Van Der Heide Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Joshua Smits Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Seth Saarinen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Rowan Besselink Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Anass Najah Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo |
32 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Engels Tiền đạo |
55 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ |
53 | 5 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
21 Justin Hoogma Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
24 Ivan Mesík Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Juho Talvitie Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Thomas Bruns Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Jannes Wieckhoff Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Fabian de Keijzer Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Lorenzo Milani Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Jan Žambůrek Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jeffrey Fortes Hậu vệ |
63 | 5 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
34 Anis Yadir Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kaya Symons Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Sten Kremers Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Tygo Grotenhuis Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lion Kaak Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Mimoun Mahi Tiền đạo |
44 | 6 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Nathan Charles Kaninda Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ties Wieggers Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Maas Willemsen Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tristan van Gilst Tiền đạo |
48 | 12 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Timo Jansink Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Bryan Limbombe Tiền đạo |
40 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Suf Podgoreanu Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Daniel van Kaam Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Diego van Oorschot Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Shiloh 't Zand Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jordy Bruijn Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Jop Tijink Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Robin Mantel Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Damon Mirani Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
De Graafschap
Heracles Almelo
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
5 : 3
(2-2)
Heracles Almelo
Hạng Nhất Hà Lan
Heracles Almelo
3 : 2
(1-1)
De Graafschap
Giao Hữu CLB
De Graafschap
1 : 0
(1-0)
Heracles Almelo
De Graafschap
Heracles Almelo
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
De Graafschap
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
FC Volendam De Graafschap |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.92 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
De Graafschap Sparta Nijkerk |
4 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.89 4.0 0.88 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
De Graafschap SC Cambuur |
0 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Jong Ajax De Graafschap |
2 0 (1) (0) |
0.86 0.5 1.02 |
0.82 3.5 1.02 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
De Graafschap VVV-Venlo |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
Heracles Almelo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Heracles Almelo Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Heracles Almelo NEC |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.86 2.75 0.79 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Feyenoord Heracles Almelo |
5 2 (3) (1) |
0.90 -2.25 1.00 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Heracles Almelo Fortuna Sittard |
2 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
AZ Heracles Almelo |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 21