VĐQG Hà Lan - 14/12/2024 20:00
SVĐ: Stadion Feijenoord
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -3 3/4 1.00
0.88 3.5 0.88
- - -
- - -
1.14 8.00 17.00
0.88 11 0.93
- - -
- - -
0.97 -1 0.82
0.83 1.5 0.85
- - -
- - -
1.50 3.20 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Igor Paixão
Anis Hadj Moussa
20’ -
Calvin Stengs
Santiago Gimenez
31’ -
34’
Đang cập nhật
Damon Mirani
-
Đang cập nhật
Santiago Gimenez
36’ -
43’
Đang cập nhật
Shiloh 't Zand
-
Anis Hadj Moussa
Santiago Gimenez
45’ -
46’
Ruben Roosken
Lorenzo Milani
-
Givairo Read
Dávid Hancko
49’ -
Calvin Stengs
Justin Hoogma
67’ -
72’
Sem Scheperman
Jan Žambůrek
-
73’
Jan Žambůrek
Justin Hoogma
-
Hugo Bueno
Facundo González
78’ -
Đang cập nhật
Suf Podgoreanu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
0
59%
41%
1
1
10
11
476
329
16
5
7
3
2
0
Feyenoord Heracles Almelo
Feyenoord 4-3-3
Huấn luyện viên: Brian Priske Pedersen
4-3-3 Heracles Almelo
Huấn luyện viên: Erwin van de Looi
27
Antoni Milambo
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
10
Calvin Stengs
29
Santiago Gimenez
29
Santiago Gimenez
29
Santiago Gimenez
29
Santiago Gimenez
29
Santiago Gimenez
29
Santiago Gimenez
9
Jizz Hornkamp
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
14
Brian De Keersmaecker
14
Brian De Keersmaecker
2
Mimeirhel Benita
2
Mimeirhel Benita
2
Mimeirhel Benita
8
Mario Engels
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Antoni Milambo Tiền vệ |
28 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Igor Paixão Tiền đạo |
32 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Quinten Timber Tiền vệ |
28 | 5 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Gimenez Tiền đạo |
17 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Calvin Stengs Tiền vệ |
16 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Dávid Hancko Hậu vệ |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Hugo Bueno Hậu vệ |
12 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
26 Givairo Read Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Timon Wellenreuther Thủ môn |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Thomas Beelen Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo |
29 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Engels Tiền vệ |
52 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ |
50 | 5 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Damon Mirani Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ivan Mesík Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Ruben Roosken Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Daniel van Kaam Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabian de Keijzer Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Sem Scheperman Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Shiloh 't Zand Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Chris-Kévin Nadje Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jeyland Mitchell Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Anis Hadj Moussa Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Plamen Andreev Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 In-beom Hwang Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ |
22 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Ibrahim Osman Tiền đạo |
14 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Facundo González Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Luka Ivanusec Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Gjivai Zechiël Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Zepiqueno Redmond Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Justin Bijlow Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Luka Kulenović Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Juho Talvitie Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Thomas Bruns Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Justin Hoogma Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
29 Suf Podgoreanu Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jannes Wieckhoff Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Timo Jansink Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Diego van Oorschot Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Lorenzo Milani Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Jan Žambůrek Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Robin Mantel Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Feyenoord
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Feyenoord
3 : 0
(2-0)
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
0 : 4
(0-2)
Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
1 : 4
(1-3)
Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Feyenoord
2 : 1
(1-1)
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
1 : 1
(0-0)
Feyenoord
Feyenoord
Heracles Almelo
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Feyenoord
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Feyenoord Sparta Praha |
4 2 (3) (1) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.94 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
RKC Waalwijk Feyenoord |
2 3 (1) (1) |
0.84 +2.0 1.06 |
0.83 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Feyenoord Fortuna Sittard |
1 1 (0) (1) |
0.89 -1.75 0.91 |
0.98 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Manchester City Feyenoord |
3 3 (1) (0) |
1.05 -2.25 0.85 |
0.92 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Feyenoord SC Heerenveen |
3 0 (2) (0) |
0.84 -1.5 1.06 |
0.82 3.0 0.86 |
T
|
H
|
Heracles Almelo
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Heracles Almelo Fortuna Sittard |
2 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
AZ Heracles Almelo |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Heracles Almelo RKC Waalwijk |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
FC Utrecht Heracles Almelo |
1 0 (0) (0) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.83 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Heracles Almelo NAC Breda |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10