VĐQG Hà Lan - 08/02/2025 15:30
SVĐ: Polman Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Heracles Almelo Go Ahead Eagles
Heracles Almelo 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Go Ahead Eagles
Huấn luyện viên:
9
Jizz Hornkamp
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
14
Brian De Keersmaecker
14
Brian De Keersmaecker
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
8
Mario Engels
23
Oliver Valaker Edvardsen
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
7
Jakob Breum
7
Jakob Breum
21
Enric Llansana
21
Enric Llansana
21
Enric Llansana
16
Victor Edvardsen
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo |
35 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Engels Tiền vệ |
58 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ |
56 | 5 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Damon Mirani Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ivan Mesík Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Thomas Bruns Tiền vệ |
52 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Suf Podgoreanu Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabian de Keijzer Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
39 Mats Rots Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Sem Scheperman Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Go Ahead Eagles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Oliver Valaker Edvardsen Tiền vệ |
51 | 13 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Victor Edvardsen Tiền đạo |
61 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Jakob Breum Tiền vệ |
60 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Enric Llansana Tiền vệ |
60 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Gerrit Nauber Hậu vệ |
60 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Joris Kramer Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Mats Deijl Hậu vệ |
60 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Evert Linthorst Tiền vệ |
62 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Oliver Antman Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jari De Busser Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dean Ruben James Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lorenzo Milani Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Bryan Limbombe Tiền đạo |
42 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 Juho Talvitie Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Shiloh ’t Zand Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jan Žambůrek Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Daniël van Kaam Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Justin Hoogma Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Timo Jansink Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robin Mantel Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jordy Bruijn Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Go Ahead Eagles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Milan Smit Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Aske Adelgaard Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Mathis Suray Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Robbin Weijenberg Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nando Verdoni Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Calvin Twigt Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Luca Plogmann Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Luca Everink Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Pim Saathof Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Søren Tengstedt Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Julius Dirksen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Heracles Almelo
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
4 : 1
(0-1)
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
2 : 0
(0-0)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
4 : 0
(2-0)
Heracles Almelo
Cúp Quốc Gia Hà Lan
Heracles Almelo
0 : 1
(0-0)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
1 : 1
(1-0)
Go Ahead Eagles
Heracles Almelo
Go Ahead Eagles
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Heracles Almelo
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Heracles Almelo FC Utrecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
NAC Breda Heracles Almelo |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.86 |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Heracles Almelo FC Groningen |
1 1 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.97 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
24/01/2025 |
Heracles Almelo FC Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0.5 0.91 |
0.96 2.75 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Almere City Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
Go Ahead Eagles
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Go Ahead Eagles Noordwijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Go Ahead Eagles FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.78 |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Groningen |
2 1 (1) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.84 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
15/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Twente |
3 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.95 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Fortuna Sittard Go Ahead Eagles |
0 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.80 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 4