GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 08/02/2025 15:30

SVĐ: Polman Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Polman Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Heracles Almelo Go Ahead Eagles

Đội hình

Heracles Almelo 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Heracles Almelo VS Go Ahead Eagles

4-2-3-1 Go Ahead Eagles

Huấn luyện viên:

9

Jizz Hornkamp

24

Ivan Mesík

24

Ivan Mesík

24

Ivan Mesík

24

Ivan Mesík

14

Brian De Keersmaecker

14

Brian De Keersmaecker

4

Damon Mirani

4

Damon Mirani

4

Damon Mirani

8

Mario Engels

23

Oliver Valaker Edvardsen

3

Gerrit Nauber

3

Gerrit Nauber

3

Gerrit Nauber

3

Gerrit Nauber

7

Jakob Breum

7

Jakob Breum

21

Enric Llansana

21

Enric Llansana

21

Enric Llansana

16

Victor Edvardsen

Đội hình xuất phát

Heracles Almelo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jizz Hornkamp Tiền đạo

35 11 2 3 0 Tiền đạo

8

Mario Engels Tiền vệ

58 8 4 6 0 Tiền vệ

14

Brian De Keersmaecker Tiền vệ

56 5 3 8 1 Tiền vệ

4

Damon Mirani Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

24

Ivan Mesík Hậu vệ

22 1 0 2 0 Hậu vệ

17

Thomas Bruns Tiền vệ

52 0 3 10 0 Tiền vệ

3

Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ

51 0 1 3 0 Hậu vệ

29

Suf Podgoreanu Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Fabian de Keijzer Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

39

Mats Rots Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Sem Scheperman Tiền vệ

49 0 0 5 0 Tiền vệ

Go Ahead Eagles

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Oliver Valaker Edvardsen Tiền vệ

51 13 3 0 0 Tiền vệ

16

Victor Edvardsen Tiền đạo

61 9 2 5 0 Tiền đạo

7

Jakob Breum Tiền vệ

60 4 5 3 0 Tiền vệ

21

Enric Llansana Tiền vệ

60 4 2 3 1 Tiền vệ

3

Gerrit Nauber Hậu vệ

60 4 1 7 0 Hậu vệ

4

Joris Kramer Hậu vệ

58 3 0 5 0 Hậu vệ

2

Mats Deijl Hậu vệ

60 2 3 4 0 Hậu vệ

8

Evert Linthorst Tiền vệ

62 1 2 1 0 Tiền vệ

19

Oliver Antman Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

22

Jari De Busser Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

5

Dean Ruben James Hậu vệ

56 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Heracles Almelo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Lorenzo Milani Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Bryan Limbombe Tiền đạo

42 2 0 2 1 Tiền đạo

23

Juho Talvitie Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Kelvin Leerdam Hậu vệ

33 0 1 0 0 Hậu vệ

10

Shiloh ’t Zand Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Jan Žambůrek Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Daniël van Kaam Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Justin Hoogma Hậu vệ

49 2 2 6 1 Hậu vệ

16

Timo Jansink Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mimeirhel Benita Hậu vệ

22 1 1 1 0 Hậu vệ

30

Robin Mantel Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

5

Jordy Bruijn Tiền vệ

36 1 2 1 0 Tiền vệ

Go Ahead Eagles

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Milan Smit Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Aske Adelgaard Hậu vệ

18 0 1 3 0 Hậu vệ

17

Mathis Suray Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Robbin Weijenberg Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Nando Verdoni Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

6

Calvin Twigt Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Luca Plogmann Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

24

Luca Everink Hậu vệ

55 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Pim Saathof Hậu vệ

41 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Søren Tengstedt Tiền vệ

33 1 2 0 0 Tiền vệ

26

Julius Dirksen Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Heracles Almelo

Go Ahead Eagles

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Heracles Almelo: 1T - 1H - 3B) (Go Ahead Eagles: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Hà Lan

Go Ahead Eagles

4 : 1

(0-1)

Heracles Almelo

15/03/2024

VĐQG Hà Lan

Heracles Almelo

2 : 0

(0-0)

Go Ahead Eagles

07/10/2023

VĐQG Hà Lan

Go Ahead Eagles

4 : 0

(2-0)

Heracles Almelo

12/01/2023

Cúp Quốc Gia Hà Lan

Heracles Almelo

0 : 1

(0-0)

Go Ahead Eagles

23/01/2022

VĐQG Hà Lan

Heracles Almelo

1 : 1

(1-0)

Go Ahead Eagles

Phong độ gần nhất

Heracles Almelo

Phong độ

Go Ahead Eagles

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
0.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Heracles Almelo

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

03/02/2025

Heracles Almelo

FC Utrecht

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hà Lan

31/01/2025

NAC Breda

Heracles Almelo

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.86

- - -

VĐQG Hà Lan

28/01/2025

Heracles Almelo

FC Groningen

1 1

(1) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.97 2.5 0.93

B
X

VĐQG Hà Lan

24/01/2025

Heracles Almelo

FC Utrecht

0 0

(0) (0)

0.99 +0.5 0.91

0.96 2.75 0.89

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

Almere City

Heracles Almelo

0 2

(0) (1)

0.91 -0.25 0.99

0.92 2.25 0.94

T
X

Go Ahead Eagles

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

03/02/2025

Go Ahead Eagles

Noordwijk

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hà Lan

02/02/2025

Go Ahead Eagles

FC Twente

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.78

- - -

VĐQG Hà Lan

18/01/2025

Go Ahead Eagles

FC Groningen

2 1

(1) (1)

0.86 -1.0 1.04

0.84 2.75 0.95

H
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

15/01/2025

Go Ahead Eagles

FC Twente

3 1

(0) (1)

0.70 +0.25 0.69

0.95 3.0 0.93

T
T

VĐQG Hà Lan

10/01/2025

Fortuna Sittard

Go Ahead Eagles

0 3

(0) (1)

0.84 +0.25 1.06

0.80 2.5 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 2

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 2

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 4

Thống kê trên 5 trận gần nhất