Giao Hữu CLB - 05/01/2025 13:00
SVĐ: Robert-Schlienz-Stadion
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/4 0.89
0.89 3.25 0.89
- - -
- - -
1.66 4.10 3.70
0.80 8 1.00
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.80 1.25 0.90
- - -
- - -
2.50 2.50 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
C. Führich
A. Stiller
13’ -
Đang cập nhật
C. Führich
19’ -
Đang cập nhật
Enzo Millot
25’ -
46’
Devyne Rensch
Ahmetcan Kaplan
-
52’
Đang cập nhật
Julian Chabot
-
56’
Đang cập nhật
Davy Klaassen
-
A. Karazor
Yannik Keitel
61’ -
Anthony Rouault
Ameen Al-Dakhil
64’ -
85’
Owen Wijndal
Chuba Akpom
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
55%
45%
3
2
20
16
548
441
9
8
4
4
0
2
VfB Stuttgart Ajax
VfB Stuttgart 4-4-2
Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß
4-4-2 Ajax
Huấn luyện viên: Francesco Farioli
9
E. Demirović
6
A. Stiller
6
A. Stiller
6
A. Stiller
6
A. Stiller
6
A. Stiller
6
A. Stiller
6
A. Stiller
6
A. Stiller
33
A. Nübel
33
A. Nübel
5
J. Hato
9
B. Brobbey
9
B. Brobbey
9
B. Brobbey
9
B. Brobbey
11
Mika Godts
11
Mika Godts
11
Mika Godts
11
Mika Godts
11
Mika Godts
11
Mika Godts
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 E. Demirović Tiền đạo |
25 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Enzo Millot Tiền vệ |
25 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 A. Nübel Thủ môn |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 A. Karazor Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
6 A. Stiller Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nick Woltemade Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 M. Mittelstädt Hậu vệ |
25 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Julian Chabot Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 C. Führich Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Josha Vagnoman Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Anthony Rouault Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 J. Hato Hậu vệ |
34 | 4 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Bertrand Traoré Tiền đạo |
28 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Taylor Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Mika Godts Tiền đạo |
29 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 B. Brobbey Tiền đạo |
27 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Steven Berghuis Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Remko Pasveer Thủ môn |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Devyne Rensch Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Youri Baas Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Henderson Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniele Rugani Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Luca Raimund Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Pascal Stenzel Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 J. Leweling Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Stefan Drljača Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Efe Korkut Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Anrie Chase Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Nikolas Nartey Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Jarzinho Malanga Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 E. Bujupi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ramon Hendriks Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Yannik Keitel Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 F. Rieder Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ameen Al-Dakhil Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Leonidas Stergiou Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Fabian Bredlow Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Kristian Hlynsson Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jay Gorter Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Anton Gaaei Hậu vệ |
34 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Jan Faberski Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kian Fitz-Jim Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Dies Janse Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Chuba Akpom Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Owen Wijndal Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Wout Weghorst Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Sivert Mannsverk Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Branco van den Boomen Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Davy Klaassen Tiền vệ |
16 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jorthy Mokio Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Diant Ramaj Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ahmetcan Kaplan Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Christian Kjelder Rasmussen Tiền đạo |
30 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
VfB Stuttgart
Ajax
VfB Stuttgart
Ajax
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
VfB Stuttgart
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
VfB Stuttgart St. Pauli |
0 1 (0) (1) |
1.07 -1.25 0.86 |
0.98 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Heidenheim VfB Stuttgart |
1 3 (1) (2) |
0.96 +0.75 0.97 |
0.92 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
VfB Stuttgart Young Boys |
5 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.99 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
VfB Stuttgart FC Union Berlin |
3 2 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.89 2.25 1.03 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Jahn Regensburg VfB Stuttgart |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.93 |
0.97 3.0 0.83 |
T
|
H
|
Ajax
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Sparta Rotterdam Ajax |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.00 |
0.76 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Ajax Telstar |
2 0 (0) (0) |
0.97 -2.25 0.87 |
0.92 4.0 0.86 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Ajax Almere City |
3 0 (2) (0) |
0.83 -2.0 1.07 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Ajax Lazio |
1 3 (0) (1) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
AZ Ajax |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.93 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 17