VĐQG Hà Lan - 22/12/2024 13:30
SVĐ: Philips Stadion
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 0.85
0.98 3.25 0.92
- - -
- - -
1.61 4.50 4.75
0.90 10.25 0.84
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.78 1.25 0.93
- - -
- - -
2.10 2.60 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Bart Nieuwkoop
-
13’
Đang cập nhật
Quinten Timber
-
I. Perišić
Noa Lang
19’ -
I. Perišić
Luuk de Jong
27’ -
35’
Đang cập nhật
Antoni Milambo
-
Đang cập nhật
Ismael Saibari
52’ -
Noa Lang
Malik Tillman
63’ -
65’
Ramiz Zerrouki
Ibrahim Osman
-
72’
Bart Nieuwkoop
Givairo Read
-
Ismael Saibari
G. Til
75’ -
80’
Gernot Trauner
Thomas Beelen
-
Mauro Júnior
Matteo Dams
83’ -
I. Perišić
Hirving Lozano
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
53%
47%
2
4
14
11
475
420
17
9
7
2
1
1
PSV Feyenoord
PSV 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Peter Bosz
4-2-3-1 Feyenoord
Huấn luyện viên: Brian Priske Pedersen
9
Luuk de Jong
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
34
Ismael Saibari
34
Ismael Saibari
10
Noa Lang
10
Noa Lang
10
Noa Lang
7
Malik Tillman
27
Antoni Milambo
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
29
Santiago Gimenez
29
Santiago Gimenez
14
Igor Paixão
14
Igor Paixão
14
Igor Paixão
8
Quinten Timber
PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luuk de Jong Tiền đạo |
27 | 10 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Malik Tillman Tiền vệ |
26 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Ismael Saibari Tiền vệ |
23 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Noa Lang Tiền vệ |
23 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Jerdy Schouten Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 I. Perišić Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Olivier Boscagli Hậu vệ |
27 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ryan Flamingo Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Walter Benítez Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
37 Richard Ledezma Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mauro Júnior Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Antoni Milambo Tiền vệ |
26 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Quinten Timber Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Gimenez Tiền đạo |
15 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Igor Paixão Tiền vệ |
28 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Dávid Hancko Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Hugo Bueno Hậu vệ |
13 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 Anis Hadj Moussa Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Justin Bijlow Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gernot Trauner Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 G. Til Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Matteo Dams Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Joey Veerman Tiền vệ |
16 | 1 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Armando Obispo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ricardo Pepi Tiền đạo |
27 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 J. Bakayoko Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Niek Schiks Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Hirving Lozano Tiền đạo |
16 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Fredrik Oppegård Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Joël Drommel Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Thomas Beelen Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Calvin Stengs Tiền vệ |
12 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Luka Ivanusec Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Timon Wellenreuther Thủ môn |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Facundo González Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Givairo Read Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Ibrahim Osman Tiền đạo |
16 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Plamen Andreev Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Gjivai Zechiël Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jeyland Mitchell Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Chris-Kévin Nadje Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Zepiqueno Redmond Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PSV
Feyenoord
Siêu Cúp Hà Lan
PSV
4 : 4
(1-2)
Feyenoord
VĐQG Hà Lan
PSV
2 : 2
(1-1)
Feyenoord
Cúp Quốc Gia Hà Lan
Feyenoord
1 : 0
(1-0)
PSV
VĐQG Hà Lan
Feyenoord
1 : 2
(0-0)
PSV
Siêu Cúp Hà Lan
Feyenoord
0 : 1
(0-0)
PSV
PSV
Feyenoord
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
PSV
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
PSV Koninklijke HFC |
8 0 (4) (0) |
0.97 -4.5 0.87 |
0.89 5.5 0.88 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
SC Heerenveen PSV |
1 0 (0) (0) |
0.83 +2.0 1.07 |
0.92 3.5 0.94 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Brest PSV |
1 0 (1) (0) |
1.04 +0.75 0.89 |
0.91 2.75 1.00 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
PSV FC Twente |
6 1 (3) (1) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.86 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
FC Utrecht PSV |
2 6 (1) (1) |
0.93 +1.25 0.97 |
0.92 3.25 0.88 |
T
|
T
|
Feyenoord
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
MVV Maastricht Feyenoord |
1 2 (0) (1) |
0.90 +2.25 0.95 |
0.90 4.0 0.88 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Feyenoord Heracles Almelo |
5 2 (3) (1) |
0.90 -2.25 1.00 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Feyenoord Sparta Praha |
4 2 (3) (1) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.94 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
RKC Waalwijk Feyenoord |
2 3 (1) (1) |
0.84 +2.0 1.06 |
0.83 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Feyenoord Fortuna Sittard |
1 1 (0) (1) |
0.89 -1.75 0.91 |
0.98 3.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15