GIẢI ĐẤU
16
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 18/01/2025 19:00

SVĐ: Koning Willem II Stadion

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 1 1/4 0.92

0.84 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 5.00 1.40

0.73 9.5 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.95

-0.88 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.40 1.90

0.74 4.5 -0.92

Hiện tại

- - -

- - -

  • 35’

    Đang cập nhật

    Calvin Stengs

  • Đang cập nhật

    Tommy St. Jago

    40’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Igor Paixão

  • Patrick Joosten

    Amar Ahmed

    68’
  • 71’

    Hugo Bueno 

    Gijs Smal

  • Đang cập nhật

    Jesse Bosch

    76’
  • Nick Doodeman

    Mickael Tirpan

    80’
  • 82’

    Ramiz Zerrouki

    Gjivai Zechiël

  • Ringo Meerveld

    Cisse Sandra

    87’
  • 89’

    Givairo Read 

    Ayase Ueda 

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Koning Willem II Stadion

  • Trọng tài chính:

    D. Makkelie

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Peter Maes

  • Ngày sinh:

    01-06-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    85 (T:36, H:20, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Brian Priske Pedersen

  • Ngày sinh:

    14-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    233 (T:134, H:47, B:52)

3

Phạt góc

10

32%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

68%

5

Cứu thua

0

8

Phạm lỗi

6

283

Tổng số đường chuyền

601

9

Dứt điểm

15

1

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Willem II Feyenoord

Đội hình

Willem II 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Peter Maes

Willem II VS Feyenoord

4-1-4-1 Feyenoord

Huấn luyện viên: Brian Priske Pedersen

16

Ringo Meerveld

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

18

Jeremy Loteteka Bokila

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

18

Jeremy Loteteka Bokila

27

Antoni-Djibu Milambo

16

Hugo Bueno

16

Hugo Bueno

16

Hugo Bueno

16

Hugo Bueno

29

Santiago Tomás Giménez

16

Hugo Bueno

16

Hugo Bueno

16

Hugo Bueno

16

Hugo Bueno

29

Santiago Tomás Giménez

Đội hình xuất phát

Willem II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Ringo Meerveld Tiền vệ

58 11 6 2 0 Tiền vệ

18

Jeremy Loteteka Bokila Tiền đạo

55 11 3 6 0 Tiền đạo

8

Jesse Bosch Tiền vệ

58 7 4 12 0 Tiền vệ

7

Nick Doodeman Tiền vệ

57 3 14 2 0 Tiền vệ

30

Raffael Behounek Hậu vệ

59 3 5 8 0 Hậu vệ

33

Tommy St. Jago Hậu vệ

50 3 0 4 0 Hậu vệ

5

Rúnar Thór Sigurgeirsson Hậu vệ

52 2 5 9 0 Hậu vệ

4

Erik Schouten Hậu vệ

48 1 1 4 0 Hậu vệ

1

Thomas Didillon Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

6

Lambert Boris Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Patrick Joosten Tiền vệ

50 0 0 0 0 Tiền vệ

Feyenoord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Antoni-Djibu Milambo Tiền vệ

29 8 1 1 0 Tiền vệ

29

Santiago Tomás Giménez Tiền đạo

18 4 2 1 0 Tiền đạo

14

Igor Guilherme Barbosa da Paixão Tiền vệ

31 3 6 1 0 Tiền vệ

10

Calvin Stengs Tiền vệ

15 2 3 1 0 Tiền vệ

16

Hugo Bueno Hậu vệ

16 0 3 2 0 Hậu vệ

6

Ramiz Larbi Zerrouki Tiền vệ

30 0 2 2 1 Tiền vệ

26

Givairo Read Hậu vệ

26 0 1 0 0 Hậu vệ

23

Anis Hadj Moussa Tiền vệ

30 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Justin Bijlow Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

18

Gernot Trauner Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Thomas Beelen Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Willem II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Emilio Kehrer Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Connor van den Berg Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

48

Jens Mathijsen Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Cisse Sandra Tiền vệ

17 3 1 1 0 Tiền vệ

25

Mickaël Tirpan Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

50

Per van Loon Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Youssuf Sylla Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Khaled Razak Tiền đạo

39 0 0 2 0 Tiền đạo

21

Amar Abdirahman Ahmed Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

41

Maarten Schut Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

Feyenoord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Facundo González Molino Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Plamen Andreev Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

17

Luka Ivanušec Tiền đạo

31 2 0 0 0 Tiền đạo

22

Timon Wellenreuther Thủ môn

32 1 0 2 0 Thủ môn

5

Gijs Smal Hậu vệ

23 0 1 0 0 Hậu vệ

19

Julián Carranza Tiền đạo

18 2 1 0 0 Tiền đạo

24

Gjivai Zechiël Tiền vệ

29 0 1 1 0 Tiền vệ

38

Ibrahim Osman Tiền đạo

19 2 2 3 0 Tiền đạo

9

Ayase Ueda Tiền đạo

18 5 1 1 0 Tiền đạo

20

Jeyland Mitchell Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Bart Nieuwkoop Hậu vệ

21 2 1 2 0 Hậu vệ

Willem II

Feyenoord

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Willem II: 0T - 1H - 4B) (Feyenoord: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Hà Lan

Feyenoord

1 : 1

(1-0)

Willem II

02/04/2022

VĐQG Hà Lan

Feyenoord

2 : 0

(0-0)

Willem II

15/08/2021

VĐQG Hà Lan

Willem II

0 : 4

(0-2)

Feyenoord

14/02/2021

VĐQG Hà Lan

Feyenoord

5 : 0

(1-0)

Willem II

04/10/2020

VĐQG Hà Lan

Willem II

1 : 4

(1-1)

Feyenoord

Phong độ gần nhất

Willem II

Phong độ

Feyenoord

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
2.4
2.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Willem II

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

FC Twente

Willem II

6 2

(2) (2)

0.92 -1.5 0.98

0.88 2.75 0.98

B
T

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

Willem II

NEC

4 1

(2) (1)

1.03 +0.25 0.87

0.81 2.25 0.91

T
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

Noordwijk

Willem II

2 1

(1) (0)

0.87 +1.0 0.97

0.98 3.0 0.84

B
H

VĐQG Hà Lan

13/12/2024

PEC Zwolle

Willem II

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.98

0.80 2.25 0.92

T
X

VĐQG Hà Lan

08/12/2024

Willem II

SC Heerenveen

1 2

(0) (0)

0.97 -0.25 0.93

0.98 2.25 0.91

B
T

Feyenoord

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

15/01/2025

Rijnsburgse Boys

Feyenoord

1 4

(1) (3)

0.97 +2.25 0.87

0.91 3.5 0.89

T
T

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

Feyenoord

FC Utrecht

1 2

(0) (0)

1.02 -1.5 0.88

0.97 3.25 0.93

B
X

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

PSV

Feyenoord

3 0

(2) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.98 3.25 0.92

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

MVV Maastricht

Feyenoord

1 2

(0) (1)

0.90 +2.25 0.95

0.90 4.0 0.88

B
X

VĐQG Hà Lan

14/12/2024

Feyenoord

Heracles Almelo

5 2

(3) (1)

0.90 -2.25 1.00

0.88 3.5 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 2

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất