VĐQG Pháp - 17/01/2025 20:05
SVĐ: Stade Pierre-Mauroy
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.93
-0.97 2.5 0.83
- - -
- - -
1.90 3.50 4.00
0.92 9 0.89
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.79
0.93 1.0 0.95
- - -
- - -
2.60 2.20 4.33
0.85 4.0 0.97
- - -
- - -
-
-
14’
Pablo Rosario
Tanguy Ndombélé
-
29’
Đang cập nhật
Sofiane Diop
-
Đang cập nhật
Benjamin André
34’ -
42’
Đang cập nhật
J. Clauss
-
Rémy Cabella
Osame Sahraoui
46’ -
Jonathan David
Hákon Arnar Haraldsson
48’ -
Đang cập nhật
Bafodé Diakité
63’ -
André Gomes
Ngal'ayel Mukau
74’ -
77’
Sofiane Diop
Badredine Bouanani
-
78’
Mohamed-Ali Cho
Bernard Nguene
-
Mitchel Bakker
Ayyoub Bouaddi
80’ -
83’
Đang cập nhật
Hicham Boudaoui
-
88’
Đang cập nhật
Tanguy Ndombélé
-
Hákon Arnar Haraldsson
Aïssa Mandi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
55%
45%
2
2
13
13
518
412
11
11
4
3
1
0
LOSC Lille Nice
LOSC Lille 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bruno Génésio
4-2-3-1 Nice
Huấn luyện viên: Franck Haise
9
Jonathan David
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
10
Rémy Cabella
7
Hákon Arnar Haraldsson
7
Hákon Arnar Haraldsson
21
Benjamin André
21
Benjamin André
21
Benjamin André
18
Bafodé Diakité
29
Evann Guessand
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
25
Mohamed-Ali Cho
25
Mohamed-Ali Cho
6
Hichem Boudaoui
6
Hichem Boudaoui
6
Hichem Boudaoui
24
Gaëtan Laborde
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jonathan David Tiền đạo |
66 | 34 | 9 | 8 | 0 | Tiền đạo |
18 Bafodé Diakité Hậu vệ |
54 | 7 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Hákon Arnar Haraldsson Tiền vệ |
53 | 5 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Benjamin André Tiền vệ |
59 | 4 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Rémy Cabella Tiền vệ |
58 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ismaily Gonçalves dos Santos Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexsandro Victor Souza Ribeiro Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
12 Thomas Meunier Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Mitchel Bakker Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas Chevalier Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 André Filipe Tavares Gomes Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Evann Guessand Tiền vệ |
63 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gaëtan Laborde Tiền đạo |
55 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mohamed-Ali Cho Tiền vệ |
38 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Hichem Boudaoui Tiền vệ |
49 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
55 Youssouf Ndayishimiye Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
92 Jonathan Clauss Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Abdi Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Dante Bonfim da Costa Santos Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
10 Sofiane Diop Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pablo Paulino Rosario Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcin Bulka Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
LOSC Lille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Osame Sahraoui Tiền đạo |
29 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Angel Gomes Tiền vệ |
53 | 1 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Aïssa Mandi Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 Vito Mannone Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Mohamed Bayo Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ |
66 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Aaron Malouda Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ngal'ayel Mukau Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Maxime Dupé Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Youssoufa Moukoko Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Antoine Mendy Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Tom Alexis Louchet Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Melvin Bard Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
49 Bernard Nguene Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tanguy NDombèlé Alvaro Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohamed Abdel Monem Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Badredine Bouanani Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
LOSC Lille
Nice
VĐQG Pháp
Nice
2 : 2
(0-1)
LOSC Lille
VĐQG Pháp
LOSC Lille
2 : 2
(0-1)
Nice
VĐQG Pháp
Nice
1 : 1
(1-0)
LOSC Lille
VĐQG Pháp
Nice
1 : 0
(1-0)
LOSC Lille
VĐQG Pháp
LOSC Lille
1 : 2
(1-2)
Nice
LOSC Lille
Nice
0% 60% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
LOSC Lille
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Olympique Marseille LOSC Lille |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Auxerre LOSC Lille |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.75 1.04 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
LOSC Lille Nantes |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Rouen LOSC Lille |
0 1 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.85 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Olympique Marseille LOSC Lille |
1 1 (1) (0) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Nice
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Bastia Nice |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.89 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Reims Nice |
2 4 (1) (2) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Nice Rennes |
3 2 (3) (1) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.84 2.25 1.02 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Corte Nice |
1 1 (1) (0) |
0.95 +3.75 0.90 |
0.81 4.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Montpellier Nice |
2 2 (1) (2) |
0.90 +0.25 1.03 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
20 Tổng 17
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
23 Tổng 25