GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 17/01/2025 20:05

SVĐ: Stade Pierre-Mauroy

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.93

-0.97 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.50 4.00

0.92 9 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.79

0.93 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.20 4.33

0.85 4.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Pablo Rosario

    Tanguy Ndombélé

  • 29’

    Đang cập nhật

    Sofiane Diop

  • Đang cập nhật

    Benjamin André 

    34’
  • 42’

    Đang cập nhật

    J. Clauss

  • Rémy Cabella 

    Osame Sahraoui 

    46’
  • Jonathan David

    Hákon Arnar Haraldsson 

    48’
  • Đang cập nhật

    Bafodé Diakité

    63’
  • André Gomes 

    Ngal'ayel Mukau 

    74’
  • 77’

    Sofiane Diop

    Badredine Bouanani

  • 78’

    Mohamed-Ali Cho

    Bernard Nguene

  • Mitchel Bakker

    Ayyoub Bouaddi

    80’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Hicham Boudaoui

  • 88’

    Đang cập nhật

    Tanguy Ndombélé

  • Hákon Arnar Haraldsson 

    Aïssa Mandi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:05 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Pierre-Mauroy

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bruno Génésio

  • Ngày sinh:

    01-09-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    192 (T:100, H:45, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Franck Haise

  • Ngày sinh:

    15-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    203 (T:92, H:57, B:54)

7

Phạt góc

7

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

13

518

Tổng số đường chuyền

412

11

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

LOSC Lille Nice

Đội hình

LOSC Lille 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Bruno Génésio

LOSC Lille VS Nice

4-2-3-1 Nice

Huấn luyện viên: Franck Haise

9

Jonathan David

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

7

Hákon Arnar Haraldsson

7

Hákon Arnar Haraldsson

21

Benjamin André

21

Benjamin André

21

Benjamin André

18

Bafodé Diakité

29

Evann Guessand

55

Youssouf Ndayishimiye

55

Youssouf Ndayishimiye

55

Youssouf Ndayishimiye

55

Youssouf Ndayishimiye

25

Mohamed-Ali Cho

25

Mohamed-Ali Cho

6

Hichem Boudaoui

6

Hichem Boudaoui

6

Hichem Boudaoui

24

Gaëtan Laborde

Đội hình xuất phát

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jonathan David Tiền đạo

66 34 9 8 0 Tiền đạo

18

Bafodé Diakité Hậu vệ

54 7 3 7 0 Hậu vệ

7

Hákon Arnar Haraldsson Tiền vệ

53 5 4 7 0 Tiền vệ

21

Benjamin André Tiền vệ

59 4 0 13 0 Tiền vệ

10

Rémy Cabella Tiền vệ

58 2 3 0 0 Tiền vệ

31

Ismaily Gonçalves dos Santos Hậu vệ

49 2 2 2 0 Hậu vệ

4

Alexsandro Victor Souza Ribeiro Hậu vệ

63 2 1 10 1 Hậu vệ

12

Thomas Meunier Hậu vệ

26 1 1 4 0 Hậu vệ

20

Mitchel Bakker Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Lucas Chevalier Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn

26

André Filipe Tavares Gomes Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

Nice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Evann Guessand Tiền vệ

63 13 1 1 0 Tiền vệ

24

Gaëtan Laborde Tiền đạo

55 7 3 2 0 Tiền đạo

25

Mohamed-Ali Cho Tiền vệ

38 4 2 3 0 Tiền vệ

6

Hichem Boudaoui Tiền vệ

49 3 2 7 0 Tiền vệ

55

Youssouf Ndayishimiye Hậu vệ

44 2 0 6 1 Hậu vệ

92

Jonathan Clauss Hậu vệ

19 1 2 1 0 Hậu vệ

2

Ali Abdi Hậu vệ

14 1 2 1 0 Hậu vệ

4

Dante Bonfim da Costa Santos Hậu vệ

51 1 1 9 1 Hậu vệ

10

Sofiane Diop Tiền vệ

32 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Pablo Paulino Rosario Tiền vệ

58 1 0 8 0 Tiền vệ

1

Marcin Bulka Thủ môn

62 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Osame Sahraoui Tiền đạo

29 0 3 1 0 Tiền đạo

8

Angel Gomes Tiền vệ

53 1 10 7 1 Tiền vệ

2

Aïssa Mandi Hậu vệ

27 0 0 1 1 Hậu vệ

1

Vito Mannone Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

32

Ayyoub Bouaddi Tiền vệ

53 0 1 4 1 Tiền vệ

27

Mohamed Bayo Tiền đạo

27 2 1 1 0 Tiền đạo

5

Gabriel Gudmundsson Hậu vệ

66 1 1 3 0 Hậu vệ

34

Aaron Malouda Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Ngal'ayel Mukau Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

Nice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Maxime Dupé Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

15

Youssoufa Moukoko Tiền đạo

23 2 1 0 0 Tiền đạo

33

Antoine Mendy Hậu vệ

42 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Tom Alexis Louchet Tiền vệ

46 2 1 1 0 Tiền vệ

26

Melvin Bard Hậu vệ

52 1 2 9 1 Hậu vệ

49

Bernard Nguene Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Tanguy NDombèlé Alvaro Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

5

Mohamed Abdel Monem Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Badredine Bouanani Tiền vệ

41 0 0 1 0 Tiền vệ

LOSC Lille

Nice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (LOSC Lille: 0T - 3H - 2B) (Nice: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2024

VĐQG Pháp

Nice

2 : 2

(0-1)

LOSC Lille

19/05/2024

VĐQG Pháp

LOSC Lille

2 : 2

(0-1)

Nice

11/08/2023

VĐQG Pháp

Nice

1 : 1

(1-0)

LOSC Lille

29/01/2023

VĐQG Pháp

Nice

1 : 0

(1-0)

LOSC Lille

31/08/2022

VĐQG Pháp

LOSC Lille

1 : 2

(1-2)

Nice

Phong độ gần nhất

LOSC Lille

Phong độ

Nice

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.8
TB bàn thắng
2.2
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

LOSC Lille

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Olympique Marseille

LOSC Lille

1 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Pháp

10/01/2025

Auxerre

LOSC Lille

0 0

(0) (0)

0.89 +0.75 1.04

0.95 2.5 0.95

B
X

VĐQG Pháp

04/01/2025

LOSC Lille

Nantes

1 1

(1) (0)

0.93 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

Rouen

LOSC Lille

0 1

(0) (1)

1.05 +1.75 0.80

0.85 3.0 0.89

B
X

VĐQG Pháp

14/12/2024

Olympique Marseille

LOSC Lille

1 1

(1) (0)

1.09 -0.5 0.84

0.88 2.5 0.88

T
X

Nice

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Bastia

Nice

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.89

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Pháp

11/01/2025

Reims

Nice

2 4

(1) (2)

0.95 +0 0.85

0.95 2.5 0.95

T
T

VĐQG Pháp

03/01/2025

Nice

Rennes

3 2

(3) (1)

1.04 -0.25 0.86

0.84 2.25 1.02

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Corte

Nice

1 1

(1) (0)

0.95 +3.75 0.90

0.81 4.75 0.88

B
X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Montpellier

Nice

2 2

(1) (2)

0.90 +0.25 1.03

0.89 3.0 0.89

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 8

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

20 Tổng 17

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

23 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất