GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 21/01/2025 20:00

SVĐ: Anfield

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -2 1/2 1.00

0.86 3.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 5.50 9.50

0.86 9.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 -0.95

0.90 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.62 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Curtis Jones

    Mohamed Salah

    34’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Aïssa Mandi

  • Ryan Gravenberch

    Alexis Mac Allister

    46’
  • 59’

    Aïssa Mandi

    Aïssa Mandi

  • 62’

    Đang cập nhật

    Jonathan David

  • 63’

    Rémy Cabella 

    Osame Sahraoui 

  • Đang cập nhật

    Harvey Elliott

    67’
  • 74’

    Luis Díaz

    Federico Chiesa

  • Conor Bradley 

    Trent Alexander-Arnold

    86’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Benjamin André 

  • Đang cập nhật

    Alexis Mac Allister

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Anfield

  • Trọng tài chính:

    F. Zwayer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Arne Slot

  • Ngày sinh:

    17-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    236 (T:148, H:50, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bruno Génésio

  • Ngày sinh:

    01-09-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    191 (T:100, H:44, B:47)

3

Phạt góc

3

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

0

Cứu thua

5

12

Phạm lỗi

9

582

Tổng số đường chuyền

461

13

Dứt điểm

4

7

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

3

Liverpool LOSC Lille

Đội hình

Liverpool 4-3-3

Huấn luyện viên: Arne Slot

Liverpool VS LOSC Lille

4-3-3 LOSC Lille

Huấn luyện viên: Bruno Génésio

11

Mohamed Salah Ghaly

17

Curtis Jones

17

Curtis Jones

17

Curtis Jones

17

Curtis Jones

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

4

Virgil van Dijk

9

Jonathan David

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

10

Rémy Cabella

7

Hákon Arnar Haraldsson

7

Hákon Arnar Haraldsson

21

Benjamin André

21

Benjamin André

21

Benjamin André

18

Bafodé Diakité

Đội hình xuất phát

Liverpool

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mohamed Salah Ghaly Tiền đạo

34 9 9 0 0 Tiền đạo

7

Luis Fernando Díaz Marulanda Tiền đạo

32 7 2 0 0 Tiền đạo

8

Dominik Szoboszlai Tiền vệ

31 2 3 3 0 Tiền vệ

4

Virgil van Dijk Hậu vệ

31 2 1 2 0 Hậu vệ

17

Curtis Jones Tiền vệ

32 2 1 0 0 Tiền vệ

9

Darwin Gabriel Núñez Ribeiro Tiền đạo

31 2 1 2 0 Tiền đạo

21

Konstantinos Tsimikas Hậu vệ

30 1 1 1 0 Hậu vệ

1

Alisson Ramsés Becker Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

84

Conor Bradley Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

78

Jarell Quansah Hậu vệ

36 0 0 1 0 Hậu vệ

38

Ryan Gravenberch Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jonathan David Tiền đạo

67 34 9 8 0 Tiền đạo

18

Bafodé Diakité Hậu vệ

55 7 3 7 0 Hậu vệ

7

Hákon Arnar Haraldsson Tiền vệ

54 5 4 7 0 Tiền vệ

21

Benjamin André Tiền vệ

60 4 0 13 0 Tiền vệ

10

Rémy Cabella Tiền vệ

59 2 3 0 0 Tiền vệ

4

Alexsandro Victor Souza Ribeiro Hậu vệ

64 2 1 10 1 Hậu vệ

5

Gabriel Gudmundsson Hậu vệ

67 1 1 3 0 Hậu vệ

20

Mitchel Bakker Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Lucas Chevalier Thủ môn

65 0 0 1 0 Thủ môn

2

Aïssa Mandi Hậu vệ

28 0 0 1 1 Hậu vệ

17

Ngal'ayel Mukau Tiền vệ

23 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Liverpool

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

62

Caoimhin Kelleher Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

18

Cody Mathès Gakpo Tiền đạo

32 1 2 2 0 Tiền đạo

14

Federico Chiesa Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Ibrahima Konaté Hậu vệ

25 2 1 4 0 Hậu vệ

76

Jayden Danns Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Wataru Endo Tiền vệ

35 0 0 2 0 Tiền vệ

26

Andrew Robertson Hậu vệ

32 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Harvey Elliot Tiền vệ

22 0 2 1 0 Tiền vệ

10

Alexis Mac Allister Tiền vệ

31 1 0 6 0 Tiền vệ

66

Trent Alexander-Arnold Hậu vệ

31 0 3 2 0 Hậu vệ

56

Vítězslav Jaroš Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

80

Tyler Morton Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

LOSC Lille

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Osame Sahraoui Tiền đạo

30 0 3 1 0 Tiền đạo

35

Isaac Cossier Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ethan Mbappé Lottin Tiền vệ

7 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Vito Mannone Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

16

Marc-Aurèle Caillard Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

31

Ismaily Gonçalves dos Santos Hậu vệ

50 2 2 2 0 Hậu vệ

8

Angel Gomes Tiền vệ

54 1 10 7 1 Tiền vệ

32

Ayyoub Bouaddi Tiền vệ

54 0 1 4 1 Tiền vệ

12

Thomas Meunier Hậu vệ

27 1 1 4 0 Hậu vệ

27

Mohamed Bayo Tiền đạo

28 2 1 1 0 Tiền đạo

Liverpool

LOSC Lille

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Liverpool: 0T - 0H - 0B) (LOSC Lille: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Liverpool

Phong độ

LOSC Lille

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.8
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Liverpool

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Brentford

Liverpool

0 2

(0) (0)

0.92 +1.25 0.98

0.91 3.5 0.89

T
X

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

Nottingham Forest

Liverpool

1 1

(1) (0)

0.87 +1.0 1.03

0.96 3.0 0.96

B
X

FA Cup Anh

11/01/2025

Liverpool

Accrington Stanley

4 0

(2) (0)

0.88 -4.0 1.02

0.91 4.75 0.89

H
X

Cúp Liên Đoàn Anh

08/01/2025

Tottenham Hotspur

Liverpool

1 0

(0) (0)

0.93 +1.0 0.97

0.83 3.5 0.85

B
X

Ngoại Hạng Anh

05/01/2025

Liverpool

Manchester United

2 2

(0) (0)

0.92 -1.5 0.98

0.93 3.25 0.86

B
T

LOSC Lille

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

17/01/2025

LOSC Lille

Nice

2 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.93

1.03 2.5 0.83

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Olympique Marseille

LOSC Lille

1 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Pháp

10/01/2025

Auxerre

LOSC Lille

0 0

(0) (0)

0.89 +0.75 1.04

0.95 2.5 0.95

B
X

VĐQG Pháp

04/01/2025

LOSC Lille

Nantes

1 1

(1) (0)

0.93 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

Rouen

LOSC Lille

0 1

(0) (1)

1.05 +1.75 0.80

0.85 3.0 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất