C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00
SVĐ: Wörthersee Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
4.86 3.88 1.69
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sturm Graz RB Leipzig
Sturm Graz 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Jürgen Säumel
4-3-1-2 RB Leipzig
Huấn luyện viên: Marco Rose
10
Otar Kiteishvili
8
Malick Junior Yalcouyé
8
Malick Junior Yalcouyé
8
Malick Junior Yalcouyé
8
Malick Junior Yalcouyé
24
Dimitri Lavalée
24
Dimitri Lavalée
24
Dimitri Lavalée
15
William Bøving Vick
4
Jon Gorenc Stankovič
4
Jon Gorenc Stankovič
11
Lois Openda
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
Sturm Graz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Otar Kiteishvili Tiền vệ |
31 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 William Bøving Vick Tiền đạo |
33 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jon Gorenc Stankovič Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Dimitri Lavalée Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Malick Junior Yalcouyé Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Tochi Phil Chukwuani Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Emanuel Aiwu Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Amady Camara Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kjell Scherpen Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Arjan Malic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gregory Wüthrich Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lois Openda Tiền đạo |
61 | 31 | 12 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Benjamin Šeško Tiền đạo |
61 | 21 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Xavi Simons Tiền vệ |
48 | 11 | 13 | 12 | 1 | Tiền vệ |
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ |
61 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 David Raum Hậu vệ |
49 | 2 | 9 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Amadou Haidara Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Willi Orban Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sturm Graz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Peter Kiedl Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tomi Horvat Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Matteo Bignetti Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Stefan Hierländer Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
35 Niklas Geyrhofer Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Konstantin Schopp Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Lovro Zvonarek Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Leon Grgic Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Seedy Jatta Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
53 Daniil Khudyakov Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Jacob Peter Hödl Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Emir Karic Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Kevin Kampl Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Péter Gulácsi Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lukas Klostermann Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
47 Viggo Gebel Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Eljif Elmas Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo |
49 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Fernando Dickes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sturm Graz
RB Leipzig
Sturm Graz
RB Leipzig
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sturm Graz
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Atalanta Sturm Graz |
5 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.98 |
0.94 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
LOSC Lille Sturm Graz |
3 2 (2) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.85 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
WSG Tirol Sturm Graz |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Rheindorf Altach Sturm Graz |
1 1 (0) (1) |
0.86 +1 1.03 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Sturm Graz Girona |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 1.01 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
RB Leipzig
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
RB Leipzig Bayer 04 Leverkusen |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.93 |
0.83 3.0 0.93 |
|||
22/01/2025 |
RB Leipzig Sporting CP |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.07 |
0.87 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
18/01/2025 |
VfL Bochum 1848 RB Leipzig |
4 3 (1) (3) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
VfB Stuttgart RB Leipzig |
2 1 (0) (1) |
1.03 -0.5 0.90 |
0.84 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
RB Leipzig Werder Bremen |
4 2 (2) (1) |
0.92 -0.5 1.01 |
0.87 3.0 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 20