- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sturm Graz Austria Wien
Sturm Graz 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Austria Wien
Huấn luyện viên:
10
Otar Kiteishvili
8
Malick Junior Yalcouyé
8
Malick Junior Yalcouyé
8
Malick Junior Yalcouyé
8
Malick Junior Yalcouyé
24
Dimitri Lavalée
24
Dimitri Lavalée
24
Dimitri Lavalée
15
William Bøving Vick
4
Jon Gorenc Stankovič
4
Jon Gorenc Stankovič
17
Andreas Gruber
30
Manfred Fischer
30
Manfred Fischer
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
77
Maurice Malone
77
Maurice Malone
Sturm Graz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Otar Kiteishvili Tiền vệ |
31 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 William Bøving Vick Tiền đạo |
33 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jon Gorenc Stankovič Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Dimitri Lavalée Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Malick Junior Yalcouyé Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Tochi Phil Chukwuani Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Emanuel Aiwu Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Amady Camara Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kjell Scherpen Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Arjan Malic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gregory Wüthrich Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Austria Wien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Andreas Gruber Tiền vệ |
57 | 17 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Dominik Fitz Tiền vệ |
53 | 14 | 11 | 13 | 0 | Tiền vệ |
77 Maurice Malone Tiền đạo |
21 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Manfred Fischer Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
26 Reinhold Ranftl Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Abubakr Barry Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Matteo Perez Vinlöf Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
46 Johannes Handl Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Samuel Sahin-Radlinger Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Aleksandar Dragović Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Philipp Wiesinger Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sturm Graz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Stefan Hierländer Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
32 Konstantin Schopp Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Niklas Geyrhofer Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Lovro Zvonarek Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Leon Grgic Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Seedy Jatta Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
43 Jacob Peter Hödl Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Daniil Khudyakov Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Emir Karic Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
49 Peter Kiedl Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tomi Horvat Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Matteo Bignetti Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Austria Wien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Marko Raguž Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Mirko Kos Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Marvin Potzmann Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Florian Wustinger Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Marvin Martins Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
11 Nik Prelec Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Hakim Guenouche Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Sturm Graz
Austria Wien
Cúp Quốc Gia Áo
Sturm Graz
0 : 0
(0-0)
Austria Wien
VĐQG Áo
Austria Wien
2 : 2
(0-2)
Sturm Graz
Cúp Quốc Gia Áo
Sturm Graz
2 : 0
(2-0)
Austria Wien
VĐQG Áo
Sturm Graz
0 : 1
(0-1)
Austria Wien
VĐQG Áo
Austria Wien
0 : 3
(0-2)
Sturm Graz
Sturm Graz
Austria Wien
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sturm Graz
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Sturm Graz Austria Wien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Sturm Graz RB Leipzig |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Atalanta Sturm Graz |
5 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.98 |
0.94 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
LOSC Lille Sturm Graz |
3 2 (2) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.85 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
WSG Tirol Sturm Graz |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Austria Wien
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Sturm Graz Austria Wien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Austria Wien Rheindorf Altach |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.97 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
LASK Linz Austria Wien |
1 3 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.89 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Austria Wien Hartberg |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.95 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Wolfsberger AC Austria Wien |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 20