VĐQG Áo - 08/12/2024 13:30
SVĐ: Linzer Stadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.86 2.5 0.94
- - -
- - -
1.72 3.90 4.33
0.84 9.5 0.84
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.77 1.0 0.94
- - -
- - -
2.30 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Christopher Cvetko
-
Đang cập nhật
Alem Pašić
21’ -
23’
Đang cập nhật
Ben Justus Bobzen
-
Đang cập nhật
Thomas Goiginger
31’ -
Đang cập nhật
Ronivaldo
39’ -
Simon Seidl
Conor Noß
46’ -
Đang cập nhật
Alexander Briedl
63’ -
Thomas Goiginger
Ronivaldo
67’ -
Simon Pirkl
Julian Gölles
68’ -
70’
Laurenz Dehl
Nicolas Binder
-
71’
Đang cập nhật
Ben Justus Bobzen
-
81’
Đang cập nhật
Simon Straudi
-
Anderson
Danilo Mitrović
85’ -
86’
Tobias Koch
Solomon Bonnah
-
87’
Simon Straudi
Matteo Kitz
-
Ronivaldo
Kristijan Dobraš
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
48%
52%
1
2
13
10
386
436
11
5
4
2
3
1
Blau-Weiß Linz Austria Klagenfurt
Blau-Weiß Linz 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Gerald Scheiblehner
3-4-2-1 Austria Klagenfurt
Huấn luyện viên: Peter Pacult
9
Ronivaldo
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
60
Simon Pirkl
60
Simon Pirkl
20
Simon Seidl
77
Ben Justus Bobzen
31
Thorsten Mahrer
31
Thorsten Mahrer
31
Thorsten Mahrer
31
Thorsten Mahrer
24
Christopher Wernitznig
24
Christopher Wernitznig
24
Christopher Wernitznig
7
Florian Jaritz
7
Florian Jaritz
14
Christopher Cvetko
Blau-Weiß Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ronivaldo Tiền đạo |
50 | 21 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Simon Seidl Tiền vệ |
42 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
60 Simon Pirkl Tiền vệ |
51 | 5 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Manuel Maranda Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Goiginger Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Alexander Briedl Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Anderson Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Radek Vitek Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Alem Pašić Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Martin Moormann Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Soumaila Diabate Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Austria Klagenfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ben Justus Bobzen Tiền vệ |
17 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Christopher Cvetko Tiền vệ |
72 | 4 | 6 | 14 | 1 | Tiền vệ |
7 Florian Jaritz Hậu vệ |
65 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Christopher Wernitznig Tiền vệ |
83 | 3 | 10 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Thorsten Mahrer Hậu vệ |
79 | 3 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
34 Jannik Thomas Robatsch Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Tobias Koch Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Laurenz Dehl Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Simon Straudi Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Simon Emil Spari Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Dikeni Salifou Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Blau-Weiß Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Danilo Mitrović Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Kevin Radulović Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Julian Gölles Hậu vệ |
43 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Alexander Schmidt Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lukas Tursch Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Kristijan Dobraš Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
7 Conor Noß Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Austria Klagenfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Solomon Bonnah Hậu vệ |
76 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
95 Philipp Wydra Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Matteo Kitz Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nicolas Binder Tiền đạo |
39 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Marco Knaller Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Jonas Kühn Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Blau-Weiß Linz
Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Austria Klagenfurt
3 : 1
(1-1)
Blau-Weiß Linz
VĐQG Áo
Austria Klagenfurt
2 : 0
(1-0)
Blau-Weiß Linz
VĐQG Áo
Blau-Weiß Linz
0 : 0
(0-0)
Austria Klagenfurt
Hạng Nhất Áo
Blau-Weiß Linz
0 : 1
(0-1)
Austria Klagenfurt
Hạng Nhất Áo
Austria Klagenfurt
3 : 1
(2-1)
Blau-Weiß Linz
Blau-Weiß Linz
Austria Klagenfurt
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Blau-Weiß Linz
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Rapid Vienna Blau-Weiß Linz |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.97 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Blau-Weiß Linz Grazer AK |
1 2 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Blau-Weiß Linz Salzburg |
2 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Austria Wien Blau-Weiß Linz |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Sturm Graz Blau-Weiß Linz |
2 1 (2) (0) |
- - - |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
Austria Klagenfurt
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Austria Klagenfurt WSG Tirol |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.96 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sturm Graz Austria Klagenfurt |
7 0 (4) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.87 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Rapid Vienna Austria Klagenfurt |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.86 |
1.0 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Austria Klagenfurt Wolfsberger AC |
2 1 (2) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Wolfsberger AC Austria Klagenfurt |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 13
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 20
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 34