- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Austria Wien Salzburg
Austria Wien 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Salzburg
Huấn luyện viên:
17
Andreas Gruber
30
Manfred Fischer
30
Manfred Fischer
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
77
Maurice Malone
77
Maurice Malone
30
Oscar Gluh
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
70
Amar Dedić
70
Amar Dedić
Austria Wien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Andreas Gruber Tiền vệ |
57 | 17 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Dominik Fitz Tiền vệ |
53 | 14 | 11 | 13 | 0 | Tiền vệ |
77 Maurice Malone Tiền đạo |
21 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Manfred Fischer Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
26 Reinhold Ranftl Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Abubakr Barry Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Matteo Perez Vinlöf Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
46 Johannes Handl Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Samuel Sahin-Radlinger Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Aleksandar Dragović Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Philipp Wiesinger Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Oscar Gluh Tiền vệ |
55 | 12 | 15 | 4 | 0 | Tiền vệ |
45 Nene Dorgeles Tiền đạo |
52 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Amar Dedić Hậu vệ |
47 | 3 | 8 | 6 | 0 | Hậu vệ |
49 Moussa Kounfolo Yeo Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Mads Bidstrup Tiền vệ |
53 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Samson Baidoo Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Adam Daghim Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Aleksa Terzić Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Janis Blaswich Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Hendry Aron Blank Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Nicolás Capaldo Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Austria Wien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Marvin Martins Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
11 Nik Prelec Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Hakim Guenouche Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
29 Marko Raguž Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Mirko Kos Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Marvin Potzmann Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Florian Wustinger Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Kamil Piątkowski Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Alexander Schlager Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
36 John Olof Mellberg Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Bobby Clark Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Leandro Morgalla Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mamady Diambou Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Lucas Gourna Douath Tiền vệ |
58 | 1 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
92 Salko Hamzić Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Takumu Kawamura Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Petar Ratkov Tiền đạo |
46 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Stefan Bajcetic Maquieira Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Austria Wien
Salzburg
VĐQG Áo
Salzburg
2 : 0
(1-0)
Austria Wien
VĐQG Áo
Austria Wien
0 : 0
(0-0)
Salzburg
VĐQG Áo
Salzburg
2 : 0
(0-0)
Austria Wien
VĐQG Áo
Austria Wien
1 : 1
(0-1)
Salzburg
VĐQG Áo
Salzburg
3 : 3
(2-0)
Austria Wien
Austria Wien
Salzburg
0% 60% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Austria Wien
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Austria Wien Rapid Vienna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Sturm Graz Austria Wien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Sturm Graz Austria Wien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Austria Wien Rheindorf Altach |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.97 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
LASK Linz Austria Wien |
1 3 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.89 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Salzburg
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Salzburg WSG Tirol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Austria Klagenfurt Salzburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
LASK Linz Salzburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Salzburg Atlético Madrid |
0 0 (0) (0) |
0.84 +1.25 0.99 |
0.93 2.75 0.93 |
|||
22/01/2025 |
Real Madrid Salzburg |
5 1 (2) (0) |
0.91 -3.0 1.02 |
0.95 4.25 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 1
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 1