GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Áo - 23/11/2024 16:00

SVĐ: Gernot Langes Stadion

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1 1/4 -0.98

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 4.33 1.45

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/2 1.00

0.76 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.37 2.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Tobias Anselm

    Stefan Skrbo

    58’
  • Quincy Butler

    Lukas Hinterseer

    69’
  • 70’

    Mamadou Sangare

    Noah Bischof

  • 82’

    Đang cập nhật

    Jonas Antonius Auer

  • Đang cập nhật

    Matthäus Taferner

    83’
  • 84’

    Louis Schaub

    Moritz Oswald

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gernot Langes Stadion

  • Trọng tài chính:

    C. Ciochirca

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Philipp Semlic

  • Ngày sinh:

    21-04-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    130 (T:55, H:24, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robert Klauß

  • Ngày sinh:

    01-12-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-2-2

  • Thành tích:

    140 (T:57, H:38, B:45)

2

Phạt góc

7

27%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

73%

2

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

11

283

Tổng số đường chuyền

760

3

Dứt điểm

11

1

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

5

WSG Tirol Rapid Vienna

Đội hình

WSG Tirol 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Philipp Semlic

WSG Tirol VS Rapid Vienna

3-4-2-1 Rapid Vienna

Huấn luyện viên: Robert Klauß

7

Quincy Butler

20

Cem Üstündag

20

Cem Üstündag

20

Cem Üstündag

11

Tobias Anselm

11

Tobias Anselm

11

Tobias Anselm

11

Tobias Anselm

5

Jamie Lawrence

5

Jamie Lawrence

30

Matthäus Taferner

7

Dion Drena Beljo

23

Jonas Antonius Auer

23

Jonas Antonius Auer

23

Jonas Antonius Auer

23

Jonas Antonius Auer

18

M. Seidl

18

M. Seidl

18

M. Seidl

18

M. Seidl

18

M. Seidl

18

M. Seidl

Đội hình xuất phát

WSG Tirol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Quincy Butler Tiền vệ

17 3 2 1 0 Tiền vệ

30

Matthäus Taferner Tiền vệ

47 2 3 11 0 Tiền vệ

5

Jamie Lawrence Hậu vệ

17 2 0 3 0 Hậu vệ

20

Cem Üstündag Tiền vệ

40 2 0 7 1 Tiền vệ

11

Tobias Anselm Tiền đạo

9 2 0 1 0 Tiền đạo

4

Valentino Müller Tiền vệ

33 1 1 3 0 Tiền vệ

6

Lukas Sulzbacher Tiền vệ

47 1 0 11 1 Tiền vệ

40

Adam Stejskal Thủ môn

49 0 0 3 1 Thủ môn

27

David Jaunegg Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Jonas David Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Alexander Ranacher Tiền vệ

36 0 0 1 0 Tiền vệ

Rapid Vienna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dion Drena Beljo Tiền đạo

25 9 0 2 0 Tiền đạo

9

Guido Burgstaller Tiền đạo

22 5 3 5 0 Tiền đạo

18

M. Seidl Tiền vệ

26 3 5 0 0 Tiền vệ

6

Serge-Philippe Raux-Yao Hậu vệ

26 2 0 1 0 Hậu vệ

23

Jonas Antonius Auer Hậu vệ

24 1 2 3 0 Hậu vệ

8

Lukas Grgić Tiền vệ

25 1 1 3 1 Tiền vệ

77

B. Bolla Hậu vệ

22 0 2 4 1 Hậu vệ

17

Mamadou Sangare Tiền vệ

24 0 2 6 1 Tiền vệ

21

Louis Schaub Tiền vệ

20 0 2 3 0 Tiền vệ

45

N. Hedl Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

55

Nenad Cvetković Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

WSG Tirol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bror Blume Jensen Tiền vệ

31 2 1 3 0 Tiền vệ

8

Mahamadou Diarra Tiền đạo

39 5 2 9 0 Tiền đạo

28

Thomas Geris Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Lukas Hinterseer Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Alexander Eckmayr Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

17

Johannes Naschberger Tiền vệ

42 0 0 4 0 Tiền vệ

23

Stefan Skrbo Tiền vệ

29 2 3 2 0 Tiền vệ

Rapid Vienna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Moritz Oswald Tiền vệ

18 1 2 0 0 Tiền vệ

4

Jakob Schöller Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Christoph Lang Tiền vệ

24 2 2 0 0 Tiền vệ

3

Benjamin Böckle Hậu vệ

20 0 2 1 0 Hậu vệ

24

Dennis Kaygin Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

25

Paul Gartler Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

27

Noah Bischof Tiền đạo

13 1 0 3 0 Tiền đạo

WSG Tirol

Rapid Vienna

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (WSG Tirol: 0T - 1H - 4B) (Rapid Vienna: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Áo

Rapid Vienna

2 : 0

(1-0)

WSG Tirol

05/12/2023

VĐQG Áo

WSG Tirol

1 : 2

(0-0)

Rapid Vienna

27/08/2023

VĐQG Áo

Rapid Vienna

1 : 1

(0-1)

WSG Tirol

12/03/2023

VĐQG Áo

Rapid Vienna

2 : 0

(0-0)

WSG Tirol

18/10/2022

Cúp Quốc Gia Áo

WSG Tirol

1 : 4

(1-1)

Rapid Vienna

Phong độ gần nhất

WSG Tirol

Phong độ

Rapid Vienna

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

WSG Tirol

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Áo

09/11/2024

Grazer AK

WSG Tirol

2 1

(1) (0)

0.85 -0.5 1.03

1.05 2.5 0.81

B
T

VĐQG Áo

03/11/2024

WSG Tirol

Rheindorf Altach

1 0

(1) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.88 2.25 0.98

T
X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Salzburg

WSG Tirol

3 0

(1) (0)

0.87 -1.75 0.97

0.87 3.5 0.83

B
X

VĐQG Áo

26/10/2024

Austria Wien

WSG Tirol

3 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.95 3.0 0.74

B
H

VĐQG Áo

20/10/2024

WSG Tirol

LASK Linz

1 2

(1) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.97 2.5 0.93

B
T

Rapid Vienna

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Áo

10/11/2024

Rapid Vienna

Austria Klagenfurt

2 0

(2) (0)

1.02 -1.25 0.86

1.0 3.0 0.85

T
X

Europa Conference League

07/11/2024

Petrocub

Rapid Vienna

0 3

(0) (1)

0.87 +1.25 0.97

0.93 2.75 0.93

T
T

VĐQG Áo

02/11/2024

Sturm Graz

Rapid Vienna

1 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

1.02 3.0 0.88

T
X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Stripfing

Rapid Vienna

2 1

(0) (1)

- - -

0.86 3.25 0.83

X

VĐQG Áo

27/10/2024

Grazer AK

Rapid Vienna

1 1

(0) (0)

0.97 +1.0 0.87

0.84 3.0 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 15

9 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 20

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 19

13 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất