C1 Châu Âu - 10/12/2024 20:00
SVĐ: Red Bull Arena
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.91 2 0.99
0.95 3.75 0.80
- - -
- - -
11.00 6.25 1.25
0.92 10 0.89
- - -
- - -
-0.98 3/4 0.82
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
8.00 3.00 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Achraf Hakimi
Gonçalo Ramos
-
Đang cập nhật
Daouda Guindo
35’ -
Đang cập nhật
Lucas Gourna-Douath
53’ -
Moussa Kounfolo Yeo
Bobby Clark
57’ -
Lucas Gourna-Douath
Stefan Bajčetić
66’ -
72’
Désiré Doué
Nuno Mendes
-
Đang cập nhật
Nicolás Capaldo
75’ -
O. Gloukh
Aleksa Terzić
80’ -
83’
Nuno Mendes
Lucas Hernández
-
85’
Achraf Hakimi
Désiré Doué
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
30%
70%
5
1
9
11
349
814
3
15
1
8
1
0
Salzburg Paris Saint Germain
Salzburg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pepijn Lijnders
4-2-3-1 Paris Saint Germain
Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García
30
O. Gloukh
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
21
Petar Ratkov
21
Petar Ratkov
70
Amar Dedić
70
Amar Dedić
70
Amar Dedić
45
Nene Dorgeles
29
B. Barcola
2
Achraf Hakimi
2
Achraf Hakimi
2
Achraf Hakimi
2
Achraf Hakimi
8
Fabián Ruiz
8
Fabián Ruiz
8
Fabián Ruiz
8
Fabián Ruiz
8
Fabián Ruiz
8
Fabián Ruiz
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 O. Gloukh Tiền vệ |
57 | 12 | 16 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 Nene Dorgeles Tiền vệ |
52 | 9 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Petar Ratkov Tiền đạo |
47 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Amar Dedić Hậu vệ |
47 | 5 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
49 Moussa Kounfolo Yeo Tiền vệ |
23 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Mads Bidstrup Tiền vệ |
54 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Lucas Gourna-Douath Tiền vệ |
57 | 2 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
6 Samson Baidoo Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Daouda Guindo Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 A. Schlager Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
7 Nicolás Capaldo Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 B. Barcola Tiền đạo |
27 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kang-in Lee Tiền vệ |
25 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gonçalo Ramos Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Fabián Ruiz Tiền vệ |
23 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Achraf Hakimi Hậu vệ |
23 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Nuno Mendes Hậu vệ |
19 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Vitinha Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
87 João Neves Tiền vệ |
21 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 William Pacho Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Marquinhos Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Mamady Diambou Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Stefan Bajčetić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Adam Daghim Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
92 Salko Hamzic Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Bryan Okoh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 John Mellberg Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Takumu Kawamura Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Hendry Blank Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Bobby Clark Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Aleksa Terzić Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
62 Valentin Oelz Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 R. Kolo Muani Tiền đạo |
26 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Matvey Safonov Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Lucas Hernández Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 M. Škriniar Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Désiré Doué Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 W. Zaïre-Emery Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Arnau Tenas Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Lucas Beraldo Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Yoram Zague Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Marco Asensio Tiền đạo |
25 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Salzburg
Paris Saint Germain
Salzburg
Paris Saint Germain
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Salzburg
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Salzburg Rapid Vienna |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Salzburg Hartberg |
4 0 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.87 |
0.88 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Hartberg Salzburg |
1 1 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.96 |
0.98 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Salzburg |
5 0 (3) (0) |
0.93 -2 0.95 |
0.92 3.5 0.93 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Salzburg LASK Linz |
1 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
T
|
Paris Saint Germain
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Auxerre Paris Saint Germain |
0 0 (0) (0) |
0.94 +1.75 0.98 |
0.94 3.5 0.89 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Paris Saint Germain Nantes |
1 1 (1) (1) |
0.98 -2 0.92 |
0.89 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
FC Bayern München Paris Saint Germain |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.93 |
0.99 3.25 0.77 |
H
|
X
|
|
22/11/2024 |
Paris Saint Germain Toulouse |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.97 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Angers SCO Paris Saint Germain |
2 4 (0) (4) |
0.92 +1.75 1.01 |
0.98 3.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17