GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 10/12/2024 20:00

SVĐ: Red Bull Arena

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 2 0.99

0.95 3.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

11.00 6.25 1.25

0.92 10 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 3/4 0.82

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 3.00 1.61

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 30’

    Achraf Hakimi

    Gonçalo Ramos

  • Đang cập nhật

    Daouda Guindo

    35’
  • Đang cập nhật

    Lucas Gourna-Douath

    53’
  • Moussa Kounfolo Yeo

    Bobby Clark

    57’
  • Lucas Gourna-Douath

    Stefan Bajčetić

    66’
  • 72’

    Désiré Doué

    Nuno Mendes

  • Đang cập nhật

    Nicolás Capaldo

    75’
  • O. Gloukh

    Aleksa Terzić

    80’
  • 83’

    Nuno Mendes

    Lucas Hernández 

  • 85’

    Achraf Hakimi

    Désiré Doué

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 10/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Red Bull Arena

  • Trọng tài chính:

    M. Oliver

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pepijn Lijnders

  • Ngày sinh:

    23-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    30 (T:13, H:8, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luis Enrique Martínez García

  • Ngày sinh:

    08-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    133 (T:81, H:33, B:19)

1

Phạt góc

5

30%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

70%

5

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

11

349

Tổng số đường chuyền

814

3

Dứt điểm

15

1

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

0

Salzburg Paris Saint Germain

Đội hình

Salzburg 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Pepijn Lijnders

Salzburg VS Paris Saint Germain

4-2-3-1 Paris Saint Germain

Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García

30

O. Gloukh

49

Moussa Kounfolo Yeo

49

Moussa Kounfolo Yeo

49

Moussa Kounfolo Yeo

49

Moussa Kounfolo Yeo

21

Petar Ratkov

21

Petar Ratkov

70

Amar Dedić

70

Amar Dedić

70

Amar Dedić

45

Nene Dorgeles

29

B. Barcola

2

Achraf Hakimi

2

Achraf Hakimi

2

Achraf Hakimi

2

Achraf Hakimi

8

Fabián Ruiz

8

Fabián Ruiz

8

Fabián Ruiz

8

Fabián Ruiz

8

Fabián Ruiz

8

Fabián Ruiz

Đội hình xuất phát

Salzburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

O. Gloukh Tiền vệ

57 12 16 5 0 Tiền vệ

45

Nene Dorgeles Tiền vệ

52 9 4 1 0 Tiền vệ

21

Petar Ratkov Tiền đạo

47 7 4 2 0 Tiền đạo

70

Amar Dedić Hậu vệ

47 5 8 7 0 Hậu vệ

49

Moussa Kounfolo Yeo Tiền vệ

23 3 3 1 0 Tiền vệ

18

Mads Bidstrup Tiền vệ

54 3 2 4 0 Tiền vệ

27

Lucas Gourna-Douath Tiền vệ

57 2 3 14 1 Tiền vệ

6

Samson Baidoo Hậu vệ

48 2 1 2 0 Hậu vệ

29

Daouda Guindo Hậu vệ

35 0 1 2 0 Hậu vệ

24

A. Schlager Thủ môn

53 0 0 5 1 Thủ môn

7

Nicolás Capaldo Hậu vệ

39 0 0 4 0 Hậu vệ

Paris Saint Germain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

B. Barcola Tiền đạo

27 7 3 0 0 Tiền đạo

19

Kang-in Lee Tiền vệ

25 5 0 0 0 Tiền vệ

9

Gonçalo Ramos Tiền đạo

13 4 1 0 0 Tiền đạo

8

Fabián Ruiz Tiền vệ

23 3 3 1 0 Tiền vệ

2

Achraf Hakimi Hậu vệ

23 2 4 1 0 Hậu vệ

25

Nuno Mendes Hậu vệ

19 2 2 2 0 Hậu vệ

17

Vitinha Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

87

João Neves Tiền vệ

21 0 6 0 0 Tiền vệ

51

William Pacho Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Gianluigi Donnarumma  Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

5

Marquinhos Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Salzburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Mamady Diambou Tiền vệ

45 1 0 5 0 Tiền vệ

8

Stefan Bajčetić Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

28

Adam Daghim Tiền đạo

28 2 0 2 0 Tiền đạo

92

Salko Hamzic Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

5

Bryan Okoh Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

36

John Mellberg Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Takumu Kawamura Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Hendry Blank Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Bobby Clark Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Aleksa Terzić Hậu vệ

37 1 2 0 0 Hậu vệ

62

Valentin Oelz Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Paris Saint Germain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

R. Kolo Muani Tiền đạo

26 4 2 0 0 Tiền đạo

39

Matvey Safonov Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

21

Lucas Hernández  Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

37

M. Škriniar Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Désiré Doué Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

33

W. Zaïre-Emery Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

80

Arnau Tenas Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

35

Lucas Beraldo Hậu vệ

25 1 0 4 0 Hậu vệ

42

Yoram Zague Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Marco Asensio Tiền đạo

25 3 5 0 0 Tiền đạo

Salzburg

Paris Saint Germain

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Salzburg: 0T - 0H - 0B) (Paris Saint Germain: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Salzburg

Phong độ

Paris Saint Germain

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Salzburg

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Áo

07/12/2024

Salzburg

Rapid Vienna

2 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.81 2.5 1.00

B
T

VĐQG Áo

04/12/2024

Salzburg

Hartberg

4 0

(2) (0)

1.05 -1.5 0.87

0.88 3.0 0.98

T
T

VĐQG Áo

30/11/2024

Hartberg

Salzburg

1 1

(0) (1)

0.93 +0.75 0.96

0.98 3.0 0.92

B
X

C1 Châu Âu

26/11/2024

Bayer 04 Leverkusen

Salzburg

5 0

(3) (0)

0.93 -2 0.95

0.92 3.5 0.93

B
T

VĐQG Áo

23/11/2024

Salzburg

LASK Linz

1 2

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.91 2.75 0.99

B
T

Paris Saint Germain

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

06/12/2024

Auxerre

Paris Saint Germain

0 0

(0) (0)

0.94 +1.75 0.98

0.94 3.5 0.89

B
X

VĐQG Pháp

30/11/2024

Paris Saint Germain

Nantes

1 1

(1) (1)

0.98 -2 0.92

0.89 3.25 0.91

B
X

C1 Châu Âu

26/11/2024

FC Bayern München

Paris Saint Germain

1 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.93

0.99 3.25 0.77

H
X

VĐQG Pháp

22/11/2024

Paris Saint Germain

Toulouse

3 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.90

0.97 3.25 0.83

T
X

VĐQG Pháp

09/11/2024

Angers SCO

Paris Saint Germain

2 4

(0) (4)

0.92 +1.75 1.01

0.98 3.25 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 3

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất