VĐQG Áo - 14/12/2024 16:00
SVĐ: Red Bull Arena
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -3 3/4 0.97
0.91 3.5 0.89
- - -
- - -
1.14 9.00 13.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 0.82
0.95 1.5 0.89
- - -
- - -
1.50 3.20 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Matteo Kitz
-
Nene Dorgeles
O. Gloukh
40’ -
Nicolás Capaldo
Nene Dorgeles
44’ -
46’
Jonas Kühn
Christopher Wernitznig
-
64’
Nicolas Binder
Philipp Wydra
-
65’
Đang cập nhật
Jannik Thomas Robatsch
-
Mamady Diambou
Stefan Bajčetić
71’ -
O. Gloukh
Bobby Clark
73’ -
Nicolás Capaldo
Joane Gadou
78’ -
Moussa Kounfolo Yeo
Daouda Guindo
85’ -
89’
Dikeni Salifou
Dino Delic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
75%
25%
1
2
4
5
712
251
18
3
5
1
5
1
Salzburg Austria Klagenfurt
Salzburg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pepijn Lijnders
4-2-3-1 Austria Klagenfurt
Huấn luyện viên: Peter Pacult
30
O. Gloukh
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
21
Petar Ratkov
21
Petar Ratkov
70
Amar Dedić
70
Amar Dedić
70
Amar Dedić
45
Nene Dorgeles
77
Ben Justus Bobzen
31
Thorsten Mahrer
31
Thorsten Mahrer
31
Thorsten Mahrer
31
Thorsten Mahrer
34
Jannik Thomas Robatsch
34
Jannik Thomas Robatsch
34
Jannik Thomas Robatsch
34
Jannik Thomas Robatsch
34
Jannik Thomas Robatsch
14
Christopher Cvetko
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 O. Gloukh Tiền vệ |
58 | 12 | 16 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 Nene Dorgeles Tiền vệ |
53 | 9 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Petar Ratkov Tiền đạo |
48 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Amar Dedić Hậu vệ |
48 | 5 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
49 Moussa Kounfolo Yeo Tiền vệ |
24 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Mads Bidstrup Tiền vệ |
55 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Samson Baidoo Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Aleksa Terzić Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mamady Diambou Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 A. Schlager Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
7 Nicolás Capaldo Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Austria Klagenfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ben Justus Bobzen Tiền vệ |
18 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Christopher Cvetko Tiền vệ |
73 | 4 | 6 | 14 | 1 | Tiền vệ |
7 Florian Jaritz Tiền vệ |
66 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Nicolas Binder Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Thorsten Mahrer Hậu vệ |
80 | 3 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
34 Jannik Thomas Robatsch Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Tobias Koch Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Simon Emil Spari Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Matteo Kitz Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jonas Kühn Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Dikeni Salifou Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Stefan Bajčetić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Adam Daghim Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Daouda Guindo Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Joane Gadou Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
27 Lucas Gourna-Douath Tiền vệ |
58 | 2 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
10 Bobby Clark Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Salko Hamzic Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Austria Klagenfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Philipp Wydra Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Adem Mustafic Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Dino Delic Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Christopher Wernitznig Tiền vệ |
84 | 3 | 10 | 11 | 0 | Tiền vệ |
66 Tristan Schoppitsch Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Marco Knaller Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Salzburg
Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Austria Klagenfurt
4 : 3
(0-2)
Salzburg
VĐQG Áo
Salzburg
4 : 2
(4-1)
Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Salzburg
1 : 0
(0-0)
Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Austria Klagenfurt
2 : 2
(1-2)
Salzburg
VĐQG Áo
Salzburg
3 : 2
(0-2)
Austria Klagenfurt
Salzburg
Austria Klagenfurt
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Salzburg
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Salzburg Paris Saint Germain |
0 3 (0) (1) |
0.91 +2.0 0.99 |
0.95 3.75 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Salzburg Rapid Vienna |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Salzburg Hartberg |
4 0 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.87 |
0.88 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Hartberg Salzburg |
1 1 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.96 |
0.98 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Salzburg |
5 0 (3) (0) |
0.93 -2 0.95 |
0.92 3.5 0.93 |
B
|
T
|
Austria Klagenfurt
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Blau-Weiß Linz Austria Klagenfurt |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Austria Klagenfurt WSG Tirol |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.96 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sturm Graz Austria Klagenfurt |
7 0 (4) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.87 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Rapid Vienna Austria Klagenfurt |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.86 |
1.0 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Austria Klagenfurt Wolfsberger AC |
2 1 (2) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 18
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 31