VĐQG Đức - 20/12/2024 19:30
SVĐ: Allianz Arena
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -2 -0.98
0.94 3.75 0.94
- - -
- - -
1.20 7.00 12.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 1/4 -0.91
0.85 1.5 0.92
- - -
- - -
1.57 3.20 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
M. Olise
Jamal Musiala
1’ -
2’
L. Openda
Benjamin Sesko
-
Đang cập nhật
Dayot Upamecano
20’ -
M. Olise
K. Laimer
25’ -
26’
Đang cập nhật
Xaver Schlager
-
Jamal Musiala
J. Kimmich
36’ -
45’
Đang cập nhật
Marco Rose
-
Đang cập nhật
M. Olise
56’ -
59’
Đang cập nhật
Benjamin Henrichs
-
Đang cập nhật
H. Kane
60’ -
Đang cập nhật
K. Laimer
64’ -
K. Laimer
A. Pavlović
69’ -
74’
Xaver Schlager
Kevin Kampl
-
Alphonso Davies
Leroy Sané
75’ -
J. Kimmich
Alphonso Davies
78’ -
Đang cập nhật
J. Kimmich
82’ -
83’
L. Geertruida
Eric Dier
-
H. Kane
Thomas Müller
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
71%
29%
0
4
9
10
714
295
22
4
9
1
2
1
FC Bayern München RB Leipzig
FC Bayern München 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vincent Kompany
4-2-3-1 RB Leipzig
Huấn luyện viên: Marco Rose
9
H. Kane
17
M. Olise
17
M. Olise
17
M. Olise
17
M. Olise
10
Leroy Sané
10
Leroy Sané
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
42
Jamal Musiala
11
L. Openda
39
Benjamin Henrichs
39
Benjamin Henrichs
39
Benjamin Henrichs
39
Benjamin Henrichs
39
Benjamin Henrichs
7
A. Nusa
7
A. Nusa
7
A. Nusa
14
C. Baumgartner
14
C. Baumgartner
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 H. Kane Tiền đạo |
55 | 54 | 14 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Jamal Musiala Tiền vệ |
48 | 14 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Leroy Sané Tiền vệ |
48 | 10 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Leon Goretzka Tiền vệ |
57 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 M. Olise Tiền vệ |
24 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Dayot Upamecano Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Alphonso Davies Hậu vệ |
55 | 2 | 7 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Min-jae Kim Hậu vệ |
56 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 J. Kimmich Tiền vệ |
55 | 1 | 12 | 3 | 1 | Tiền vệ |
27 K. Laimer Hậu vệ |
57 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Daniel Peretz Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 L. Openda Tiền đạo |
57 | 31 | 12 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Benjamin Sesko Tiền đạo |
57 | 21 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 C. Baumgartner Tiền vệ |
56 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 A. Nusa Hậu vệ |
23 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Willi Orban Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ |
57 | 1 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 N. Seiwald Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 L. Geertruida Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Xaver Schlager Tiền vệ |
33 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Péter Gulácsi Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sven Ulreich Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Arijon Ibrahimović Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Raphaël Guerreiro Hậu vệ |
51 | 5 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
49 Adam Aznou Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Mathys Tel Tiền đạo |
61 | 10 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
45 A. Pavlović Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Eric Dier Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Noel Aseko Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Thomas Müller Tiền đạo |
61 | 9 | 12 | 1 | 0 | Tiền đạo |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Kevin Kampl Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Amadou Haidara Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 M. Vandevoordt Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Viggo Gebel Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 André Silva Tiền đạo |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Lukas Klostermann Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Faik Sakar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 David Raum Hậu vệ |
44 | 2 | 9 | 7 | 0 | Hậu vệ |
FC Bayern München
RB Leipzig
VĐQG Đức
FC Bayern München
2 : 1
(0-0)
RB Leipzig
VĐQG Đức
RB Leipzig
2 : 2
(2-0)
FC Bayern München
Siêu Cúp Đức
FC Bayern München
0 : 3
(0-2)
RB Leipzig
VĐQG Đức
FC Bayern München
1 : 3
(1-0)
RB Leipzig
VĐQG Đức
RB Leipzig
1 : 1
(0-1)
FC Bayern München
FC Bayern München
RB Leipzig
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Bayern München
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
FSV Mainz 05 FC Bayern München |
2 1 (1) (0) |
1.02 +1.0 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
10/12/2024 |
Shakhtar Donetsk FC Bayern München |
1 5 (1) (2) |
0.92 +2.25 1.01 |
0.92 3.5 0.96 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
FC Bayern München Heidenheim |
4 2 (1) (0) |
0.98 -2.5 0.95 |
0.88 3.75 0.87 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
FC Bayern München Bayer 04 Leverkusen |
0 1 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.89 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Borussia Dortmund FC Bayern München |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.75 0.97 |
0.94 3.0 0.98 |
B
|
X
|
RB Leipzig
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
RB Leipzig Eintracht Frankfurt |
2 1 (1) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
RB Leipzig Aston Villa |
2 3 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Holstein Kiel RB Leipzig |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.08 |
0.77 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
RB Leipzig Eintracht Frankfurt |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.84 3.0 0.87 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
RB Leipzig VfL Wolfsburg |
1 5 (0) (3) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.80 2.75 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19