VĐQG Đức - 15/01/2025 19:30
SVĐ: Allianz Arena
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -3 1/2 1.00
0.83 3.75 0.96
- - -
- - -
1.11 9.50 19.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 -0.89
-0.99 1.75 0.87
- - -
- - -
1.36 3.50 15.00
-0.93 5.0 0.75
- - -
- - -
-
-
Thomas Müller
Leroy Sané
7’ -
H. Kane
Raphaël Guerreiro
12’ -
Đang cập nhật
H. Kane
25’ -
Đang cập nhật
H. Kane
26’ -
41’
Diadié Samassékou
A. Prass
-
46’
Erencan Yardımcı
Gift Orban
-
Mathys Tel
Leroy Sané
48’ -
Dayot Upamecano
Leon Goretzka
61’ -
63’
Tom Bischof
Finn Ole Becker
-
Đang cập nhật
S. Gnabry
66’ -
Leroy Sané
M. Olise
67’ -
78’
Valentin Gendrey
Pavel Kadeřábek
-
Thomas Müller
Jamal Musiala
81’ -
87’
Đang cập nhật
Pavel Kadeřábek
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
1
65%
35%
2
5
8
10
746
411
25
5
10
2
2
5
FC Bayern München TSG Hoffenheim
FC Bayern München 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vincent Kompany
4-2-3-1 TSG Hoffenheim
Huấn luyện viên: Christian Ilzer
9
Harry Kane
2
Dayotchanculle Upamecano
2
Dayotchanculle Upamecano
2
Dayotchanculle Upamecano
2
Dayotchanculle Upamecano
11
Kingsley Coman
11
Kingsley Coman
22
Raphaël Adelino José Guerreiro
22
Raphaël Adelino José Guerreiro
22
Raphaël Adelino José Guerreiro
25
Thomas Müller
27
Andrej Kramarić
7
Tom Bischof
7
Tom Bischof
7
Tom Bischof
7
Tom Bischof
23
Adam Hložek
23
Adam Hložek
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
1
Oliver Baumann
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Harry Kane Tiền đạo |
26 | 18 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Thomas Müller Tiền vệ |
30 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Kingsley Coman Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Raphaël Adelino José Guerreiro Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Dayotchanculle Upamecano Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Leroy Sané Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Aleksandar Pavlović Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Joshua Kimmich Tiền vệ |
30 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Alphonso Davies Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Manuel Neuer Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Eric Dier Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Andrej Kramarić Tiền vệ |
55 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Oliver Baumann Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Adam Hložek Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Valentin Gendrey Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tom Bischof Tiền vệ |
51 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Arthur Largura Chaves Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kevin Akpoguma Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
34 Stanley Nsoki Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
18 Diadie Samassekou Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dennis Geiger Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
53 Erencan Yardımcı Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sven Ulreich Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Adam Aznou Ben Cheikh Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Mathys Tel Tiền đạo |
30 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Michael Olise Tiền vệ |
27 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Leon Goretzka Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Jamal Musiala Tiền vệ |
24 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Serge Gnabry Tiền đạo |
24 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Konrad Laimer Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Min-Jae Kim Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Alexander Prass Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Luca Philipp Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Robin Hranáč Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 David Mokwa Ntusu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Pavel Kadeřábek Hậu vệ |
51 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Haris Tabakovic Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Max Moerstedt Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Finn Ole Becker Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FC Bayern München
TSG Hoffenheim
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
4 : 2
(1-2)
FC Bayern München
VĐQG Đức
FC Bayern München
3 : 0
(1-0)
TSG Hoffenheim
VĐQG Đức
FC Bayern München
1 : 1
(1-0)
TSG Hoffenheim
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
0 : 2
(0-2)
FC Bayern München
VĐQG Đức
TSG Hoffenheim
1 : 1
(1-1)
FC Bayern München
FC Bayern München
TSG Hoffenheim
20% 0% 80%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Bayern München
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Borussia Mönchengladbach FC Bayern München |
0 1 (0) (0) |
0.99 +1.5 0.94 |
0.90 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Salzburg FC Bayern München |
0 6 (0) (3) |
0.82 +2.25 1.02 |
0.89 4.0 0.91 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Bayern München RB Leipzig |
5 1 (3) (1) |
0.88 -2.0 1.02 |
0.94 3.75 0.94 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
FSV Mainz 05 FC Bayern München |
2 1 (1) (0) |
1.02 +1.0 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
10/12/2024 |
Shakhtar Donetsk FC Bayern München |
1 5 (1) (2) |
0.92 +2.25 1.01 |
0.92 3.5 0.96 |
T
|
T
|
TSG Hoffenheim
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
TSG Hoffenheim VfL Wolfsburg |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.88 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
TSG Hoffenheim Borussia Mönchengladbach |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Borussia Dortmund TSG Hoffenheim |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.93 |
0.89 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
TSG Hoffenheim FCSB |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.92 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
TSG Hoffenheim SC Freiburg |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.99 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19