VĐQG Đức - 07/02/2025 19:30
SVĐ: Allianz Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Bayern München Werder Bremen
FC Bayern München 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Werder Bremen
Huấn luyện viên:
9
Harry Kane
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
42
Jamal Musiala
42
Jamal Musiala
11
Kingsley Coman
11
Kingsley Coman
11
Kingsley Coman
17
Michael Olise
7
Marvin Ducksch
20
Romano Schmid
20
Romano Schmid
20
Romano Schmid
32
Marco Friedl
32
Marco Friedl
32
Marco Friedl
32
Marco Friedl
32
Marco Friedl
8
Mitchell Weiser
8
Mitchell Weiser
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Harry Kane Tiền đạo |
29 | 18 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Michael Olise Tiền vệ |
30 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Jamal Musiala Tiền vệ |
27 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Kingsley Coman Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Leon Goretzka Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Dayotchanculle Upamecano Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Min-Jae Kim Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Joshua Kimmich Tiền vệ |
33 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Alphonso Davies Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Manuel Neuer Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Konrad Laimer Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Werder Bremen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marvin Ducksch Tiền đạo |
89 | 28 | 20 | 13 | 0 | Tiền đạo |
6 Jens Stage Tiền vệ |
81 | 9 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
8 Mitchell Weiser Tiền vệ |
82 | 6 | 21 | 15 | 1 | Tiền vệ |
20 Romano Schmid Tiền vệ |
83 | 6 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ |
78 | 4 | 4 | 19 | 0 | Tiền vệ |
32 Marco Friedl Hậu vệ |
74 | 4 | 0 | 15 | 2 | Hậu vệ |
3 Anthony Jung Hậu vệ |
87 | 3 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Niklas Stark Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
19 Derrick Köhn Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Marco Grüll Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Zetterer Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Adam Aznou Ben Cheikh Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Raphaël Adelino José Guerreiro Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Mathys Tel Tiền đạo |
33 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Serge Gnabry Tiền đạo |
27 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Thomas Müller Tiền đạo |
33 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Josip Stanisic Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Leroy Sané Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Sven Ulreich Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Aleksandar Pavlović Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Eric Dier Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Max Schmitt Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Werder Bremen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Oliver Burke Tiền đạo |
37 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mio Backhaus Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Patrice Čović Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Amos Pieper Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
22 Julián Malatini Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Milos Veljkovic Hậu vệ |
68 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Justin Njinmah Tiền đạo |
41 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Skelly Alvero Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Issa Kabore Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Bayern München
Werder Bremen
VĐQG Đức
Werder Bremen
0 : 5
(0-2)
FC Bayern München
VĐQG Đức
FC Bayern München
0 : 1
(0-0)
Werder Bremen
VĐQG Đức
Werder Bremen
0 : 4
(0-1)
FC Bayern München
VĐQG Đức
Werder Bremen
1 : 2
(0-0)
FC Bayern München
VĐQG Đức
FC Bayern München
6 : 1
(4-1)
Werder Bremen
FC Bayern München
Werder Bremen
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Bayern München
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
FC Bayern München Holstein Kiel |
0 0 (0) (0) |
0.91 -3.25 0.90 |
0.91 4.25 0.93 |
|||
29/01/2025 |
FC Bayern München Slovan Bratislava |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
SC Freiburg FC Bayern München |
0 0 (0) (0) |
0.93 +1.5 0.86 |
0.91 3.25 0.98 |
|||
22/01/2025 |
Feyenoord FC Bayern München |
3 0 (2) (0) |
1.03 +1.5 0.90 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
FC Bayern München VfL Wolfsburg |
3 2 (2) (1) |
0.97 -2.25 0.93 |
0.90 3.75 0.90 |
B
|
T
|
Werder Bremen
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Werder Bremen FSV Mainz 05 |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.86 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
25/01/2025 |
Borussia Dortmund Werder Bremen |
0 0 (0) (0) |
1.01 -1 0.81 |
0.86 3.0 0.93 |
|||
19/01/2025 |
Werder Bremen FC Augsburg |
0 2 (0) (2) |
0.96 -0.5 0.97 |
1.02 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Werder Bremen Heidenheim |
3 3 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.95 |
0.97 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
RB Leipzig Werder Bremen |
4 2 (2) (1) |
0.92 -0.5 1.01 |
0.87 3.0 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14