VĐQG Đức - 18/01/2025 14:30
SVĐ: Allianz Arena
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -3 3/4 0.93
0.90 3.75 0.90
- - -
- - -
1.14 8.00 19.00
0.91 10.25 0.83
- - -
- - -
-0.95 -1 0.80
0.80 1.5 0.91
- - -
- - -
1.50 3.20 11.00
0.98 5.0 0.84
- - -
- - -
-
-
J. Kimmich
Leon Goretzka
20’ -
24’
Đang cập nhật
Mohamed El Amine Amoura
-
Leroy Sané
M. Olise
39’ -
45’
Đang cập nhật
Joakim Mæhle
-
61’
Đang cập nhật
P. Wimmer
-
M. Olise
Leon Goretzka
62’ -
63’
Yannick Gerhardt
A. Vranckx
-
Leroy Sané
S. Gnabry
67’ -
71’
P. Wimmer
J. Wind
-
Kingsley Coman
Jamal Musiala
75’ -
Đang cập nhật
J. Kimmich
79’ -
Đang cập nhật
K. Laimer
83’ -
88’
Tiago Tomás
Mohamed El Amine Amoura
-
90’
Đang cập nhật
Kilian Fischer
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
72%
28%
1
7
10
9
691
270
25
7
10
3
2
1
FC Bayern München VfL Wolfsburg
FC Bayern München 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vincent Kompany
4-2-3-1 VfL Wolfsburg
Huấn luyện viên: Ralph Hasenhüttl
9
Harry Kane
2
Dayotchanculle Upamecano
2
Dayotchanculle Upamecano
2
Dayotchanculle Upamecano
2
Dayotchanculle Upamecano
11
Kingsley Coman
11
Kingsley Coman
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
17
Michael Olise
27
Maximilian Arnold
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
31
Yannick Gerhardt
10
Lukas Nmecha
10
Lukas Nmecha
10
Lukas Nmecha
39
Patrick Wimmer
39
Patrick Wimmer
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Harry Kane Tiền đạo |
27 | 18 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Michael Olise Tiền vệ |
28 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kingsley Coman Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Leon Goretzka Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Dayotchanculle Upamecano Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Leroy Sané Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Min-Jae Kim Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Joshua Kimmich Tiền vệ |
31 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Alphonso Davies Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Manuel Neuer Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Konrad Laimer Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
VfL Wolfsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Maximilian Arnold Tiền vệ |
83 | 9 | 5 | 20 | 0 | Tiền vệ |
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ |
81 | 9 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
39 Patrick Wimmer Tiền vệ |
62 | 7 | 9 | 11 | 2 | Tiền vệ |
10 Lukas Nmecha Tiền đạo |
31 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Joakim Mæhle Hậu vệ |
48 | 3 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed El Amine Amoura Tiền đạo |
17 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Konstantinos Koulierakis Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kamil Grabara Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Kilian Fischer Hậu vệ |
70 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Denis Vavro Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Bence Dárdai Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Raphaël Adelino José Guerreiro Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Josip Stanisic Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Serge Gnabry Tiền đạo |
25 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Thomas Müller Tiền đạo |
31 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Jamal Musiala Tiền vệ |
25 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Aleksandar Pavlović Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sven Ulreich Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Eric Dier Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Mathys Tel Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
VfL Wolfsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kevin Behrens Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jonas Older Wind Tiền đạo |
82 | 21 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Andreas Skov Olsen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Marius Müller Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Salih Özcan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Mattias Svanberg Tiền vệ |
79 | 6 | 9 | 16 | 0 | Tiền vệ |
3 Sebastiaan Bornauw Hậu vệ |
73 | 5 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
11 Tiago Barreiros de Melo Tomás Tiền đạo |
50 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Aster Vranckx Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
FC Bayern München
VfL Wolfsburg
VĐQG Đức
VfL Wolfsburg
2 : 3
(0-1)
FC Bayern München
VĐQG Đức
FC Bayern München
2 : 0
(2-0)
VfL Wolfsburg
VĐQG Đức
VfL Wolfsburg
1 : 2
(1-2)
FC Bayern München
VĐQG Đức
VfL Wolfsburg
2 : 4
(1-3)
FC Bayern München
VĐQG Đức
FC Bayern München
2 : 0
(2-0)
VfL Wolfsburg
FC Bayern München
VfL Wolfsburg
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Bayern München
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
FC Bayern München TSG Hoffenheim |
5 0 (3) (0) |
0.93 -2.5 1.00 |
0.83 3.75 0.96 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Borussia Mönchengladbach FC Bayern München |
0 1 (0) (0) |
0.99 +1.5 0.94 |
0.90 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Salzburg FC Bayern München |
0 6 (0) (3) |
0.82 +2.25 1.02 |
0.89 4.0 0.91 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Bayern München RB Leipzig |
5 1 (3) (1) |
0.88 -2.0 1.02 |
0.94 3.75 0.94 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
FSV Mainz 05 FC Bayern München |
2 1 (1) (0) |
1.02 +1.0 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
B
|
H
|
VfL Wolfsburg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
VfL Wolfsburg Borussia Mönchengladbach |
5 1 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.85 2.75 1.07 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
TSG Hoffenheim VfL Wolfsburg |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.88 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
VfL Wolfsburg Borussia Dortmund |
1 3 (0) (3) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.94 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
SC Freiburg VfL Wolfsburg |
3 2 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
VfL Wolfsburg FSV Mainz 05 |
4 3 (1) (2) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 24