VĐQG Đức - 09/02/2025 14:30
SVĐ: Holstein-Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Holstein Kiel VfL Bochum 1848
Holstein Kiel 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 VfL Bochum 1848
Huấn luyện viên:
18
Shuto Machino
22
Nicolai Remberg
22
Nicolai Remberg
22
Nicolai Remberg
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
8
Finn-Dominik Porath
8
Finn-Dominik Porath
11
Alexander Bernhardsson
29
Moritz Broschinski
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
19
Matúš Bero
32
Maximilian Wittek
32
Maximilian Wittek
Holstein Kiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shuto Machino Tiền đạo |
56 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexander Bernhardsson Tiền đạo |
24 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Finn-Dominik Porath Tiền vệ |
52 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolai Remberg Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Lasse Rosenboom Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Max Geschwill Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marko Ivezić Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Timon Weiner Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 David Zec Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Magnus Knudsen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Phil Harres Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Moritz Broschinski Tiền đạo |
64 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Matúš Bero Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
32 Maximilian Wittek Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Felix Passlack Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Myron Boadu Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ivan Ordets Hậu vệ |
72 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Dani de Wit Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Patrick Drewes Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tim Oermann Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Holstein Kiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jann-Fiete Arp Tiền đạo |
45 | 6 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
37 Armin Gigovic Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Benedikt Pichler Tiền đạo |
43 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Thomas Dähne Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 John Tolkin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Timo Becker Hậu vệ |
47 | 7 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Marcel Engelhardt Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Andu Yobel Kelati Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
33 Dominik Javorček Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Timo Horn Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Koji Miyoshi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Erhan Mašović Tiền vệ |
78 | 7 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Samuel Bamba Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Cristian Gamboa Luna Hậu vệ |
71 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Lukas Daschner Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Gerrit Holtmann Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jakov Medić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Philipp Hofmann Tiền đạo |
85 | 13 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
Holstein Kiel
VfL Bochum 1848
VĐQG Đức
VfL Bochum 1848
2 : 2
(2-1)
Holstein Kiel
Hạng Hai Đức
VfL Bochum 1848
2 : 1
(1-0)
Holstein Kiel
Hạng Hai Đức
Holstein Kiel
3 : 1
(1-1)
VfL Bochum 1848
Holstein Kiel
VfL Bochum 1848
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Holstein Kiel
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
FC Bayern München Holstein Kiel |
0 0 (0) (0) |
0.91 -3.25 0.90 |
0.91 4.25 0.93 |
|||
24/01/2025 |
VfL Wolfsburg Holstein Kiel |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 0.93 |
0.83 3.0 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Holstein Kiel TSG Hoffenheim |
1 3 (0) (2) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.66 2.5 1.20 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Holstein Kiel Borussia Dortmund |
4 2 (3) (0) |
0.9 1.25 1.0 |
1.03 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
SC Freiburg Holstein Kiel |
3 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.96 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
VfL Bochum 1848
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
VfL Bochum 1848 SC Freiburg |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.81 |
0.72 2.5 1.10 |
|||
25/01/2025 |
Borussia Mönchengladbach VfL Bochum 1848 |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.91 |
0.96 3.0 0.83 |
|||
18/01/2025 |
VfL Bochum 1848 RB Leipzig |
4 3 (1) (3) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
VfL Bochum 1848 St. Pauli |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfL Bochum 1848 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11