VĐQG Đức - 21/12/2024 14:30
SVĐ: Holstein-Stadion
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 1/4 0.89
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
3.30 3.50 2.15
0.86 9.75 0.88
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.80
0.87 1.0 0.91
- - -
- - -
3.75 2.20 2.75
0.77 4.5 -0.95
- - -
- - -
-
-
5’
Samuel Essende
Alexis Claude-Maurice
-
11’
Keven Schlotterbeck
Henri Koudossou
-
Shuto Machino
Lasse Rosenboom
12’ -
29’
Đang cập nhật
Marius Wolf
-
Đang cập nhật
Marcel Rapp
31’ -
Shuto Machino
Phil Harres
32’ -
Alexander Bernhardsson
Phil Harres
35’ -
Đang cập nhật
Shuto Machino
39’ -
46’
E. Rexhbeçaj
Frank Onyeka
-
59’
Samuel Essende
Ruben Vargas
-
Alexander Bernhardsson
Lewis Holtby
66’ -
68’
Đang cập nhật
D. Giannoulis
-
Đang cập nhật
Phil Harres
69’ -
72’
K. Jakić
Arne Maier
-
Marco Komenda
Carl Johansson
73’ -
83’
Đang cập nhật
Ruben Vargas
-
86’
Đang cập nhật
Steve Mounié
-
Finn Porath
Dominik Javorček
87’ -
Magnus Knudsen
Shuto Machino
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
38%
62%
3
1
11
13
295
479
8
17
6
4
2
1
Holstein Kiel FC Augsburg
Holstein Kiel 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Marcel Rapp
3-4-1-2 FC Augsburg
Huấn luyện viên: Jess Thorup
18
Shuto Machino
22
Nicolai Remberg
22
Nicolai Remberg
22
Nicolai Remberg
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
11
Alexander Bernhardsson
8
Finn Porath
8
Finn Porath
21
Phillip Tietz
9
Samuel Essende
9
Samuel Essende
9
Samuel Essende
31
Keven Schlotterbeck
31
Keven Schlotterbeck
31
Keven Schlotterbeck
31
Keven Schlotterbeck
31
Keven Schlotterbeck
20
Alexis Claude-Maurice
20
Alexis Claude-Maurice
Holstein Kiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shuto Machino Tiền vệ |
52 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Alexander Bernhardsson Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Finn Porath Tiền vệ |
48 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolai Remberg Tiền vệ |
52 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Lasse Rosenboom Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 A. Gigović Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Max Geschwill Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marko Ivezić Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Timon Weiner Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Marco Komenda Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Phil Harres Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Phillip Tietz Tiền đạo |
54 | 12 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 E. Rexhbeçaj Tiền vệ |
43 | 4 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexis Claude-Maurice Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Essende Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
17 K. Jakić Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Keven Schlotterbeck Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marius Wolf Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Maximilian Bauer Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 D. Giannoulis Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Nediljko Labrović Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Chrislain Matsima Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Holstein Kiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Magnus Knudsen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Carl Johansson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
10 Lewis Holtby Tiền vệ |
45 | 5 | 8 | 9 | 1 | Tiền vệ |
16 Andu Yobel Kelati Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Thomas Dähne Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Dominik Javorček Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Benedikt Pichler Tiền đạo |
40 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 T. Puchacz Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jann-Fiete Arp Tiền đạo |
41 | 6 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ruben Vargas Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Daniel Klein Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Mert Kömür Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Arne Maier Tiền vệ |
47 | 2 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Robert Gumny Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Henri Koudossou Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Frank Onyeka Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Noahkai Banks Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Steve Mounié Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Holstein Kiel
FC Augsburg
Holstein Kiel
FC Augsburg
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Holstein Kiel
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Holstein Kiel |
4 1 (3) (1) |
0.88 -1.25 1.05 |
0.86 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Holstein Kiel RB Leipzig |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.08 |
0.77 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
St. Pauli Holstein Kiel |
3 1 (1) (0) |
0.90 -0.75 1.03 |
0.94 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Holstein Kiel FSV Mainz 05 |
0 3 (0) (2) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.93 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Werder Bremen Holstein Kiel |
2 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.93 |
0.95 3.0 0.95 |
H
|
H
|
FC Augsburg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
FC Augsburg Bayer 04 Leverkusen |
0 2 (0) (2) |
0.89 +1.0 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Eintracht Frankfurt FC Augsburg |
2 2 (0) (0) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.81 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Karlsruher SC FC Augsburg |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
FC Augsburg VfL Bochum 1848 |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
FC Bayern München FC Augsburg |
3 0 (0) (0) |
1.01 -2.5 0.92 |
0.91 3.75 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 23