GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 14/01/2025 17:30

SVĐ: Holstein-Stadion

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.9 1 1/4 1.0

-0.97 3.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.75 4.85 1.43

0.84 10.0 0.9

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 1/2 -0.99

0.8 1.25 -0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.52 1.91

0.82 4.5 1.0

Hiện tại

- - -

- - -

  • Alexander Bernhardsson

    Shuto Machino

    27’
  • Lasse Rosenboom

    Phil Harres

    32’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Julien Duranville

  • Phil Harres

    Alexander Bernhardsson

    45’
  • 46’

    Ramy Bensebaini

    Maximilian Beier

  • 59’

    M. Sabitzer

    Giovanni Reyna

  • Alexander Bernhardsson

    A. Gigović

    68’
  • 71’

    W. Anton

    Giovanni Reyna

  • Phil Harres

    Jann-Fiete Arp

    76’
  • 77’

    Maximilian Beier

    Jamie Bynoe-Gittens

  • Đang cập nhật

    Finn Porath

    81’
  • Finn Porath

    Dominik Javorček

    85’
  • 86’

    Đang cập nhật

    W. Anton

  • Đang cập nhật

    Jann-Fiete Arp

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Holstein-Stadion

  • Trọng tài chính:

    M. Petersen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcel Rapp

  • Ngày sinh:

    16-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    141 (T:54, H:39, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nuri Sahin

  • Ngày sinh:

    05-09-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    132 (T:53, H:35, B:44)

1

Phạt góc

9

25%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

75%

2

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

11

211

Tổng số đường chuyền

611

11

Dứt điểm

16

7

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Holstein Kiel Borussia Dortmund

Đội hình

Holstein Kiel 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Marcel Rapp

Holstein Kiel VS Borussia Dortmund

3-4-2-1 Borussia Dortmund

Huấn luyện viên: Nuri Sahin

18

Shuto Machino

8

Finn-Dominik Porath

8

Finn-Dominik Porath

8

Finn-Dominik Porath

22

Nicolai Remberg

22

Nicolai Remberg

22

Nicolai Remberg

22

Nicolai Remberg

11

Alexander Bernhardsson

11

Alexander Bernhardsson

17

Timo Becker

10

Julian Brandt

20

Marcel Sabitzer

20

Marcel Sabitzer

20

Marcel Sabitzer

20

Marcel Sabitzer

43

Jamie Bynoe-Gittens

20

Marcel Sabitzer

20

Marcel Sabitzer

20

Marcel Sabitzer

20

Marcel Sabitzer

43

Jamie Bynoe-Gittens

Đội hình xuất phát

Holstein Kiel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Shuto Machino Tiền đạo

54 10 5 3 0 Tiền đạo

17

Timo Becker Hậu vệ

45 7 3 3 0 Hậu vệ

11

Alexander Bernhardsson Tiền đạo

22 5 0 3 0 Tiền đạo

8

Finn-Dominik Porath Tiền vệ

50 4 5 9 0 Tiền vệ

22

Nicolai Remberg Tiền vệ

54 3 4 8 0 Tiền vệ

23

Lasse Rosenboom Tiền vệ

47 2 0 0 0 Tiền vệ

1

Timon Weiner Thủ môn

53 0 0 3 0 Thủ môn

26

David Zec Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Marco Komenda Hậu vệ

44 0 0 3 0 Hậu vệ

24

Magnus Knudsen Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Phil Harres Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Borussia Dortmund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Julian Brandt Tiền vệ

57 9 16 3 0 Tiền vệ

43

Jamie Bynoe-Gittens Tiền vệ

64 8 6 3 0 Tiền vệ

9

Serhou Guirassy Tiền đạo

20 8 2 0 0 Tiền đạo

23

Emre Can Hậu vệ

52 7 3 6 0 Hậu vệ

20

Marcel Sabitzer Tiền vệ

52 5 3 5 1 Tiền vệ

26

Julian Ryerson Hậu vệ

47 5 2 5 0 Hậu vệ

8

Felix Kalu Nmecha Tiền vệ

48 3 4 3 0 Tiền vệ

4

Nico Schlotterbeck Hậu vệ

59 3 2 7 1 Hậu vệ

5

Ramy Bensebaini Hậu vệ

45 2 1 9 1 Hậu vệ

16

Julien Duranville Tiền vệ

25 1 1 0 0 Tiền vệ

1

Gregor Kobel Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Holstein Kiel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Lewis Harry Holtby Tiền vệ

47 5 8 9 1 Tiền vệ

21

Thomas Dähne Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

6

Marko Ivezić Tiền vệ

54 1 0 4 0 Tiền vệ

37

Armin Gigovic Tiền vệ

17 2 0 2 0 Tiền vệ

14

Max Geschwill Hậu vệ

18 1 1 2 0 Hậu vệ

16

Andu Yobel Kelati Tiền vệ

7 0 1 1 1 Tiền vệ

33

Dominik Javorček Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Benedikt Pichler Tiền đạo

41 10 1 2 0 Tiền đạo

20

Jann-Fiete Arp Tiền đạo

43 6 2 5 1 Tiền đạo

Borussia Dortmund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Giovanni Reyna Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

42

Almugera Raouf Mohammed Kabar Hậu vệ

22 0 0 2 1 Hậu vệ

14

Maximilian Beier Tiền đạo

23 1 1 1 0 Tiền đạo

33

Alexander Meyer Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

49

Yannik Lührs Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

37

William Cole Campbell Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Yan Bueno Couto Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

38

Kjell-Arik Wätjen Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

3

Waldemar Anton Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

Holstein Kiel

Borussia Dortmund

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Holstein Kiel: 0T - 0H - 1B) (Borussia Dortmund: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/05/2021

Cúp Đức

Borussia Dortmund

5 : 0

(5-0)

Holstein Kiel

Phong độ gần nhất

Holstein Kiel

Phong độ

Borussia Dortmund

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.8
2.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Holstein Kiel

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

11/01/2025

SC Freiburg

Holstein Kiel

3 2

(2) (0)

0.97 -1.25 0.96

0.95 3.0 0.95

T
T

VĐQG Đức

21/12/2024

Holstein Kiel

FC Augsburg

5 1

(4) (1)

1.04 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Đức

14/12/2024

Borussia Mönchengladbach

Holstein Kiel

4 1

(3) (1)

0.88 -1.25 1.05

0.86 3.25 0.93

B
T

VĐQG Đức

07/12/2024

Holstein Kiel

RB Leipzig

0 2

(0) (1)

0.85 +1.25 1.08

0.77 3.0 0.94

B
X

VĐQG Đức

29/11/2024

St. Pauli

Holstein Kiel

3 1

(1) (0)

0.90 -0.75 1.03

0.94 2.5 0.85

B
T

Borussia Dortmund

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

10/01/2025

Borussia Dortmund

Bayer 04 Leverkusen

2 3

(1) (3)

0.95 +0.5 0.98

0.96 3.25 0.84

B
T

VĐQG Đức

22/12/2024

VfL Wolfsburg

Borussia Dortmund

1 3

(0) (3)

1.03 +0.25 0.90

0.94 3.0 0.83

T
T

VĐQG Đức

15/12/2024

Borussia Dortmund

TSG Hoffenheim

1 1

(0) (0)

1.00 -1.5 0.93

0.89 3.25 0.90

B
X

C1 Châu Âu

11/12/2024

Borussia Dortmund

FC Barcelona

2 3

(0) (0)

0.91 +0.5 0.99

0.87 3.5 0.85

B
T

VĐQG Đức

07/12/2024

Borussia Mönchengladbach

Borussia Dortmund

1 1

(0) (0)

1.07 +0.25 0.86

0.91 3.25 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 12

15 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất