VĐQG Đức - 24/01/2025 19:30
SVĐ: Volkswagen Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.88 -2 3/4 0.93
0.90 3.0 0.90
- - -
- - -
1.42 5.25 6.25
0.91 10 0.89
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.90
0.93 1.25 0.93
- - -
- - -
1.90 2.60 6.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
VfL Wolfsburg Holstein Kiel
VfL Wolfsburg 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Ralph Hasenhüttl
4-1-3-2 Holstein Kiel
Huấn luyện viên: Marcel Rapp
27
Maximilian Arnold
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
31
Yannick Gerhardt
10
Lukas Nmecha
10
Lukas Nmecha
10
Lukas Nmecha
39
Patrick Wimmer
39
Patrick Wimmer
18
Shuto Machino
22
Nicolai Remberg
22
Nicolai Remberg
22
Nicolai Remberg
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
23
Lasse Rosenboom
8
Finn-Dominik Porath
8
Finn-Dominik Porath
11
Alexander Bernhardsson
VfL Wolfsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Maximilian Arnold Tiền vệ |
84 | 9 | 5 | 20 | 0 | Tiền vệ |
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ |
82 | 9 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
39 Patrick Wimmer Tiền vệ |
63 | 7 | 9 | 11 | 2 | Tiền vệ |
10 Lukas Nmecha Tiền đạo |
32 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Joakim Mæhle Hậu vệ |
49 | 3 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed El Amine Amoura Tiền đạo |
18 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Konstantinos Koulierakis Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kamil Grabara Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Kilian Fischer Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Denis Vavro Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Bence Dárdai Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Holstein Kiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shuto Machino Tiền đạo |
56 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexander Bernhardsson Tiền đạo |
24 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Finn-Dominik Porath Tiền vệ |
52 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolai Remberg Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Lasse Rosenboom Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Max Geschwill Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marko Ivezić Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Timon Weiner Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 David Zec Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Magnus Knudsen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Phil Harres Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
VfL Wolfsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Salih Özcan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Mattias Svanberg Tiền vệ |
80 | 6 | 9 | 16 | 0 | Tiền vệ |
3 Sebastiaan Bornauw Hậu vệ |
74 | 5 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
11 Tiago Barreiros de Melo Tomás Tiền đạo |
51 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Aster Vranckx Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Kevin Behrens Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jonas Older Wind Tiền đạo |
83 | 21 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Andreas Skov Olsen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Marius Müller Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Holstein Kiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Dominik Javorček Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jann-Fiete Arp Tiền đạo |
45 | 6 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
37 Armin Gigovic Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Benedikt Pichler Tiền đạo |
43 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Thomas Dähne Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 John Tolkin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Timo Becker Hậu vệ |
47 | 7 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Marcel Engelhardt Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Andu Yobel Kelati Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
VfL Wolfsburg
Holstein Kiel
VĐQG Đức
Holstein Kiel
0 : 2
(0-2)
VfL Wolfsburg
Giao Hữu CLB
VfL Wolfsburg
2 : 0
(0-0)
Holstein Kiel
VfL Wolfsburg
Holstein Kiel
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
VfL Wolfsburg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
FC Bayern München VfL Wolfsburg |
3 2 (2) (1) |
0.97 -2.25 0.93 |
0.90 3.75 0.90 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
VfL Wolfsburg Borussia Mönchengladbach |
5 1 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.85 2.75 1.07 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
TSG Hoffenheim VfL Wolfsburg |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.88 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
VfL Wolfsburg Borussia Dortmund |
1 3 (0) (3) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.94 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
SC Freiburg VfL Wolfsburg |
3 2 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Holstein Kiel
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Holstein Kiel TSG Hoffenheim |
1 3 (0) (2) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.66 2.5 1.20 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Holstein Kiel Borussia Dortmund |
4 2 (3) (0) |
0.9 1.25 1.0 |
1.03 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
SC Freiburg Holstein Kiel |
3 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.96 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Holstein Kiel FC Augsburg |
5 1 (4) (1) |
1.04 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Holstein Kiel |
4 1 (3) (1) |
0.88 -1.25 1.05 |
0.86 3.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 20