GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 24/01/2025 19:30

SVĐ: Volkswagen Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -2 3/4 0.93

0.90 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 5.25 6.25

0.91 10 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.90

0.93 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.60 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Volkswagen Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ralph Hasenhüttl

  • Ngày sinh:

    09-08-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    135 (T:50, H:27, B:58)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcel Rapp

  • Ngày sinh:

    16-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    141 (T:54, H:39, B:48)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

VfL Wolfsburg Holstein Kiel

Đội hình

VfL Wolfsburg 4-1-3-2

Huấn luyện viên: Ralph Hasenhüttl

VfL Wolfsburg VS Holstein Kiel

4-1-3-2 Holstein Kiel

Huấn luyện viên: Marcel Rapp

27

Maximilian Arnold

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

31

Yannick Gerhardt

10

Lukas Nmecha

10

Lukas Nmecha

10

Lukas Nmecha

39

Patrick Wimmer

39

Patrick Wimmer

18

Shuto Machino

22

Nicolai Remberg

22

Nicolai Remberg

22

Nicolai Remberg

23

Lasse Rosenboom

23

Lasse Rosenboom

23

Lasse Rosenboom

23

Lasse Rosenboom

8

Finn-Dominik Porath

8

Finn-Dominik Porath

11

Alexander Bernhardsson

Đội hình xuất phát

VfL Wolfsburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Maximilian Arnold Tiền vệ

84 9 5 20 0 Tiền vệ

31

Yannick Gerhardt Tiền vệ

82 9 5 9 1 Tiền vệ

39

Patrick Wimmer Tiền vệ

63 7 9 11 2 Tiền vệ

10

Lukas Nmecha Tiền đạo

32 6 0 3 0 Tiền đạo

21

Joakim Mæhle Hậu vệ

49 3 4 6 0 Hậu vệ

9

Mohamed El Amine Amoura Tiền đạo

18 2 4 3 0 Tiền đạo

4

Konstantinos Koulierakis Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Kamil Grabara Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

2

Kilian Fischer Hậu vệ

71 0 0 4 0 Hậu vệ

18

Denis Vavro Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Bence Dárdai Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

Holstein Kiel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Shuto Machino Tiền đạo

56 10 5 3 0 Tiền đạo

11

Alexander Bernhardsson Tiền đạo

24 5 0 3 0 Tiền đạo

8

Finn-Dominik Porath Tiền vệ

52 4 5 9 0 Tiền vệ

22

Nicolai Remberg Tiền vệ

56 3 4 8 0 Tiền vệ

23

Lasse Rosenboom Tiền vệ

49 2 0 0 0 Tiền vệ

14

Max Geschwill Hậu vệ

20 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Marko Ivezić Hậu vệ

56 1 0 4 0 Hậu vệ

1

Timon Weiner Thủ môn

55 0 0 3 0 Thủ môn

26

David Zec Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Magnus Knudsen Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Phil Harres Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

VfL Wolfsburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Salih Özcan Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Mattias Svanberg Tiền vệ

80 6 9 16 0 Tiền vệ

3

Sebastiaan Bornauw Hậu vệ

74 5 0 15 0 Hậu vệ

11

Tiago Barreiros de Melo Tomás Tiền đạo

51 5 4 5 0 Tiền đạo

6

Aster Vranckx Tiền vệ

39 0 0 8 0 Tiền vệ

17

Kevin Behrens Tiền đạo

35 1 1 1 0 Tiền đạo

23

Jonas Older Wind Tiền đạo

83 21 9 6 0 Tiền đạo

7

Andreas Skov Olsen Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Marius Müller Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

Holstein Kiel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Dominik Javorček Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Jann-Fiete Arp Tiền đạo

45 6 2 5 1 Tiền đạo

37

Armin Gigovic Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

9

Benedikt Pichler Tiền đạo

43 10 1 2 0 Tiền đạo

21

Thomas Dähne Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

47

John Tolkin Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Timo Becker Hậu vệ

47 7 3 3 0 Hậu vệ

31

Marcel Engelhardt Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

16

Andu Yobel Kelati Tiền vệ

9 0 1 1 1 Tiền vệ

VfL Wolfsburg

Holstein Kiel

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (VfL Wolfsburg: 2T - 0H - 0B) (Holstein Kiel: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Đức

Holstein Kiel

0 : 2

(0-2)

VfL Wolfsburg

22/08/2020

Giao Hữu CLB

VfL Wolfsburg

2 : 0

(0-0)

Holstein Kiel

Phong độ gần nhất

VfL Wolfsburg

Phong độ

Holstein Kiel

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.2
TB bàn thắng
2.6
2.0
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

VfL Wolfsburg

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

18/01/2025

FC Bayern München

VfL Wolfsburg

3 2

(2) (1)

0.97 -2.25 0.93

0.90 3.75 0.90

T
T

VĐQG Đức

14/01/2025

VfL Wolfsburg

Borussia Mönchengladbach

5 1

(1) (0)

0.88 -0.5 1.05

0.85 2.75 1.07

T
T

VĐQG Đức

11/01/2025

TSG Hoffenheim

VfL Wolfsburg

0 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.88

0.95 3.0 0.95

T
X

VĐQG Đức

22/12/2024

VfL Wolfsburg

Borussia Dortmund

1 3

(0) (3)

1.03 +0.25 0.90

0.94 3.0 0.83

B
T

VĐQG Đức

13/12/2024

SC Freiburg

VfL Wolfsburg

3 2

(1) (0)

1.01 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.90

B
T

Holstein Kiel

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

18/01/2025

Holstein Kiel

TSG Hoffenheim

1 3

(0) (2)

0.81 +0.25 1.09

0.66 2.5 1.20

B
T

VĐQG Đức

14/01/2025

Holstein Kiel

Borussia Dortmund

4 2

(3) (0)

0.9 1.25 1.0

1.03 3.25 0.87

T
T

VĐQG Đức

11/01/2025

SC Freiburg

Holstein Kiel

3 2

(2) (0)

0.97 -1.25 0.96

0.95 3.0 0.95

T
T

VĐQG Đức

21/12/2024

Holstein Kiel

FC Augsburg

5 1

(4) (1)

1.04 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Đức

14/12/2024

Borussia Mönchengladbach

Holstein Kiel

4 1

(3) (1)

0.88 -1.25 1.05

0.86 3.25 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất