GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 11/01/2025 14:30

SVĐ: DnB NOR Arena

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.88

0.95 3.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.50 3.00

0.83 9.75 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 0.99

0.92 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.25 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    Tiago Tomás

  • 29’

    Maximilian Arnold

    Mohamed El Amine Amoura

  • Diadié Samassékou

    Erencan Yardımcı

    46’
  • Gift Orban

    Max Moerstedt

    60’
  • 63’

    Mohamed El Amine Amoura

    P. Wimmer

  • Đang cập nhật

    Max Moerstedt

    68’
  • Tom Bischof

    Dennis Geiger

    79’
  • 83’

    Đang cập nhật

    D. Vavro

  • 89’

    Kilian Fischer

    A. Vranckx

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    DnB NOR Arena

  • Trọng tài chính:

    C. Dingert

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christian Ilzer

  • Ngày sinh:

    21-10-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    223 (T:119, H:50, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ralph Hasenhüttl

  • Ngày sinh:

    09-08-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    135 (T:50, H:27, B:58)

4

Phạt góc

8

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

14

455

Tổng số đường chuyền

384

15

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

2

TSG Hoffenheim VfL Wolfsburg

Đội hình

TSG Hoffenheim 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Christian Ilzer

TSG Hoffenheim VS VfL Wolfsburg

4-2-3-1 VfL Wolfsburg

Huấn luyện viên: Ralph Hasenhüttl

27

Andrej Kramarić

23

Adam Hložek

23

Adam Hložek

23

Adam Hložek

23

Adam Hložek

16

Anton Stach

16

Anton Stach

1

Oliver Baumann

1

Oliver Baumann

1

Oliver Baumann

3

Pavel Kadeřábek

23

Jonas Older Wind

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

11

Tiago Barreiros de Melo Tomás

11

Tiago Barreiros de Melo Tomás

11

Tiago Barreiros de Melo Tomás

11

Tiago Barreiros de Melo Tomás

11

Tiago Barreiros de Melo Tomás

11

Tiago Barreiros de Melo Tomás

Đội hình xuất phát

TSG Hoffenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Andrej Kramarić Tiền vệ

54 22 8 5 0 Tiền vệ

3

Pavel Kadeřábek Hậu vệ

50 3 4 8 0 Hậu vệ

16

Anton Stach Tiền vệ

55 2 3 5 0 Tiền vệ

1

Oliver Baumann Thủ môn

60 0 1 1 0 Thủ môn

23

Adam Hložek Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

7

Tom Bischof Tiền vệ

50 0 4 1 0 Tiền vệ

35

Arthur Largura Chaves Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

34

Stanley Nsoki Hậu vệ

33 0 0 2 2 Hậu vệ

22

Alexander Prass Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Diadie Samassekou Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Gift Emmanuel Orban Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

VfL Wolfsburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Jonas Older Wind Tiền đạo

80 21 9 6 0 Tiền đạo

27

Maximilian Arnold Tiền vệ

81 9 5 20 0 Tiền vệ

31

Yannick Gerhardt Tiền vệ

79 9 5 9 1 Tiền vệ

11

Tiago Barreiros de Melo Tomás Tiền đạo

49 5 4 5 0 Tiền đạo

21

Joakim Mæhle Hậu vệ

46 3 4 6 0 Hậu vệ

9

Mohamed El Amine Amoura Tiền đạo

15 2 4 3 0 Tiền đạo

4

Konstantinos Koulierakis Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Kamil Grabara Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

2

Kilian Fischer Hậu vệ

68 0 0 4 0 Hậu vệ

18

Denis Vavro Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Bence Dárdai Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

TSG Hoffenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Dennis Geiger Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Finn Ole Becker Tiền vệ

34 0 0 2 0 Tiền vệ

33

Max Moerstedt Tiền đạo

20 0 0 2 0 Tiền đạo

37

Luca Philipp Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

26

Haris Tabakovic Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

25

Kevin Akpoguma Hậu vệ

54 0 0 9 0 Hậu vệ

2

Robin Hranáč Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

53

Erencan Yardımcı Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Valentin Gendrey Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

VfL Wolfsburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Sebastiaan Bornauw Hậu vệ

71 5 0 15 0 Hậu vệ

29

Marius Müller Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

39

Patrick Wimmer Tiền vệ

60 7 9 11 2 Tiền vệ

17

Kevin Behrens Tiền đạo

32 1 1 1 0 Tiền đạo

6

Aster Vranckx Tiền vệ

36 0 0 8 0 Tiền vệ

32

Mattias Svanberg Tiền vệ

77 6 9 16 0 Tiền vệ

16

Jakub Kamiński Tiền vệ

82 5 6 2 0 Tiền vệ

8

Salih Özcan Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Cédric Zesiger Hậu vệ

54 0 0 8 0 Hậu vệ

TSG Hoffenheim

VfL Wolfsburg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (TSG Hoffenheim: 1T - 1H - 3B) (VfL Wolfsburg: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/12/2024

Cúp Đức

VfL Wolfsburg

3 : 0

(0-0)

TSG Hoffenheim

04/02/2024

VĐQG Đức

VfL Wolfsburg

2 : 2

(0-1)

TSG Hoffenheim

02/09/2023

VĐQG Đức

TSG Hoffenheim

3 : 1

(1-1)

VfL Wolfsburg

13/05/2023

VĐQG Đức

VfL Wolfsburg

2 : 1

(1-0)

TSG Hoffenheim

12/11/2022

VĐQG Đức

TSG Hoffenheim

1 : 2

(1-1)

VfL Wolfsburg

Phong độ gần nhất

TSG Hoffenheim

Phong độ

VfL Wolfsburg

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.6
TB bàn thắng
3.0
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

TSG Hoffenheim

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

21/12/2024

TSG Hoffenheim

Borussia Mönchengladbach

1 2

(0) (1)

1.06 -0.25 0.87

0.88 3.0 0.92

B
H

VĐQG Đức

15/12/2024

Borussia Dortmund

TSG Hoffenheim

1 1

(0) (0)

1.00 -1.5 0.93

0.89 3.25 0.90

T
X

Europa League

12/12/2024

TSG Hoffenheim

FCSB

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.92 2.75 0.87

B
X

VĐQG Đức

08/12/2024

TSG Hoffenheim

SC Freiburg

1 1

(0) (0)

0.82 +0 0.99

0.95 2.5 0.95

H
X

Cúp Đức

04/12/2024

VfL Wolfsburg

TSG Hoffenheim

3 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.91 3.0 0.90

B
H

VfL Wolfsburg

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

22/12/2024

VfL Wolfsburg

Borussia Dortmund

1 3

(0) (3)

1.03 +0.25 0.90

0.94 3.0 0.83

B
T

VĐQG Đức

13/12/2024

SC Freiburg

VfL Wolfsburg

3 2

(1) (0)

1.01 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Đức

08/12/2024

VfL Wolfsburg

FSV Mainz 05

4 3

(1) (2)

0.82 -0.25 1.08

0.90 2.5 0.90

T
T

Cúp Đức

04/12/2024

VfL Wolfsburg

TSG Hoffenheim

3 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.91 3.0 0.90

T
H

VĐQG Đức

30/11/2024

RB Leipzig

VfL Wolfsburg

1 5

(0) (3)

0.99 -0.75 0.91

0.80 2.75 0.98

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 19

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 16

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất