GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 12/01/2025 17:30

SVĐ: Lotto Park

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 3/4 0.97

0.91 2.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.60 1.75

0.91 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.70 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.30 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Chemsdine Talbi

    Ferran Jutglà

  • 42’

    Đang cập nhật

    Ferran Jutglà

  • Đang cập nhật

    Francis Amuzu 

    45’
  • Kasper Dolberg

    Luis Vázquez

    46’
  • Anders Dreyer

    Thorgan Hazard 

    69’
  • 70’

    Kyriani Sabbe

    Bjorn Meijer

  • Đang cập nhật

    Mats Rits

    71’
  • 79’

    C. Tzolis

    Gustaf Nilsson

  • Théo Leoni

    Tristan Degreef

    81’
  • 86’

    Joel Ordóñez

    Jorne Spileers

  • 90’

    C. Tzolis

    H. Vetlesen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Lotto Park

  • Trọng tài chính:

    J. Vergoote

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Hubert

  • Ngày sinh:

    12-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    23 (T:12, H:6, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nicky Hayen

  • Ngày sinh:

    16-08-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    144 (T:65, H:31, B:48)

8

Phạt góc

5

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

2

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

5

413

Tổng số đường chuyền

522

10

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

1

Anderlecht Club Brugge

Đội hình

Anderlecht 3-4-3

Huấn luyện viên: David Hubert

Anderlecht VS Club Brugge

3-4-3 Club Brugge

Huấn luyện viên: Nicky Hayen

36

Anders Dreyer

7

Francis Amuzu

7

Francis Amuzu

7

Francis Amuzu

17

Theo Leoni

17

Theo Leoni

17

Theo Leoni

17

Theo Leoni

7

Francis Amuzu

7

Francis Amuzu

7

Francis Amuzu

20

Hans Vanaken

15

Raphael Onyedika Nwadike

15

Raphael Onyedika Nwadike

15

Raphael Onyedika Nwadike

15

Raphael Onyedika Nwadike

44

Brandon Mechele

44

Brandon Mechele

55

Maxim De Cuyper

55

Maxim De Cuyper

55

Maxim De Cuyper

9

Ferran Jutlgà Blanc

Đội hình xuất phát

Anderlecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Anders Dreyer Tiền đạo

30 3 2 0 0 Tiền đạo

12

Kasper Dolberg Tiền đạo

34 3 1 1 0 Tiền đạo

4

Jan-Carlo Simic Hậu vệ

30 2 1 5 0 Hậu vệ

7

Francis Amuzu Tiền đạo

26 2 1 1 0 Tiền đạo

17

Theo Leoni Tiền vệ

34 1 0 3 0 Tiền vệ

54

Killian Sardella Tiền vệ

28 0 1 5 0 Tiền vệ

23

Mats Rits Tiền vệ

34 0 1 2 0 Tiền vệ

26

Colin Coosemans Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

32

Leander Dendoncker Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

73

Amando Lapage Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

79

Ali Maamar Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Club Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Hans Vanaken Tiền vệ

68 9 13 5 1 Tiền vệ

9

Ferran Jutlgà Blanc Tiền đạo

66 8 6 2 0 Tiền đạo

44

Brandon Mechele Hậu vệ

70 7 0 4 0 Hậu vệ

55

Maxim De Cuyper Hậu vệ

63 3 11 6 1 Hậu vệ

15

Raphael Onyedika Nwadike Tiền vệ

56 3 3 9 2 Tiền vệ

8

Christos Tzolis Tiền vệ

29 3 2 1 0 Tiền vệ

64

Kyriani Sabbe Hậu vệ

50 2 3 1 0 Hậu vệ

68

Chemsdine Talbi Tiền vệ

38 2 0 0 0 Tiền vệ

4

Joel Leandro Ordóñez Guerrero Hậu vệ

50 1 1 3 0 Hậu vệ

30

Ardon Jasari Tiền vệ

29 0 1 3 0 Tiền vệ

22

Simon Mignolet Thủ môn

62 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Anderlecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Nunzio Engwanda-Ongena Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Yari Verschaeren Tiền vệ

33 0 3 1 0 Tiền vệ

25

Thomas Foket Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

78

Anas Tajaouart Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Thorgan Hazard Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Samuel Edozie Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

83

Tristan Degreef Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

16

Mads Juhl Kikkenborg Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

63

Timon Vanhoutte Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

20

Luis Vásquez Tiền đạo

34 2 0 1 0 Tiền đạo

Club Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Zaid Abner Romero Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Nordin Jackers Thủ môn

67 0 0 0 0 Thủ môn

10

Hugo Vetlesen Tiền vệ

64 3 6 13 1 Tiền vệ

58

Jorne Spileers Hậu vệ

61 1 1 2 0 Hậu vệ

21

Michał Skóraś Tiền đạo

61 2 4 6 0 Tiền đạo

17

Romeo Vermant Tiền đạo

28 1 1 1 0 Tiền đạo

14

Bjorn Meijer Hậu vệ

33 2 1 0 0 Hậu vệ

41

Hugo Siquet Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Gustaf Nilsson Tiền đạo

18 3 4 2 0 Tiền đạo

27

Casper Nielsen Tiền vệ

57 3 1 3 0 Tiền vệ

Anderlecht

Club Brugge

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Anderlecht: 1T - 1H - 3B) (Club Brugge: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/10/2024

VĐQG Bỉ

Club Brugge

2 : 1

(1-0)

Anderlecht

19/05/2024

VĐQG Bỉ

Anderlecht

0 : 1

(0-1)

Club Brugge

07/04/2024

VĐQG Bỉ

Club Brugge

3 : 1

(1-0)

Anderlecht

25/02/2024

VĐQG Bỉ

Club Brugge

1 : 2

(1-0)

Anderlecht

24/09/2023

VĐQG Bỉ

Anderlecht

1 : 1

(1-0)

Club Brugge

Phong độ gần nhất

Anderlecht

Phong độ

Club Brugge

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.4
TB bàn thắng
2.6
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Anderlecht

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bỉ

09/01/2025

Beerschot-Wilrijk

Anderlecht

0 1

(0) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.92 2.75 0.92

T
X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

Anderlecht

Dender

2 3

(2) (1)

1.00 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.88

B
T

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Genk

Anderlecht

2 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.75 0.95

B
X

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Sint-Truiden

Anderlecht

0 2

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.97 2.75 0.89

T
X

Europa League

12/12/2024

Slavia Praha

Anderlecht

1 2

(0) (2)

1.07 -1.25 0.83

0.87 2.5 0.87

T
T

Club Brugge

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bỉ

07/01/2025

Club Brugge

OH Leuven

3 0

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.78 2.75 0.94

T
T

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Club Brugge

Westerlo

4 3

(2) (1)

1.02 -1.75 0.82

0.88 3.25 0.98

B
T

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Union Saint-Gilloise

Club Brugge

2 2

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.88 2.5 0.92

H
T

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Club Brugge

Genk

2 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.90 3.0 0.80

T
X

C1 Châu Âu

10/12/2024

Club Brugge

Sporting CP

2 1

(1) (1)

0.83 +0 1.00

0.87 2.75 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 9

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 18

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 4

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất