0.87 3/4 0.97
0.91 2.75 0.81
- - -
- - -
4.75 3.60 1.75
0.91 9.5 0.91
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.70 1.0 -0.97
- - -
- - -
4.75 2.30 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Chemsdine Talbi
Ferran Jutglà
-
42’
Đang cập nhật
Ferran Jutglà
-
Đang cập nhật
Francis Amuzu
45’ -
Kasper Dolberg
Luis Vázquez
46’ -
Anders Dreyer
Thorgan Hazard
69’ -
70’
Kyriani Sabbe
Bjorn Meijer
-
Đang cập nhật
Mats Rits
71’ -
79’
C. Tzolis
Gustaf Nilsson
-
Théo Leoni
Tristan Degreef
81’ -
86’
Joel Ordóñez
Jorne Spileers
-
90’
C. Tzolis
H. Vetlesen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
45%
55%
2
4
8
5
413
522
10
12
5
5
3
1
Anderlecht Club Brugge
Anderlecht 3-4-3
Huấn luyện viên: David Hubert
3-4-3 Club Brugge
Huấn luyện viên: Nicky Hayen
36
Anders Dreyer
7
Francis Amuzu
7
Francis Amuzu
7
Francis Amuzu
17
Theo Leoni
17
Theo Leoni
17
Theo Leoni
17
Theo Leoni
7
Francis Amuzu
7
Francis Amuzu
7
Francis Amuzu
20
Hans Vanaken
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
44
Brandon Mechele
44
Brandon Mechele
55
Maxim De Cuyper
55
Maxim De Cuyper
55
Maxim De Cuyper
9
Ferran Jutlgà Blanc
Anderlecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Anders Dreyer Tiền đạo |
30 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Kasper Dolberg Tiền đạo |
34 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Jan-Carlo Simic Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Francis Amuzu Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Theo Leoni Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
54 Killian Sardella Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mats Rits Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Colin Coosemans Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Leander Dendoncker Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
73 Amando Lapage Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Ali Maamar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hans Vanaken Tiền vệ |
68 | 9 | 13 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Ferran Jutlgà Blanc Tiền đạo |
66 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Brandon Mechele Hậu vệ |
70 | 7 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Maxim De Cuyper Hậu vệ |
63 | 3 | 11 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Raphael Onyedika Nwadike Tiền vệ |
56 | 3 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
8 Christos Tzolis Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ |
50 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
68 Chemsdine Talbi Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Joel Leandro Ordóñez Guerrero Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Ardon Jasari Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Simon Mignolet Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Anderlecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Nunzio Engwanda-Ongena Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Yari Verschaeren Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Thomas Foket Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Anas Tajaouart Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Thorgan Hazard Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Samuel Edozie Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
83 Tristan Degreef Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Mads Juhl Kikkenborg Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Timon Vanhoutte Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Luis Vásquez Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Zaid Abner Romero Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Nordin Jackers Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ |
64 | 3 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
58 Jorne Spileers Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Michał Skóraś Tiền đạo |
61 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
17 Romeo Vermant Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Bjorn Meijer Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Hugo Siquet Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo |
18 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Casper Nielsen Tiền vệ |
57 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Anderlecht
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Club Brugge
2 : 1
(1-0)
Anderlecht
VĐQG Bỉ
Anderlecht
0 : 1
(0-1)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Club Brugge
3 : 1
(1-0)
Anderlecht
VĐQG Bỉ
Club Brugge
1 : 2
(1-0)
Anderlecht
VĐQG Bỉ
Anderlecht
1 : 1
(1-0)
Club Brugge
Anderlecht
Club Brugge
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Anderlecht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Anderlecht |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Anderlecht Dender |
2 3 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.97 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Genk Anderlecht |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Sint-Truiden Anderlecht |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.97 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Slavia Praha Anderlecht |
1 2 (0) (2) |
1.07 -1.25 0.83 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Club Brugge
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Club Brugge OH Leuven |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Club Brugge Westerlo |
4 3 (2) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.88 3.25 0.98 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Club Brugge |
2 2 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Club Brugge Genk |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Club Brugge Sporting CP |
2 1 (1) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.87 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22