GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 19/01/2025 12:30

SVĐ: Guldensporenstadion

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/2 -0.95

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.60 2.05

0.84 9.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.92 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    João Silva

    61’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Thorgan Hazard 

  • Đang cập nhật

    João Silva

    65’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Thorgan Hazard 

  • 71’

    Thorgan Hazard 

    Cesar Huerta

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    72’
  • Đang cập nhật

    Thierry Ambrose

    73’
  • Marco Ilaimaharitra

    Mounaim El Idrissy

    81’
  • 83’

    Luis Vázquez

    Keisuke Goto

  • 89’

    Đang cập nhật

    Tristan Degreef

  • 90’

    Tristan Degreef

    Nilson Angulo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Guldensporenstadion

  • Trọng tài chính:

    L. D'hondt

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yves Vanderhaeghe

  • Ngày sinh:

    30-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    101 (T:30, H:27, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Hubert

  • Ngày sinh:

    12-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    23 (T:12, H:6, B:5)

7

Phạt góc

7

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

1

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

11

341

Tổng số đường chuyền

625

11

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

4

Kortrijk Anderlecht

Đội hình

Kortrijk 5-4-1

Huấn luyện viên: Yves Vanderhaeghe

Kortrijk VS Anderlecht

5-4-1 Anderlecht

Huấn luyện viên: David Hubert

10

Abdelhak Kadri

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

27

Abdoulaye Sissako

27

Abdoulaye Sissako

27

Abdoulaye Sissako

27

Abdoulaye Sissako

44

João Pedro Eira Antunes da Silva

20

Luis Vásquez

54

Killian Sardella

54

Killian Sardella

54

Killian Sardella

23

Mats Rits

23

Mats Rits

23

Mats Rits

23

Mats Rits

54

Killian Sardella

54

Killian Sardella

54

Killian Sardella

Đội hình xuất phát

Kortrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Abdelhak Kadri Tiền vệ

56 5 8 12 0 Tiền vệ

44

João Pedro Eira Antunes da Silva Hậu vệ

64 3 1 9 0 Hậu vệ

11

Dion De Neve Hậu vệ

59 3 1 2 0 Hậu vệ

68

Thierry Ambrose Tiền đạo

31 2 2 2 0 Tiền đạo

27

Abdoulaye Sissako Hậu vệ

54 1 1 7 0 Hậu vệ

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda Tiền vệ

59 1 1 9 0 Tiền vệ

95

Lucas Pirard Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

20

Gilles Dewaele Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Bram Lagae Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Karim Dermane Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Marco Ilaimaharitra Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Anderlecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Luis Vásquez Tiền đạo

36 2 0 1 0 Tiền đạo

83

Tristan Degreef Tiền đạo

27 1 0 1 0 Tiền đạo

10

Yari Verschaeren Tiền vệ

35 0 3 1 0 Tiền vệ

54

Killian Sardella Tiền vệ

30 0 1 5 0 Tiền vệ

23

Mats Rits Tiền vệ

36 0 1 2 0 Tiền vệ

26

Colin Coosemans Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

34

Adryelson Shawann Lima Silva Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Leander Dendoncker Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Moussa Ndiaye Hậu vệ

34 0 0 3 0 Hậu vệ

79

Ali Maamar Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Thorgan Hazard Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Kortrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Brecht Dejaegere Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Ebbe De Vlaeminck Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

21

Kyan Himpe Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mounaim El Idrissy Tiền đạo

47 0 0 9 0 Tiền đạo

17

Massimo Bruno Tiền vệ

58 4 3 4 0 Tiền vệ

35

Nathan Huygevelde Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Mark Mampasi Hậu vệ

41 1 1 4 1 Hậu vệ

2

Ryan Alebiousu Hậu vệ

31 0 2 2 0 Hậu vệ

32

Mouhamed Gueye Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Anderlecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

73

Amando Lapage Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Theo Leoni Tiền vệ

36 1 0 3 0 Tiền vệ

21

César Saúl Huerta Valera Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Ludwig Augustinsson Hậu vệ

19 2 0 0 0 Hậu vệ

16

Mads Juhl Kikkenborg Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

42

Keisuke Goto Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Thomas Foket Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Nilson David Angulo Ramírez Tiền đạo

28 1 1 1 0 Tiền đạo

4

Jan-Carlo Simic Hậu vệ

32 2 1 5 0 Hậu vệ

Kortrijk

Anderlecht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kortrijk: 1T - 2H - 2B) (Anderlecht: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Bỉ

Anderlecht

4 : 0

(1-0)

Kortrijk

16/03/2024

VĐQG Bỉ

Anderlecht

0 : 1

(0-0)

Kortrijk

17/09/2023

VĐQG Bỉ

Kortrijk

2 : 2

(1-1)

Anderlecht

19/02/2023

VĐQG Bỉ

Kortrijk

2 : 2

(0-1)

Anderlecht

18/09/2022

VĐQG Bỉ

Anderlecht

4 : 1

(1-0)

Kortrijk

Phong độ gần nhất

Kortrijk

Phong độ

Anderlecht

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kortrijk

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

10/01/2025

Standard Liège

Kortrijk

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.82

B
X

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Kortrijk

Sporting Charleroi

0 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Kortrijk

2 2

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.88 2.25 1.02

T
T

VĐQG Bỉ

14/12/2024

Kortrijk

Dender

0 3

(0) (3)

0.80 -0.25 1.05

0.81 2.25 0.91

B
T

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Genk

Kortrijk

3 2

(1) (1)

0.92 -1.25 0.94

0.86 3.0 0.89

T
T

Anderlecht

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bỉ

16/01/2025

Anderlecht

Antwerp

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.88 2.5 0.86

T
X

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Anderlecht

Club Brugge

0 3

(0) (2)

0.87 +0.75 0.97

0.91 2.75 0.81

B
T

Cúp Quốc Gia Bỉ

09/01/2025

Beerschot-Wilrijk

Anderlecht

0 1

(0) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.92 2.75 0.92

T
X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

Anderlecht

Dender

2 3

(2) (1)

1.00 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.88

B
T

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Genk

Anderlecht

2 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.75 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất