GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Bỉ - 16/01/2025 19:45

SVĐ: Lotto Park

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.85

0.88 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.30 2.80

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 0.94

0.85 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Adryelson

    4’
  • Samuel Edozie

    Tristan Degreef

    30’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Mahamadou Doumbia

  • 46’

    Mahamadou Doumbia

    Dennis Praet

  • Samuel Edozie

    Thorgan Hazard 

    49’
  • Adryelson

    Moussa N'Diaye

    62’
  • 63’

    Tjaronn Chery

    Jacob Ondrejka

  • 70’

    Đang cập nhật

    Olivier Deman

  • 74’

    Đang cập nhật

    Denis Odoi

  • Luis Vázquez

    Keisuke Goto

    85’
  • Yari Verschaeren

    Théo Leoni

    86’
  • 90’

    Dennis Praet

    Andreas Verstraeten

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 16/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Lotto Park

  • Trọng tài chính:

    N. Verboomen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Hubert

  • Ngày sinh:

    12-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    23 (T:12, H:6, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jonas De Roeck

  • Ngày sinh:

    20-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    120 (T:51, H:28, B:41)

3

Phạt góc

6

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

3

Cứu thua

1

15

Phạm lỗi

17

383

Tổng số đường chuyền

488

15

Dứt điểm

5

2

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

4

Anderlecht Antwerp

Đội hình

Anderlecht 3-4-3

Huấn luyện viên: David Hubert

Anderlecht VS Antwerp

3-4-3 Antwerp

Huấn luyện viên: Jonas De Roeck

20

Luis Vázquez

54

Killian Sardella

54

Killian Sardella

54

Killian Sardella

83

Tristan Degreef

83

Tristan Degreef

83

Tristan Degreef

83

Tristan Degreef

54

Killian Sardella

54

Killian Sardella

54

Killian Sardella

18

Vincent Janssen

7

Gyrano Kerk

7

Gyrano Kerk

7

Gyrano Kerk

20

Mahamadou Doumbia

20

Mahamadou Doumbia

20

Mahamadou Doumbia

20

Mahamadou Doumbia

7

Gyrano Kerk

7

Gyrano Kerk

7

Gyrano Kerk

Đội hình xuất phát

Anderlecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Luis Vázquez Tiền đạo

71 9 1 4 0 Tiền đạo

4

Jan-Carlo Simić  Hậu vệ

31 2 1 5 0 Hậu vệ

10

Yari Verschaeren Tiền vệ

51 1 8 1 0 Tiền vệ

54

Killian Sardella Tiền vệ

60 1 5 10 0 Tiền vệ

83

Tristan Degreef Tiền đạo

32 1 0 1 0 Tiền đạo

27

Samuel Edozie Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

23

Mats Rits Tiền vệ

70 0 2 5 0 Tiền vệ

26

Colin Coosemans Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

34

Adryelson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Leander Dendoncker  Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

79

Ali Maamar Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Antwerp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Vincent Janssen Tiền đạo

71 21 11 16 1 Tiền đạo

23

Toby Alderweireld Hậu vệ

74 8 5 9 0 Hậu vệ

9

Tjaronn Chery Tiền đạo

24 7 3 0 0 Tiền đạo

7

Gyrano Kerk Tiền đạo

77 6 3 6 0 Tiền đạo

20

Mahamadou Doumbia Tiền vệ

36 4 0 2 0 Tiền vệ

33

Zeno Van Den Bosch Hậu vệ

77 2 2 7 0 Hậu vệ

2

Kobe Corbanie Tiền vệ

51 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Denis Odoi Tiền vệ

16 0 1 5 1 Tiền vệ

91

Senne Lammens Thủ môn

76 1 0 0 0 Thủ môn

4

Jaïro Riedewald Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Olivier Deman Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Anderlecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

73

Amando Lapage Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Thomas Foket Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Théo Leoni Tiền vệ

72 6 7 7 0 Tiền vệ

12

Cesar Huerta Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Thorgan Hazard  Tiền vệ

25 4 5 7 0 Tiền vệ

16

Mads Kikkenborg Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

5

Moussa N'Diaye Hậu vệ

52 1 1 3 0 Hậu vệ

42

Keisuke Goto Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Anders Dreyer Tiền vệ

65 20 11 2 1 Tiền vệ

Antwerp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Dennis Praet Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Anthony Valencia Tiền đạo

44 1 2 1 0 Tiền đạo

22

Farouck Adekami Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

75

Andreas Verstraeten Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

79

Gerard Vandeplas Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Rosen Bozhinov Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

81

Niels Devalckeneer Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

54

Semm Renders Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

11

Jacob Ondrejka Tiền đạo

54 12 5 5 0 Tiền đạo

Anderlecht

Antwerp

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Anderlecht: 3T - 1H - 1B) (Antwerp: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Bỉ

Antwerp

1 : 2

(1-1)

Anderlecht

26/05/2024

VĐQG Bỉ

Antwerp

3 : 1

(0-1)

Anderlecht

30/03/2024

VĐQG Bỉ

Anderlecht

1 : 0

(0-0)

Antwerp

17/12/2023

VĐQG Bỉ

Antwerp

1 : 1

(0-1)

Anderlecht

06/08/2023

VĐQG Bỉ

Anderlecht

1 : 0

(1-0)

Antwerp

Phong độ gần nhất

Anderlecht

Phong độ

Antwerp

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Anderlecht

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Anderlecht

Club Brugge

0 3

(0) (2)

0.87 +0.75 0.97

0.91 2.75 0.81

B
T

Cúp Quốc Gia Bỉ

09/01/2025

Beerschot-Wilrijk

Anderlecht

0 1

(0) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.92 2.75 0.92

T
X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

Anderlecht

Dender

2 3

(2) (1)

1.00 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.88

B
T

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Genk

Anderlecht

2 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.75 0.95

B
X

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Sint-Truiden

Anderlecht

0 2

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.97 2.75 0.89

T
X

Antwerp

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Beerschot-Wilrijk

Antwerp

1 1

(1) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.92 2.75 0.84

B
X

Cúp Quốc Gia Bỉ

08/01/2025

Antwerp

Union Saint-Gilloise

5 1

(1) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.94 2.75 0.92

T
T

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Antwerp

Genk

2 2

(2) (1)

0.80 +0 1.03

0.86 2.5 1.00

H
T

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Dender

Antwerp

1 3

(0) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Bỉ

13/12/2024

Mechelen

Antwerp

1 1

(0) (1)

0.96 +0 0.87

0.94 2.75 0.92

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất