0.87 -1 1/2 0.97
0.86 2.5 0.98
- - -
- - -
1.85 3.60 3.90
0.88 10 0.86
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.77 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.50 2.25 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Anderlecht Mechelen
Anderlecht 3-4-3
Huấn luyện viên: David Hubert
3-4-3 Mechelen
Huấn luyện viên: Besnik Hasi
20
Luis Vásquez
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
5
Moussa Ndiaye
5
Moussa Ndiaye
5
Moussa Ndiaye
5
Moussa Ndiaye
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
16
Rob Schoofs
17
Rafik Belghali
17
Rafik Belghali
17
Rafik Belghali
14
Benito Raman
14
Benito Raman
14
Benito Raman
14
Benito Raman
35
Bilal Bafdili
35
Bilal Bafdili
7
Geoffry Hairemans
Anderlecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luis Vásquez Tiền đạo |
74 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Thorgan Hazard Tiền đạo |
27 | 4 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Yari Verschaeren Tiền vệ |
54 | 1 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
54 Killian Sardella Tiền vệ |
62 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
83 Tristan Degreef Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Mats Rits Tiền vệ |
73 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Colin Coosemans Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Adryelson Shawann Lima Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Leander Dendoncker Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
79 Ali Maamar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mechelen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Rob Schoofs Tiền vệ |
68 | 10 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Geoffry Hairemans Tiền đạo |
69 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Bilal Bafdili Tiền đạo |
54 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Rafik Belghali Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Benito Raman Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ahmed Touba Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ortwin De Wolf Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Toon Raemaekers Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Stephen Welsh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Aziz Outtara Mohammed Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 José Martinez Marsà Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Anderlecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Keisuke Goto Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jan-Carlo Simic Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Mads Juhl Kikkenborg Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Thomas Foket Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Nilson David Angulo Ramírez Tiền đạo |
50 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
73 Amando Lapage Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Theo Leoni Tiền vệ |
75 | 6 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 César Saúl Huerta Valera Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ |
52 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Mechelen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ignacio Mirás Blanco Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Lion Lauberbach Tiền đạo |
58 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Patrick Pflücke Tiền đạo |
61 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Keano Vanrafelghem Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jules Van Cleemput Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
33 Fredrik Hammar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mory Konate Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Bill Antonio Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Petter Nosakhare Dahl Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Anderlecht
Mechelen
VĐQG Bỉ
Mechelen
1 : 3
(1-2)
Anderlecht
VĐQG Bỉ
Mechelen
2 : 2
(0-1)
Anderlecht
VĐQG Bỉ
Anderlecht
3 : 1
(1-0)
Mechelen
VĐQG Bỉ
Anderlecht
2 : 3
(1-2)
Mechelen
VĐQG Bỉ
Mechelen
1 : 3
(1-0)
Anderlecht
Anderlecht
Mechelen
20% 20% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Anderlecht
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Viktoria Plzeň Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Kortrijk Anderlecht |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Anderlecht Antwerp |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Anderlecht Club Brugge |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Anderlecht |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Mechelen
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Mechelen Genk |
1 2 (1) (2) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Cercle Brugge Mechelen |
1 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Mechelen Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Westerlo Mechelen |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Mechelen Antwerp |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.87 |
0.94 2.75 0.92 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 15