GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 27/12/2024 19:45

SVĐ: Lotto Park

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 0.85

0.97 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.90 5.25

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.76 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.30 6.00

1.0 4.5 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Đang cập nhật

    Roman Kvet

  • Anders Dreyer

    Yari Verschaeren

    21’
  • Mats Rits

    Anders Dreyer

    30’
  • Nunzio Engwanda

    Killian Sardella

    63’
  • Yari Verschaeren

    Thorgan Hazard 

    64’
  • Samuel Edozie

    Francis Amuzu 

    75’
  • 77’

    Roman Kvet

    Aurélien Scheidler

  • Anders Dreyer

    Luis Vázquez

    88’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Bruny Nsimba

  • 90’

    Đang cập nhật

    Joedrick Pupe

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 27/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Lotto Park

  • Trọng tài chính:

    W. Smet

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Hubert

  • Ngày sinh:

    12-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    23 (T:12, H:6, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vincent Euvrard

  • Ngày sinh:

    12-03-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    137 (T:64, H:32, B:41)

2

Phạt góc

4

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

17

521

Tổng số đường chuyền

415

13

Dứt điểm

15

5

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

3

Anderlecht Dender

Đội hình

Anderlecht 4-3-3

Huấn luyện viên: David Hubert

Anderlecht VS Dender

4-3-3 Dender

Huấn luyện viên: Vincent Euvrard

36

Anders Dreyer

10

Yari Verschaeren

10

Yari Verschaeren

10

Yari Verschaeren

10

Yari Verschaeren

27

Samuel Edozie

27

Samuel Edozie

27

Samuel Edozie

27

Samuel Edozie

27

Samuel Edozie

27

Samuel Edozie

21

Kobe Cools

16

Roman Kvet

16

Roman Kvet

16

Roman Kvet

18

Nathan Rodes

18

Nathan Rodes

18

Nathan Rodes

18

Nathan Rodes

18

Nathan Rodes

22

Gilles Ruyssen

22

Gilles Ruyssen

Đội hình xuất phát

Anderlecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Anders Dreyer Tiền đạo

28 3 2 0 0 Tiền đạo

12

Kasper Dolberg Tiền đạo

32 3 1 1 0 Tiền đạo

4

Jan-Carlo Simić  Hậu vệ

28 2 1 5 0 Hậu vệ

27

Samuel Edozie Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

10

Yari Verschaeren Tiền vệ

31 0 3 1 0 Tiền vệ

13

Zanka Hậu vệ

26 0 2 2 0 Hậu vệ

23

Mats Rits Tiền vệ

32 0 1 2 0 Tiền vệ

26

Colin Coosemans Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

71

Nunzio Engwanda Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Moussa N'Diaye Hậu vệ

32 0 0 3 0 Hậu vệ

32

Leander Dendoncker  Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Dender

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Kobe Cools Hậu vệ

75 5 0 8 3 Hậu vệ

90

Mohamed Berte Tiền đạo

20 3 0 0 0 Tiền đạo

22

Gilles Ruyssen Hậu vệ

64 2 1 10 0 Hậu vệ

16

Roman Kvet Tiền vệ

20 2 0 0 0 Tiền vệ

20

David Hrnčár Tiền vệ

18 1 2 0 0 Tiền vệ

18

Nathan Rodes Tiền vệ

81 1 1 7 0 Tiền vệ

11

Aurélien Scheidler Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

3

Joedrick Pupe Tiền vệ

48 0 4 14 0 Tiền vệ

88

Fabio Ferraro Tiền vệ

39 0 1 1 0 Tiền vệ

34

Michael Verrips Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

4

Bryan Goncalves Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Anderlecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jan Vertonghen   Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Thorgan Hazard  Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Francis Amuzu  Tiền vệ

24 2 1 1 0 Tiền vệ

6

Ludwig Augustinsson Hậu vệ

17 2 0 0 0 Hậu vệ

20

Luis Vázquez Tiền đạo

32 2 0 1 0 Tiền đạo

54

Killian Sardella Hậu vệ

26 0 1 5 0 Hậu vệ

83

Tristan Degreef Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

16

Mads Kikkenborg Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

17

Théo Leoni Tiền vệ

32 1 0 3 0 Tiền vệ

Dender

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Jasper Van Oudenhove Tiền vệ

52 3 1 4 0 Tiền vệ

19

Ali Akman Tiền đạo

44 7 2 1 0 Tiền đạo

7

Ridwane M'Barki Tiền đạo

75 6 10 17 0 Tiền đạo

30

Guillaume Dietsch Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

26

Ragnar Oratmangoen Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

53

Dembo Sylla Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Kéres Masangu Tiền vệ

30 0 0 2 1 Tiền vệ

23

Desmond Acquah Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

77

Bruny Nsimba Tiền đạo

48 17 4 10 0 Tiền đạo

Anderlecht

Dender

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Anderlecht: 0T - 1H - 0B) (Dender: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Bỉ

Dender

1 : 1

(0-1)

Anderlecht

Phong độ gần nhất

Anderlecht

Phong độ

Dender

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Anderlecht

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Genk

Anderlecht

2 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.75 0.95

B
X

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Sint-Truiden

Anderlecht

0 2

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.97 2.75 0.89

T
X

Europa League

12/12/2024

Slavia Praha

Anderlecht

1 2

(0) (2)

1.07 -1.25 0.83

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Anderlecht

Beerschot-Wilrijk

2 1

(1) (1)

0.85 -1.5 1.00

0.91 3.0 0.96

B
H

Cúp Quốc Gia Bỉ

05/12/2024

Anderlecht

Westerlo

4 1

(3) (1)

1.02 -1.5 0.82

0.93 3.5 0.95

T
T

Dender

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Dender

Antwerp

1 3

(0) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Bỉ

14/12/2024

Kortrijk

Dender

0 3

(0) (3)

0.80 -0.25 1.05

0.81 2.25 0.91

T
T

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Dender

Westerlo

1 0

(1) (0)

0.86 +0.25 1.03

0.95 2.75 0.95

T
X

VĐQG Bỉ

30/11/2024

Club Brugge

Dender

4 1

(2) (1)

1.02 -2.0 0.82

0.86 3.0 0.89

B
T

VĐQG Bỉ

22/11/2024

Antwerp

Dender

1 1

(0) (1)

0.94 -1 0.92

0.97 2.75 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất