1.00 -1 0.85
0.97 2.75 0.88
- - -
- - -
1.53 3.90 5.25
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.76 1.0 1.00
- - -
- - -
2.10 2.30 6.00
1.0 4.5 0.82
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Roman Kvet
-
Anders Dreyer
Yari Verschaeren
21’ -
Mats Rits
Anders Dreyer
30’ -
Nunzio Engwanda
Killian Sardella
63’ -
Yari Verschaeren
Thorgan Hazard
64’ -
Samuel Edozie
Francis Amuzu
75’ -
77’
Roman Kvet
Aurélien Scheidler
-
Anders Dreyer
Luis Vázquez
88’ -
89’
Đang cập nhật
Bruny Nsimba
-
90’
Đang cập nhật
Joedrick Pupe
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
55%
45%
1
3
14
17
521
415
13
15
5
5
3
3
Anderlecht Dender
Anderlecht 4-3-3
Huấn luyện viên: David Hubert
4-3-3 Dender
Huấn luyện viên: Vincent Euvrard
36
Anders Dreyer
10
Yari Verschaeren
10
Yari Verschaeren
10
Yari Verschaeren
10
Yari Verschaeren
27
Samuel Edozie
27
Samuel Edozie
27
Samuel Edozie
27
Samuel Edozie
27
Samuel Edozie
27
Samuel Edozie
21
Kobe Cools
16
Roman Kvet
16
Roman Kvet
16
Roman Kvet
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
22
Gilles Ruyssen
22
Gilles Ruyssen
Anderlecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Anders Dreyer Tiền đạo |
28 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Kasper Dolberg Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Jan-Carlo Simić Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Samuel Edozie Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Yari Verschaeren Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Zanka Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mats Rits Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Colin Coosemans Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Nunzio Engwanda Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Moussa N'Diaye Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Leander Dendoncker Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kobe Cools Hậu vệ |
75 | 5 | 0 | 8 | 3 | Hậu vệ |
90 Mohamed Berte Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gilles Ruyssen Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Roman Kvet Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 David Hrnčár Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nathan Rodes Tiền vệ |
81 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Aurélien Scheidler Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Joedrick Pupe Tiền vệ |
48 | 0 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
88 Fabio Ferraro Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Michael Verrips Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Bryan Goncalves Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Anderlecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jan Vertonghen Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Thorgan Hazard Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Francis Amuzu Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Luis Vázquez Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Killian Sardella Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
83 Tristan Degreef Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Mads Kikkenborg Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Théo Leoni Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jasper Van Oudenhove Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Ali Akman Tiền đạo |
44 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ridwane M'Barki Tiền đạo |
75 | 6 | 10 | 17 | 0 | Tiền đạo |
30 Guillaume Dietsch Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ragnar Oratmangoen Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Dembo Sylla Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Kéres Masangu Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 Desmond Acquah Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Bruny Nsimba Tiền đạo |
48 | 17 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
Anderlecht
Dender
VĐQG Bỉ
Dender
1 : 1
(0-1)
Anderlecht
Anderlecht
Dender
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Anderlecht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Genk Anderlecht |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Sint-Truiden Anderlecht |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.97 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Slavia Praha Anderlecht |
1 2 (0) (2) |
1.07 -1.25 0.83 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Anderlecht Beerschot-Wilrijk |
2 1 (1) (1) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.91 3.0 0.96 |
B
|
H
|
|
05/12/2024 |
Anderlecht Westerlo |
4 1 (3) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 3.5 0.95 |
T
|
T
|
Dender
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Dender Antwerp |
1 3 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Kortrijk Dender |
0 3 (0) (3) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.81 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Dender Westerlo |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Club Brugge Dender |
4 1 (2) (1) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.86 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Antwerp Dender |
1 1 (0) (1) |
0.94 -1 0.92 |
0.97 2.75 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 13