- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Antwerp Anderlecht
Antwerp 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Anderlecht
Huấn luyện viên:
18
Vincent Janssen
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
23
Toby Alderweireld
23
Toby Alderweireld
9
Tjaronn Chery
9
Tjaronn Chery
9
Tjaronn Chery
11
Jacob Ondrejka
20
Luis Vásquez
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
23
Mats Rits
23
Mats Rits
23
Mats Rits
23
Mats Rits
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Vincent Janssen Tiền đạo |
73 | 21 | 11 | 16 | 1 | Tiền đạo |
11 Jacob Ondrejka Tiền vệ |
56 | 12 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Toby Alderweireld Hậu vệ |
76 | 8 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Tjaronn Chery Tiền vệ |
26 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gyrano Kerk Tiền vệ |
79 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Zeno Van Den Bosch Hậu vệ |
79 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
54 Semm Renders Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Denis Odoi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
91 Senne Lammens Thủ môn |
78 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Olivier Deman Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Anderlecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luis Vásquez Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
83 Tristan Degreef Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Yari Verschaeren Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
54 Killian Sardella Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mats Rits Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Colin Coosemans Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Adryelson Shawann Lima Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Leander Dendoncker Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
79 Ali Maamar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Thorgan Hazard Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Andreas Verstraeten Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jaïro Riedewald Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Rosen Bozhinov Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Gerard Vandeplas Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Lowie Peter Piselé Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Niels Devalckeneer Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Farouck Adekami Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Anthony Lenin Valencia Bajaña Tiền đạo |
46 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Kobe Corbanie Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Anderlecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 César Saúl Huerta Valera Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jan-Carlo Simic Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Keisuke Goto Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mads Juhl Kikkenborg Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Thomas Foket Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Nilson David Angulo Ramírez Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
73 Amando Lapage Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Theo Leoni Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Antwerp
Anderlecht
Cúp Quốc Gia Bỉ
Anderlecht
1 : 0
(1-0)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Antwerp
1 : 2
(1-1)
Anderlecht
VĐQG Bỉ
Antwerp
3 : 1
(0-1)
Anderlecht
VĐQG Bỉ
Anderlecht
1 : 0
(0-0)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Antwerp
1 : 1
(0-1)
Anderlecht
Antwerp
Anderlecht
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Antwerp
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Antwerp Club Brugge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Sint-Truiden Antwerp |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.82 |
0.90 2.5 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Antwerp Westerlo |
4 2 (2) (2) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Anderlecht Antwerp |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Antwerp |
1 1 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 2.75 0.84 |
B
|
X
|
Anderlecht
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Gent Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Anderlecht TSG Hoffenheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Anderlecht Mechelen |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.5 0.98 |
0.86 2.5 0.98 |
|||
23/01/2025 |
Viktoria Plzeň Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.10 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Kortrijk Anderlecht |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 6