GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 26/01/2025 15:00

SVĐ: Olympisch Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1 0.86

0.90 2.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 4.33 1.53

0.87 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/2 -0.93

0.76 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.37 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Olympisch Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dirk Kuijt

  • Ngày sinh:

    22-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    55 (T:14, H:16, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sébastien Pocognoli

  • Ngày sinh:

    01-08-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    36 (T:13, H:15, B:8)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Beerschot-Wilrijk Union Saint-Gilloise

Đội hình

Beerschot-Wilrijk 4-4-2

Huấn luyện viên: Dirk Kuijt

Beerschot-Wilrijk VS Union Saint-Gilloise

4-4-2 Union Saint-Gilloise

Huấn luyện viên: Sébastien Pocognoli

7

Tom Reyners

28

Marco Weymans

28

Marco Weymans

28

Marco Weymans

28

Marco Weymans

28

Marco Weymans

28

Marco Weymans

28

Marco Weymans

28

Marco Weymans

9

Ayouba Kosiah

9

Ayouba Kosiah

9

Franjo Ivanović

21

Alessio Castro-Montes

21

Alessio Castro-Montes

21

Alessio Castro-Montes

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

49

Anthony Moris

12

Promise Akinpelu

12

Promise Akinpelu

Đội hình xuất phát

Beerschot-Wilrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Tom Reyners Tiền vệ

56 11 4 4 0 Tiền vệ

10

Thibaud Verlinden Tiền vệ

84 10 16 13 1 Tiền vệ

9

Ayouba Kosiah Tiền đạo

35 5 0 4 0 Tiền đạo

66

Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ

77 4 3 12 1 Hậu vệ

28

Marco Weymans Hậu vệ

78 2 6 15 0 Hậu vệ

17

Marwan Al Sahafi Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

8

Ewan Henderson Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Nick Shinton Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

4

Brian Plat Hậu vệ

24 0 0 2 1 Hậu vệ

5

Loïc Mbe Soh Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Union Saint-Gilloise

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Franjo Ivanović Tiền đạo

25 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Christian Burgess Hậu vệ

34 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Promise Akinpelu Tiền đạo

23 1 0 2 0 Tiền đạo

21

Alessio Castro-Montes Tiền vệ

28 0 3 2 0 Tiền vệ

27

Noah Sadiki Tiền vệ

41 0 1 5 0 Tiền vệ

49

Anthony Moris Thủ môn

42 0 0 3 0 Thủ môn

26

Ross Sykes Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

48

Fedde Leysen Hậu vệ

41 0 0 3 0 Hậu vệ

24

Charles Vanhoutte Tiền vệ

38 0 0 6 0 Tiền vệ

10

Anouar Ait El Hadj Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Anan Khalaili Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Beerschot-Wilrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Welat Cagro Tiền vệ

47 2 3 12 0 Tiền vệ

19

Cheick Thiam Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Florian Krüger Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Félix Nzouango Bikien Hậu vệ

41 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Hakim Sahabo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Derrick Katuku Tshimanga Hậu vệ

53 2 1 4 0 Hậu vệ

42

Ar'jany Martha Hậu vệ

22 0 1 1 0 Hậu vệ

71

Davor Matijaš Thủ môn

86 0 0 5 2 Thủ môn

27

Charly Keita Tiền đạo

54 5 3 5 0 Tiền đạo

Union Saint-Gilloise

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Kevin Mac Allister Hậu vệ

35 2 1 6 1 Hậu vệ

22

Ousseynou Niang Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ

6

Kamiel Van de Perre Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Soulaimane Berradi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Vic Chambaere Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

77

Mohammed Gadafi Fuseini Tiền đạo

26 2 1 2 1 Tiền đạo

28

Koki Machida Hậu vệ

38 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Guillaume François Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mathias Rasmussen Tiền vệ

39 0 2 0 0 Tiền vệ

Beerschot-Wilrijk

Union Saint-Gilloise

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Beerschot-Wilrijk: 0T - 1H - 2B) (Union Saint-Gilloise: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

VĐQG Bỉ

Union Saint-Gilloise

3 : 1

(2-0)

Beerschot-Wilrijk

10/04/2022

VĐQG Bỉ

Union Saint-Gilloise

0 : 0

(0-0)

Beerschot-Wilrijk

07/08/2021

VĐQG Bỉ

Beerschot-Wilrijk

0 : 3

(0-1)

Union Saint-Gilloise

Phong độ gần nhất

Beerschot-Wilrijk

Phong độ

Union Saint-Gilloise

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Beerschot-Wilrijk

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

18/01/2025

Club Brugge

Beerschot-Wilrijk

4 2

(2) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.90 3.25 0.82

B
T

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Beerschot-Wilrijk

Antwerp

1 1

(1) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.92 2.75 0.84

T
X

Cúp Quốc Gia Bỉ

09/01/2025

Beerschot-Wilrijk

Anderlecht

0 1

(0) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.92 2.75 0.92

B
X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

OH Leuven

Beerschot-Wilrijk

2 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.95 2.75 0.92

B
X

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Kortrijk

2 2

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.88 2.25 1.02

B
T

Union Saint-Gilloise

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Union Saint-Gilloise

Sporting Braga

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.98

0.91 2.75 0.88

VĐQG Bỉ

19/01/2025

Union Saint-Gilloise

OH Leuven

1 0

(1) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 2.5 0.95

H
X

VĐQG Bỉ

11/01/2025

Sporting Charleroi

Union Saint-Gilloise

1 2

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.87 2.5 0.87

T
T

Cúp Quốc Gia Bỉ

08/01/2025

Antwerp

Union Saint-Gilloise

5 1

(1) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.94 2.75 0.92

B
T

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Gent

Union Saint-Gilloise

1 3

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.94 2.75 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 6

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 16

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất