VĐQG Bỉ - 26/01/2025 15:00
SVĐ: Olympisch Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.92 1 0.86
0.90 2.75 0.82
- - -
- - -
5.50 4.33 1.53
0.87 10 0.92
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.76 1.0 -0.94
- - -
- - -
6.00 2.37 2.05
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Beerschot-Wilrijk Union Saint-Gilloise
Beerschot-Wilrijk 4-4-2
Huấn luyện viên: Dirk Kuijt
4-4-2 Union Saint-Gilloise
Huấn luyện viên: Sébastien Pocognoli
7
Tom Reyners
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
9
Ayouba Kosiah
9
Ayouba Kosiah
9
Franjo Ivanović
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
12
Promise Akinpelu
12
Promise Akinpelu
Beerschot-Wilrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tom Reyners Tiền vệ |
56 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Thibaud Verlinden Tiền vệ |
84 | 10 | 16 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Ayouba Kosiah Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ |
77 | 4 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
28 Marco Weymans Hậu vệ |
78 | 2 | 6 | 15 | 0 | Hậu vệ |
17 Marwan Al Sahafi Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ewan Henderson Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nick Shinton Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Brian Plat Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Loïc Mbe Soh Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franjo Ivanović Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Christian Burgess Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Promise Akinpelu Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Alessio Castro-Montes Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Noah Sadiki Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
49 Anthony Moris Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Ross Sykes Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Fedde Leysen Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Anan Khalaili Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Beerschot-Wilrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Welat Cagro Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Cheick Thiam Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Florian Krüger Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Félix Nzouango Bikien Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hakim Sahabo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Derrick Katuku Tshimanga Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Ar'jany Martha Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Davor Matijaš Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 5 | 2 | Thủ môn |
27 Charly Keita Tiền đạo |
54 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kevin Mac Allister Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Ousseynou Niang Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamiel Van de Perre Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Soulaimane Berradi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vic Chambaere Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Mohammed Gadafi Fuseini Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
28 Koki Machida Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Guillaume François Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mathias Rasmussen Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Beerschot-Wilrijk
Union Saint-Gilloise
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
3 : 1
(2-0)
Beerschot-Wilrijk
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
0 : 0
(0-0)
Beerschot-Wilrijk
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
0 : 3
(0-1)
Union Saint-Gilloise
Beerschot-Wilrijk
Union Saint-Gilloise
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Beerschot-Wilrijk
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Club Brugge Beerschot-Wilrijk |
4 2 (2) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.90 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Antwerp |
1 1 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Anderlecht |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
OH Leuven Beerschot-Wilrijk |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Kortrijk |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.88 2.25 1.02 |
B
|
T
|
Union Saint-Gilloise
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Union Saint-Gilloise Sporting Braga |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.98 |
0.91 2.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Union Saint-Gilloise OH Leuven |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sporting Charleroi Union Saint-Gilloise |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Antwerp Union Saint-Gilloise |
5 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Gent Union Saint-Gilloise |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22