GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 18/01/2025 19:45

SVĐ: Jan Breydelstadion

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 1/4 1.00

0.90 3.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 6.50 10.00

0.88 10 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.85

0.78 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.75 9.00

0.79 4.5 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gustaf Nilsson

    19’
  • Hans Vanaken

    H. Vetlesen

    22’
  • Đang cập nhật

    Hans Vanaken

    38’
  • Raphael Onyedika

    Ardon Jashari

    46’
  • Hugo Siquet

    Joaquin Seys

    67’
  • H. Vetlesen

    Ferran Jutglà

    74’
  • Đang cập nhật

    Hans Vanaken

    77’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Ayouba Kosiah

  • 84’

    Marwan Alsahafi

    Charly Keita

  • 90’

    Thibaud Verlinden

    Marco Weymans

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jan Breydelstadion

  • Trọng tài chính:

    W. Smet

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nicky Hayen

  • Ngày sinh:

    16-08-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    144 (T:65, H:31, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dirk Kuijt

  • Ngày sinh:

    22-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    55 (T:14, H:16, B:25)

5

Phạt góc

3

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

1

Cứu thua

7

9

Phạm lỗi

13

586

Tổng số đường chuyền

406

17

Dứt điểm

13

11

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Club Brugge Beerschot-Wilrijk

Đội hình

Club Brugge 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Nicky Hayen

Club Brugge VS Beerschot-Wilrijk

4-2-3-1 Beerschot-Wilrijk

Huấn luyện viên: Dirk Kuijt

20

Hans Vanaken

15

Raphael Onyedika Nwadike

15

Raphael Onyedika Nwadike

15

Raphael Onyedika Nwadike

15

Raphael Onyedika Nwadike

10

Hugo Vetlesen

10

Hugo Vetlesen

19

Gustaf Nilsson

19

Gustaf Nilsson

19

Gustaf Nilsson

44

Brandon Mechele

7

Tom Reyners

28

Marco Weymans

28

Marco Weymans

28

Marco Weymans

28

Marco Weymans

28

Marco Weymans

28

Marco Weymans

28

Marco Weymans

28

Marco Weymans

9

Ayouba Kosiah

9

Ayouba Kosiah

Đội hình xuất phát

Club Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Hans Vanaken Tiền vệ

70 9 13 5 1 Tiền vệ

44

Brandon Mechele Hậu vệ

72 7 0 4 0 Hậu vệ

10

Hugo Vetlesen Tiền vệ

66 3 6 13 1 Tiền vệ

19

Gustaf Nilsson Tiền đạo

20 3 4 2 0 Tiền đạo

15

Raphael Onyedika Nwadike Tiền vệ

58 3 3 9 2 Tiền vệ

27

Casper Nielsen Tiền vệ

59 3 1 3 0 Tiền vệ

21

Michał Skóraś Tiền vệ

63 2 4 6 0 Tiền vệ

14

Bjorn Meijer Hậu vệ

35 2 1 0 0 Hậu vệ

58

Jorne Spileers Hậu vệ

63 1 1 2 0 Hậu vệ

22

Simon Mignolet Thủ môn

64 0 0 3 0 Thủ môn

41

Hugo Siquet Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

Beerschot-Wilrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Tom Reyners Tiền vệ

55 11 4 4 0 Tiền vệ

10

Thibaud Verlinden Tiền vệ

83 10 16 13 1 Tiền vệ

9

Ayouba Kosiah Tiền đạo

34 5 0 4 0 Tiền đạo

66

Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ

76 4 3 12 1 Hậu vệ

28

Marco Weymans Hậu vệ

77 2 6 15 0 Hậu vệ

17

Marwan Al Sahafi Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

8

Ewan Henderson Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Nick Shinton Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

4

Brian Plat Hậu vệ

23 0 0 2 1 Hậu vệ

5

Loïc Mbe Soh Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Club Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Maxim De Cuyper Hậu vệ

65 3 11 6 1 Hậu vệ

8

Christos Tzolis Tiền đạo

31 3 2 1 0 Tiền đạo

68

Chemsdine Talbi Tiền đạo

40 2 0 0 0 Tiền đạo

30

Ardon Jasari Tiền vệ

31 0 1 3 0 Tiền vệ

9

Ferran Jutlgà Blanc Tiền đạo

68 8 6 2 0 Tiền đạo

64

Kyriani Sabbe Hậu vệ

52 2 3 1 0 Hậu vệ

4

Joel Leandro Ordóñez Guerrero Hậu vệ

52 1 1 3 0 Hậu vệ

65

Joaquin Seys Hậu vệ

29 1 0 1 0 Hậu vệ

29

Nordin Jackers Thủ môn

69 0 0 0 0 Thủ môn

Beerschot-Wilrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Derrick Katuku Tshimanga Hậu vệ

52 2 1 4 0 Hậu vệ

42

Ar'jany Martha Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

71

Davor Matijaš Thủ môn

85 0 0 5 2 Thủ môn

27

Charly Keita Tiền đạo

53 5 3 5 0 Tiền đạo

47

Welat Cagro Tiền vệ

46 2 3 12 0 Tiền vệ

19

Cheick Thiam Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Florian Krüger Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Félix Nzouango Bikien Hậu vệ

40 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Hakim Sahabo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Club Brugge

Beerschot-Wilrijk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Club Brugge: 4T - 1H - 0B) (Beerschot-Wilrijk: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2024

VĐQG Bỉ

Beerschot-Wilrijk

2 : 2

(0-2)

Club Brugge

01/11/2023

Cúp Quốc Gia Bỉ

Beerschot-Wilrijk

0 : 6

(0-5)

Club Brugge

01/04/2022

VĐQG Bỉ

Beerschot-Wilrijk

1 : 3

(0-1)

Club Brugge

22/08/2021

VĐQG Bỉ

Club Brugge

3 : 2

(2-1)

Beerschot-Wilrijk

17/01/2021

VĐQG Bỉ

Beerschot-Wilrijk

0 : 3

(0-2)

Club Brugge

Phong độ gần nhất

Club Brugge

Phong độ

Beerschot-Wilrijk

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

2.8
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Club Brugge

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bỉ

15/01/2025

Club Brugge

Genk

2 1

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.97 3.0 0.78

T
H

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Anderlecht

Club Brugge

0 3

(0) (2)

0.87 +0.75 0.97

0.91 2.75 0.81

T
T

Cúp Quốc Gia Bỉ

07/01/2025

Club Brugge

OH Leuven

3 0

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.78 2.75 0.94

T
T

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Club Brugge

Westerlo

4 3

(2) (1)

1.02 -1.75 0.82

0.88 3.25 0.98

B
T

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Union Saint-Gilloise

Club Brugge

2 2

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.88 2.5 0.92

H
T

Beerschot-Wilrijk

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Beerschot-Wilrijk

Antwerp

1 1

(1) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.92 2.75 0.84

T
X

Cúp Quốc Gia Bỉ

09/01/2025

Beerschot-Wilrijk

Anderlecht

0 1

(0) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.92 2.75 0.92

B
X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

OH Leuven

Beerschot-Wilrijk

2 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.95 2.75 0.92

B
X

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Kortrijk

2 2

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.88 2.25 1.02

B
T

VĐQG Bỉ

14/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Standard Liège

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 20

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất