VĐQG Bỉ - 18/01/2025 19:45
SVĐ: Jan Breydelstadion
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1/4 1.00
0.90 3.25 0.82
- - -
- - -
1.22 6.50 10.00
0.88 10 0.93
- - -
- - -
0.95 -1 1/4 0.85
0.78 1.25 0.93
- - -
- - -
1.61 2.75 9.00
0.79 4.5 -0.97
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gustaf Nilsson
19’ -
Hans Vanaken
H. Vetlesen
22’ -
Đang cập nhật
Hans Vanaken
38’ -
Raphael Onyedika
Ardon Jashari
46’ -
Hugo Siquet
Joaquin Seys
67’ -
H. Vetlesen
Ferran Jutglà
74’ -
Đang cập nhật
Hans Vanaken
77’ -
81’
Đang cập nhật
Ayouba Kosiah
-
84’
Marwan Alsahafi
Charly Keita
-
90’
Thibaud Verlinden
Marco Weymans
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
59%
41%
1
7
9
13
586
406
17
13
11
3
1
1
Club Brugge Beerschot-Wilrijk
Club Brugge 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nicky Hayen
4-2-3-1 Beerschot-Wilrijk
Huấn luyện viên: Dirk Kuijt
20
Hans Vanaken
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
10
Hugo Vetlesen
10
Hugo Vetlesen
19
Gustaf Nilsson
19
Gustaf Nilsson
19
Gustaf Nilsson
44
Brandon Mechele
7
Tom Reyners
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
9
Ayouba Kosiah
9
Ayouba Kosiah
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hans Vanaken Tiền vệ |
70 | 9 | 13 | 5 | 1 | Tiền vệ |
44 Brandon Mechele Hậu vệ |
72 | 7 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ |
66 | 3 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo |
20 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Raphael Onyedika Nwadike Tiền vệ |
58 | 3 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
27 Casper Nielsen Tiền vệ |
59 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Michał Skóraś Tiền vệ |
63 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Bjorn Meijer Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
58 Jorne Spileers Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Simon Mignolet Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
41 Hugo Siquet Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Beerschot-Wilrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tom Reyners Tiền vệ |
55 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Thibaud Verlinden Tiền vệ |
83 | 10 | 16 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Ayouba Kosiah Tiền đạo |
34 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ |
76 | 4 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
28 Marco Weymans Hậu vệ |
77 | 2 | 6 | 15 | 0 | Hậu vệ |
17 Marwan Al Sahafi Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ewan Henderson Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nick Shinton Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Brian Plat Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Loïc Mbe Soh Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Maxim De Cuyper Hậu vệ |
65 | 3 | 11 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Christos Tzolis Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
68 Chemsdine Talbi Tiền đạo |
40 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ardon Jasari Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Ferran Jutlgà Blanc Tiền đạo |
68 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ |
52 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Joel Leandro Ordóñez Guerrero Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
65 Joaquin Seys Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Nordin Jackers Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Beerschot-Wilrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Derrick Katuku Tshimanga Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Ar'jany Martha Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Davor Matijaš Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 5 | 2 | Thủ môn |
27 Charly Keita Tiền đạo |
53 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
47 Welat Cagro Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Cheick Thiam Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Florian Krüger Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Félix Nzouango Bikien Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hakim Sahabo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Club Brugge
Beerschot-Wilrijk
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
2 : 2
(0-2)
Club Brugge
Cúp Quốc Gia Bỉ
Beerschot-Wilrijk
0 : 6
(0-5)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
1 : 3
(0-1)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Club Brugge
3 : 2
(2-1)
Beerschot-Wilrijk
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
0 : 3
(0-2)
Club Brugge
Club Brugge
Beerschot-Wilrijk
0% 20% 80%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Club Brugge
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Club Brugge Genk |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.97 3.0 0.78 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Anderlecht Club Brugge |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Club Brugge OH Leuven |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Club Brugge Westerlo |
4 3 (2) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.88 3.25 0.98 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Club Brugge |
2 2 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
H
|
T
|
Beerschot-Wilrijk
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Antwerp |
1 1 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Anderlecht |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
OH Leuven Beerschot-Wilrijk |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Kortrijk |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.88 2.25 1.02 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23