- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dender Beerschot-Wilrijk
Dender 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Beerschot-Wilrijk
Huấn luyện viên:
77
Bruny Nsimba
16
Roman Květ
16
Roman Květ
16
Roman Květ
20
David Hrnčár
20
David Hrnčár
20
David Hrnčár
20
David Hrnčár
21
Kobe Cools
22
Gilles Ruyssen
22
Gilles Ruyssen
7
Tom Reyners
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
9
Ayouba Kosiah
9
Ayouba Kosiah
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Bruny Nsimba Tiền đạo |
51 | 17 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
21 Kobe Cools Hậu vệ |
78 | 5 | 0 | 8 | 3 | Hậu vệ |
22 Gilles Ruyssen Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Roman Květ Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 David Hrnčár Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nathan Rodes Tiền vệ |
84 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Ragnar Oratmangoen Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Aurélien Scheidler Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Joedrick Pupe Hậu vệ |
51 | 0 | 4 | 14 | 0 | Hậu vệ |
88 Fabio Ferraro Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Michael Verrips Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Beerschot-Wilrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tom Reyners Tiền vệ |
56 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Thibaud Verlinden Tiền vệ |
84 | 10 | 16 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Ayouba Kosiah Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ |
77 | 4 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
28 Marco Weymans Hậu vệ |
78 | 2 | 6 | 15 | 0 | Hậu vệ |
17 Marwan Al Sahafi Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ewan Henderson Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nick Shinton Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Brian Plat Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Loïc Mbe Soh Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ridwane M'Barki Tiền đạo |
78 | 6 | 10 | 17 | 0 | Tiền đạo |
23 Desmond Acquah Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Lennard Hens Tiền vệ |
72 | 8 | 17 | 14 | 3 | Tiền vệ |
53 Dembo Sylla Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Bryan Goncalves Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Julien Devriendt Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
90 Mohamed Berte Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kéres Masangu Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Ali Akman Tiền đạo |
47 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Beerschot-Wilrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Derrick Katuku Tshimanga Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Ar'jany Martha Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Davor Matijaš Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 5 | 2 | Thủ môn |
27 Charly Keita Tiền đạo |
54 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
47 Welat Cagro Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Cheick Thiam Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Florian Krüger Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Félix Nzouango Bikien Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hakim Sahabo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dender
Beerschot-Wilrijk
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
1 : 2
(0-2)
Dender
Hạng Hai Bỉ
Dender
1 : 1
(0-0)
Beerschot-Wilrijk
Hạng Hai Bỉ
Beerschot-Wilrijk
0 : 1
(0-0)
Dender
Hạng Hai Bỉ
Dender
2 : 3
(0-2)
Beerschot-Wilrijk
Hạng Hai Bỉ
Beerschot-Wilrijk
1 : 1
(0-0)
Dender
Dender
Beerschot-Wilrijk
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dender
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
OH Leuven Dender |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Dender Sint-Truiden |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Sporting Charleroi Dender |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Standard Liège Dender |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.92 |
0.91 2.25 0.93 |
|||
18/01/2025 |
Dender Cercle Brugge |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Beerschot-Wilrijk
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Gent Beerschot-Wilrijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Beerschot-Wilrijk Sporting Charleroi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Genk Beerschot-Wilrijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1 0.86 |
0.90 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Club Brugge Beerschot-Wilrijk |
4 2 (2) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.90 3.25 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0