VĐQG Bỉ - 14/12/2024 17:15
SVĐ: King Power at Den Dreef Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.81 0 -0.89
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
2.45 3.40 2.75
0.93 10 0.88
- - -
- - -
0.85 0 -0.95
1.00 1.0 0.85
- - -
- - -
3.20 2.10 3.50
0.86 4.5 0.96
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Parfait Guiagon
-
46’
Đang cập nhật
S. Andreou
-
Birger Verstraete
Konan N'Dri
61’ -
Đang cập nhật
Chukwubuikem Ikwuemesi
63’ -
Youssef Maziz
Siebe Schrijvers
64’ -
77’
Daan Heymans
Daan Heymans
-
79’
Đang cập nhật
S. Andreou
-
82’
Parfait Guiagon
Cheick Keita
-
Chukwubuikem Ikwuemesi
Mickaël Biron
87’ -
88’
Vetle Winger Dragsnes
Oday Dabbagh
-
Konan N'Dri
Takuma Ominami
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
49%
51%
3
2
10
9
397
411
9
9
2
3
1
2
OH Leuven Sporting Charleroi
OH Leuven 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Chris Coleman
4-2-3-1 Sporting Charleroi
Huấn luyện viên: Rik Demil
10
Youssef Maziz
14
Federico Ricca
14
Federico Ricca
14
Federico Ricca
14
Federico Ricca
11
Konan N'Dri
11
Konan N'Dri
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
6
Ezechiel Banzuzi
18
Daan Heymans
6
Adem Zorgane
6
Adem Zorgane
6
Adem Zorgane
6
Adem Zorgane
17
Antoine Bernier
17
Antoine Bernier
15
Vetle Winger Dragsnes
15
Vetle Winger Dragsnes
15
Vetle Winger Dragsnes
8
Parfait Guiagon
OH Leuven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Youssef Maziz Tiền vệ |
56 | 10 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ |
60 | 4 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
11 Konan N'Dri Tiền vệ |
47 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Federico Ricca Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
23 S. Mitrović Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Birger Verstraete Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Takahiro Akimoto Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Tobe Leysen Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Óscar Gil Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
58 Hasan Kuruçay Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Charleroi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daan Heymans Tiền vệ |
55 | 12 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Parfait Guiagon Tiền vệ |
47 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Antoine Bernier Tiền vệ |
50 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Vetle Winger Dragsnes Hậu vệ |
50 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Adem Zorgane Tiền vệ |
48 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 S. Andreou Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Nikola Štulić Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
98 Jeremy Petris Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Mohamed Koné Thủ môn |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Aiham Ousou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Yassine Titraoui Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
OH Leuven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 William Balikwisha Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Romeo Monticelli Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Christ Souanga Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Takuma Ominami Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Siebe Schrijvers Tiền vệ |
61 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
55 Wouter George Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maxence Prévot Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Manuel Osifo Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mickaël Biron Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Charleroi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Žan Rogelj Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Raymond Anokye Asante Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Oday Dabbagh Tiền đạo |
48 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
95 Cheick Keita Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Etienne Camara Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
80 Youssuf Sylla Tiền đạo |
45 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Isaac Mbenza Tiền đạo |
46 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
55 Martin Delavalée Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Mardochee Nzita Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
OH Leuven
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
0 : 2
(0-2)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
OH Leuven
0 : 0
(0-0)
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
1 : 1
(1-0)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
0 : 1
(0-1)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
OH Leuven
3 : 2
(1-1)
Sporting Charleroi
OH Leuven
Sporting Charleroi
0% 80% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
OH Leuven
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Standard Liège OH Leuven |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0 0.75 |
0.76 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
04/12/2024 |
OH Leuven Zulte-Waregem |
5 0 (3) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.94 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
OH Leuven Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
OH Leuven Union Saint-Gilloise |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.93 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Dender OH Leuven |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sporting Charleroi
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Antwerp Sporting Charleroi |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Sporting Charleroi Standard Liège |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.91 2.0 0.99 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Genk Sporting Charleroi |
3 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.83 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Sporting Charleroi Westerlo |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Cercle Brugge Sporting Charleroi |
2 0 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.9 2.5 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 20