VĐQG Bỉ - 21/12/2024 15:00
SVĐ: Stade du Pays de Charleroi
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.92
0.82 2.5 0.93
- - -
- - -
1.75 3.70 4.33
0.70 9.5 -0.97
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.74 1.0 0.98
- - -
- - -
2.37 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Adem Zorgane
Daan Heymans
37’ -
45’
Andrés Ferrari
Ryotaro Ito
-
Jeremy Petris
Yassine Titraoui
53’ -
Đang cập nhật
Vetle Winger Dragsnes
58’ -
68’
Đang cập nhật
Louis Patris
-
70’
Zineddine Belaid
Isaías Delpupo
-
78’
Billal Brahimi
Jay David Mbalanda
-
Antoine Bernier
Žan Rogelj
82’ -
87’
Robert-Jan Vanwesemael
Adam Nhaili
-
Nikola Štulić
Youssuf Sylla
88’ -
90’
Adam Nhaili
Adriano Bertaccini
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
5
49%
51%
3
5
5
9
448
475
19
14
7
4
1
2
Sporting Charleroi Sint-Truiden
Sporting Charleroi 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rik Demil
4-2-3-1 Sint-Truiden
Huấn luyện viên: Felice Mazzù
18
Daan Heymans
6
Adem Zorgane
6
Adem Zorgane
6
Adem Zorgane
6
Adem Zorgane
17
Antoine Bernier
17
Antoine Bernier
15
Vetle Winger Dragsnes
15
Vetle Winger Dragsnes
15
Vetle Winger Dragsnes
8
Parfait Guiagon
91
Adriano Bertaccini
9
Andrés Ferrari
9
Andrés Ferrari
9
Andrés Ferrari
19
Louis Patris
19
Louis Patris
19
Louis Patris
19
Louis Patris
9
Andrés Ferrari
9
Andrés Ferrari
9
Andrés Ferrari
Sporting Charleroi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daan Heymans Tiền vệ |
56 | 12 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Parfait Guiagon Tiền vệ |
48 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Antoine Bernier Tiền vệ |
51 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Vetle Winger Dragsnes Hậu vệ |
51 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Adem Zorgane Tiền vệ |
49 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Nikola Štulić Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
98 Jeremy Petris Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Mohamed Koné Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
95 Cheick Keita Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Aiham Ousou Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Yassine Titraoui Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo |
37 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Joel Chima Fujita Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Billal Brahimi Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 Andrés Ferrari Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Louis Patris Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Rein Van Helden Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Léo Kokubo Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Zineddine Belaid Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Bruno Godeau Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
60 Robert-Jan Vanwesemael Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Charleroi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Martin Delavalée Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Mardochee Nzita Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Massamba Sow Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Žan Rogelj Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
70 Alexis Flips Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Youssuf Sylla Tiền đạo |
46 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Etienne Camara Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
28 Raymond Anokye Asante Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Isaac Mbenza Tiền đạo |
47 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Sint-Truiden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Hugo Lambotte Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Olivier Dumont Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Ryotaro Ito Tiền vệ |
59 | 7 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 David Mindombe Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Adam Nhaili Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Isaías Delpupo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Joselpho Barnes Tiền đạo |
54 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Jo Coppens Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Jay David Mbalanda Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Charleroi
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
1 : 4
(0-4)
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
1 : 0
(0-0)
Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
1 : 1
(0-0)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sporting Charleroi
1 : 0
(0-0)
Sint-Truiden
VĐQG Bỉ
Sint-Truiden
2 : 1
(1-0)
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Sint-Truiden
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Charleroi
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
OH Leuven Sporting Charleroi |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 1.12 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Antwerp Sporting Charleroi |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Sporting Charleroi Standard Liège |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.91 2.0 0.99 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Genk Sporting Charleroi |
3 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.83 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Sporting Charleroi Westerlo |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Sint-Truiden
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Sint-Truiden Anderlecht |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.97 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gent Sint-Truiden |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Cercle Brugge Sint-Truiden |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.99 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sint-Truiden Genk |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
1.00 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Club Brugge Sint-Truiden |
7 0 (3) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 24