VĐQG Bỉ - 14/12/2024 19:45
SVĐ: Guldensporenstadion
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.81 2.25 0.91
- - -
- - -
2.05 3.40 3.60
0.93 10 0.88
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.96 1.0 0.75
- - -
- - -
2.75 2.10 4.33
0.84 4.5 0.98
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Brecht Dejaegere
8’ -
14’
Fabio Ferraro
Mohamed Berte
-
16’
Nathan Rodes
Aurélien Scheidler
-
41’
Đang cập nhật
Joedrick Pupe
-
45’
Kobe Cools
Aurélien Scheidler
-
Tomoki Takamine
Thierry Ambrose
46’ -
61’
Mohamed Berte
Bruny Nsimba
-
Brecht Dejaegere
Massimo Bruno
71’ -
72’
Đang cập nhật
Malcolm Viltard
-
75’
Roman Kvet
Desmond Acquah
-
83’
Đang cập nhật
Desmond Acquah
-
86’
Fabio Ferraro
Bryan Goncalves
-
Abdelkahar Kadri
Iver Fossum
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
62%
38%
1
1
2
10
596
376
14
7
1
4
2
0
Kortrijk Dender
Kortrijk 3-5-2
Huấn luyện viên: Freyr Alexandersson
3-5-2 Dender
Huấn luyện viên: Vincent Euvrard
10
Abdelkahar Kadri
19
Nacho Ferri
19
Nacho Ferri
19
Nacho Ferri
24
Haruya Fujii
24
Haruya Fujii
24
Haruya Fujii
24
Haruya Fujii
24
Haruya Fujii
11
Dion De Neve
11
Dion De Neve
21
Kobe Cools
16
Roman Kvet
16
Roman Kvet
16
Roman Kvet
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
18
Nathan Rodes
22
Gilles Ruyssen
22
Gilles Ruyssen
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ |
54 | 5 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
44 João Silva Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Dion De Neve Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Nacho Ferri Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Nayel Mehssatou Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Haruya Fujii Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Billal Messaoudi Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Tom Vandenberghe Thủ môn |
45 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Bram Lagae Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Brecht Dejaegere Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Tomoki Takamine Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kobe Cools Hậu vệ |
73 | 5 | 0 | 8 | 3 | Hậu vệ |
90 Mohamed Berte Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gilles Ruyssen Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Roman Kvet Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 David Hrnčár Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nathan Rodes Tiền vệ |
79 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Ragnar Oratmangoen Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aurélien Scheidler Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Joedrick Pupe Hậu vệ |
47 | 0 | 4 | 14 | 0 | Hậu vệ |
88 Fabio Ferraro Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Michael Verrips Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Massimo Bruno Tiền vệ |
54 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Nathan Huygevelde Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Ryan Alebiosu Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Gilles Dewaele Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Iver Fossum Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Thierry Ambrose Tiền đạo |
27 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 P. Gunnarsson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Leko Verbauhwede Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Malcolm Viltard Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Jordy Soladio Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
77 Bruny Nsimba Tiền đạo |
46 | 17 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
4 Bryan Goncalves Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Ali Akman Tiền đạo |
42 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Desmond Acquah Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ridwane M'Barki Tiền đạo |
73 | 6 | 10 | 17 | 0 | Tiền đạo |
53 Dembo Sylla Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Guillaume Dietsch Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kortrijk
Dender
VĐQG Bỉ
Dender
4 : 1
(2-1)
Kortrijk
Cúp Quốc Gia Bỉ
Dender
1 : 1
(1-1)
Kortrijk
Kortrijk
Dender
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kortrijk
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Genk Kortrijk |
3 2 (1) (1) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.86 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Kortrijk Antwerp |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.82 2.5 0.98 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Kortrijk Mechelen |
3 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.92 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Westerlo Kortrijk |
4 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Kortrijk Antwerp |
1 2 (0) (1) |
0.92 0.25 0.98 |
0.96 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Dender
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Dender Westerlo |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Club Brugge Dender |
4 1 (2) (1) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.86 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Antwerp Dender |
1 1 (0) (1) |
0.94 -1 0.92 |
0.97 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Dender OH Leuven |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Westerlo Dender |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 3.0 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 19